UNIT 8: Country Life And City Life

UNIT 8: Country Life And City Life

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận

I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):

STT

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1

noisy      

(adj)

/ˈnɔɪzi/

ồn ào

2

tall buildings

(n)

/tɔːl/ /ˈbɪldɪŋ/

những tòa nhà cao tầng

3

beautiful views

(n)

/ˈbjuːtɪfl/ /vjuː/

phong cảnh đẹp

4

fresh foods

(n)

/freʃ/ /fuːd/

thức ăn sạch

5

entertainment

(n)

/ˌentəˈteɪnmənt/

sự giải trí

6

traffic jam

(n)

/ˈtræfɪk/ /træm/

tắc đường

7

permanently

(adv)

/ˈpɜːmənəntli/

lâu dài, vĩnh viễn

8

accessible

(adj)

/əkˈsesəbl/

có thể truy cập

9

province

(n)

/ˈprɒvɪns/

tỉnh

10

definitely

(adv)

/ˈdefɪnətli/

chắc chắn

11

leave behind

(v)

/liːv/ /bɪˈhaɪnd/

bỏ lại phía sau

12

well – paying jobs

(NP)

/wel/ /ˈpeɪɪŋ/ /dʒɒb/

công việc được trả lương cao

13

overcrowding

(n)

/ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/

the situation when there are too many people or things in one place

14

provide

(v)

/prəˈvaɪd/

cung cấp

15

facilities

(n)

/fəˈsɪləti/

những tiện nghi

16

migrants

(n)

/ˈmaɪɡrənt/

người di cư

 

II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):

1. Present progressive: - to talk about future

                                                - to show changes with get and become

a) Câu khẳng định:

- S + be (am/is/are) + V – ing + O

E.g: They’re considering making an appeal against the judgment.

b) Câu phủ định:

- S + be – not + V – ing + O

E.g: They aren’t arriving until Tuesday.

c) Câu nghi vấn:

- Am / Is / Are + S + V-ing:

E.g: Are you feeding the dog?

d) (Từ để hỏi) + Be + S + V-ing + (O):

E.g: Isn’t he coming to the dinner?

 

2. Comparative and superlative adjectives:

a) Comparative:

Tính từ so sánh hơn được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng mà chúng sửa đổi (larger, smaller, faster, taller). Chúng được sử dụng trong câu khi so sánh hai danh từ:

Noun (subject) + verb + comparative adjective + than + noun (object)

E.g: My house is lager than hers.

b) Superlative:

Tính từ so sánh nhất được sử dụng để mô tả một đối tượng ở mức tối đa hoặc tối thiểu của một phẩm chất (the tallest, the smallest, the fastest, the highest). Chúng được sử dụng trong câu khi so sánh một chủ từ với một nhóm các đối tượng

Noun (subject) + verb + the superlative adjective + noun (object)

E.g: This is the smallest box I’ve ever seen.

III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):

Exercise 1: Complete the dialogues. Use the verbs in the present progressive tense:

a) Nam: What are you ding tonight?

    Bao: I’m playing table tennis.

b) Uncle Thach: Would you and Lan like to go to the movies?

    Hoa: Sorry, we can’t. We (1) __________ homework.

c) Mrs. Vui: Are you watching the seven o’clock news?

    Mr. Nhat: No, I (2) ___________ a programon rainforests.

d) Hoa: I’m going to the beach on Saturday.

    Lan: Lucky you! I (3) __________ to my violin lesson.

e) Mrs. Thoa: Are you free on Sunday afternoon?

   Na: No, Mom and I (4) ___________ the house.

f) Nga: Can you fix my computer on Friday afternoon?

   Mr. Lam: I’m afraid not. I (5) ______  a meeting that afternoon.

Exercise 2: Fill in the blanks for the correct form of comparative and superlative:

1. Her daughter is______than her. (clever)

2. In the past, people were______than today. (happy)

3. Which house is______, my house or your house? (tall)

4. What’s ______river in the world. (long)

5. Ha Noi City is______than Ho Chi Minh City. (small)

6. This is______book she has ever read. (wonderful)

7. Jack is singing______than he used to do. (badly) 

8. Sam is______in his family. (young)

9. China is far______than the UK. (large)

10. That flight ticket is______of all. (expensive)

 

 

 

 

 

⭐⭐⭐⭐⭐

StudyCare Education

The more we care - The more you succeed

⭐⭐⭐⭐⭐

  • 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
  • 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
  • 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
  • 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
  • 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
  • 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.

⭐⭐⭐⭐⭐

Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare

MST 0313301968

⭐⭐⭐⭐⭐

📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

☎ Điện thoại: (028).353.66566

📱 Zalo: 098.353.1175

📋 Brochure: https://goo.gl/brochure

📧 Email: hotro@studycare.edu.vn

🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare

🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare

popup

Số lượng:

Tổng tiền: