Tiếng Anh 8

UNIT 1: My Friends

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 next – door neighbor (NP) /mɒsk/ nhà hàng xóm 2 slim (adj) /slɪm/ mảnh khảnh 3 sociable (adj) /ˈsəʊʃəbl/ ...

UNIT 2: Making Arrangements

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 a fax machine (n) /ə/ /fæks/ /məˈʃiːn/ máy fax 2 an address book (n) /ən/ /əˈdres/ /bʊk/ ...

Unit 3: At Home

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 saucepan (n) /ˈsɔːspən/ xoong chảo 2 frying pan (n) /ˈbænjən/ /triː/ cây đa 3 stove (n) /stəʊv/ cái lò ...

UNIT 4: Our Past

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 look after (adj) /lʊk/ /ˈɑːftə(r)/ chăm sóc 2 equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt/ trang thiết...

UNIT 5: Study Habits

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 conversation (n) /ˌkɒnvəˈseɪʃn/ hội thoại 2 co-operation (v) /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ sự hợp ...

UNIT 6: The Young Pioneerrs Club

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 blind people (n) /blaɪnd/ /ˈpiːpl/ người mù 2 handicapped people (n) /ˈhændikæpt/ /ˈpiːpl/ người khuyết tật 3 enr...

UNIT 7: My Neighborhood

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 grocery store (n) /ˈɡrəʊsəri/ /stɔː(r)/ cửa hàng tạp hóa 2 hairdresser (n) /ˈheədresə(r)/ thợ làm tóc 3 drugstore...

UNIT 8: Country Life And City Life

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 noisy       (adj) /ˈnɔɪzi/ ồn ào 2 tall buildings (n) /tɔːl/ /ˈbɪldɪŋ/ những tòa nhà cao tầng ...

UNIT 9: A First – Aid Course

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 nose bleed (v) /nəʊz/ /bliːd/ chảy máu mũi 2 bee sting (v) /biː/ /stɪŋ/ ong đốt 3 first – aid course (n) /ˌfɜːst ...

UNIT 10: Recycling

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 wrap (v) /ræp/ gói 2 fertilizer (n) /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ phân bón 3 overpackaged (adj) /ˌəʊ.vəˈpæk.ɪdʒd/ được đóng...
popup

Số lượng:

Tổng tiền: