I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
conversation |
(n) |
/ˌkɒnvəˈseɪʃn/ |
hội thoại |
2 |
co-operation |
(v) |
/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ |
sự hợp tác |
3 |
postcard |
(adj) |
/ˈpəʊstkɑːd/ |
bưu thiếp |
4 |
celebrate |
(n) |
/ˈselɪbreɪt/ |
tổ chức |
5 |
repair |
(v) |
/rɪˈpeə(r)/ |
sửa chữa |
6 |
replant |
(v) |
trồng lại |
|
7 |
mend |
(v) |
/mend/ |
vá, chữa, sửa chữa |
8 |
behave |
(v) |
/bɪˈheɪv/ |
cư xử, hành xử |
9 |
revision |
(n) |
/rɪˈvɪʒn/ |
sự ôn tập |
10 |
piece of paper |
(n) |
/piːs/ /əv/ /ˈpeɪpə(r)/ |
mẩu giấy |
11 |
underline |
(v) |
/ˌʌndəˈlaɪn/ |
gạch dưới |
12 |
highlight |
(v) |
/ˈhaɪlaɪt/ |
làm nổi bật |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Adverbs of manner:
Đa số các trạng từ chỉ cách thức được hình thành bằng cách thêm -ly vào sau tính từ:
- careful – carefully (một cách cẩn thận)
- clear – clearly (một cách rõ ràng)
- slow – slowly (một cách chậm chạp)
* Nếu tính từ kết thúc bằng -y, thì bỏ -y và thêm -ily:
+ easy – easily (một cách dễ dàng)
+ angry – angrily (một cách giận dữ)
+ greedy – greedily (một cách tham lam)
* Nếu tính từ kết thúc bằng -le, thì bỏ -e thêm -y:
+ gentle – gently (một cách nhẹ nhàng)
+ reasonable – reasonably (một cách hợp lý)
+ terrible – terribly (một cách tồi tệ)
* Nếu tính từ kết thúc bằng -ic, thêm -ally
+ magic – magically (một cách kỳ diệu)
+ fantastic – fantastically (một cách tuyệt vời)
* Nếu tính từ kết thúc bằng -ll, thêm -y
+ full – fully (một cách đầy đủ)
+ dull – dully (một cách đần độn)
2. Modal: should
a) Thể khẳng định:
Subject + should + verb
E.g: You should tidy your room.
b) Thể phủ định:
Subject + should not + verb
E.g: You shouldn’t tell lies.
c) Thể nghi vấn:
Should + subject + verb
E.g: Should I go and see them?
2. Modal: should
a) Thể khẳng định:
Subject + should + verb
E.g: You should tidy your room.
b) Thể phủ định:
Subject + should not + verb
E.g: You shouldn’t tell lies.
c) Thể nghi vấn:
Should + subject + verb
E.g: Should I go and see them?
3. Commands, requests and advice in reported speech:
a) Reporting orders and requests:
The pattern is verb + indirect object + to – clause:
Other verbs used to report orders and requests in this way are: command, order, warn, ask, advice, invite, beg, teach, and forbid.
The doctor said to me, “stop smoking!”.
=> The doctor told me to stop smoking.
b) Requests for objects:
Requests for objects are reported using the pattern “asked for” + object
“Can I have an apple?”
=> She asked for an apple.
c) Suggestions:
Các đề xuất thường được báo cáo bằng cách sử dụng động từ “suggest, insist, recommend, demand, request, and propose” theo sau là một mệnh đề “that”.
She said, “why don’t you get a mechanic to look at the car?”
- She suggested that I should get a mechanic to look at the car.
- She suggested I should get a mechanic to look at the car.
- She suggested that I get a mechanic to look at the car.
- She suggested I get a mechanic to look at the car.
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Choose the correct answer:
1. Hoang is a carefully/careful driver. He drives my car very careful/carefully.
2. Turtles in the coast walk slowly/slow because they are slowly/slow animals.
3. A cautious/cautiously person often speaks cautious/cautiously.
4. We are quietly/quiet; we are speaking quiet/quietly.
5. Minh Anh plays very good/well. He is a good/well player.
6. Trang Anh did a brilliant/brilliantly test. She passed the test brilliant/brilliantly.
7. They had heavy/heavily snow yesterday. It snowed heavy/heavily.
8. Ha Anh looked at me angry/angrily. Ha Anh has a very angry/angrily look.
9. Hoa slept comfortably/comfortable in her comfortably/comfortable bed.
10. Matt plays bad/badly because he is a badly/bad player.
Exercise 2: Work with a partner. Report Miss Jackson’s advice she gave in her conversation with Tim’s mother:
a) “Tim should spend more time on Spanish pronunciation.”
=> ____________________________________________________________.
b) “Tim should practice speaking Spanish every day.”
=> ____________________________________________________________.
c) “Tim should listen to Spanish conversations on TV.”
=> ____________________________________________________________.
d) “Tim should practice reading aloud passages in Spanish.”
=> _____________________________________________________________.
e) “Tim should use this dictionary to find out how to pronounce Spanish words.”
=> ____________________________________________________________.
Exercise 3: Use the reporting verbs given in brackets to change the following direct sentences into indirect sentences:
1. “Do not smoke in no-smoking areas," the waiter said to me. (ask)
=> _____________________________________________________________.
2. "Can you help me close the door, please?" Susie asked Tim. (ask)
=> _____________________________________________________________.
3. "Please fasten your safety belts before take-off," the flight attendant said to passengers. (tell)
=> _____________________________________________________________.
4. "Be quiet," the teacher said to his students. (ask)
=> _____________________________________________________________.
5. "You should go to bed early," Mom told me. (advise)
=> _____________________________________________________________.
6. "Can you submit your homework on Monday?" the teacher asked his students. (ask)
=> _____________________________________________________________.
7. "Stop playing stupid computer games!" said his father. (ask)
=> _____________________________________________________________.
8. "You should stay inside because of the heavy storm," Mr. Hodge said to Harry. (tell)
=> _____________________________________________________________.
9. "Don’t walk on the grass," the park attendant told kids. (tell)
=> _____________________________________________________________.
10. "Go to class on time." the teacher asked the students. (ask)
=> __________________________________________________
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare