I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
saucepan |
(n) |
/ˈsɔːspən/ |
xoong chảo |
2 |
frying pan |
(n) |
/ˈbænjən/ /triː/ |
cây đa |
3 |
stove |
(n) |
/stəʊv/ |
cái lò |
4 |
sink |
(n) |
/sɪŋk/ |
bồn rửa |
5 |
rice cooker |
(n) |
/raɪs/ /ˈkʊkə(r)/ |
nồi cơm điện |
6 |
stereo |
(n) |
/ˈsteriəʊ/ |
using a sound system that has two separate speakers so that you hear different sounds from each; produced by a system of this type |
7 |
rug |
(n) |
/rʌɡ/ |
tấm thảm |
8 |
armchair |
(n) |
/ˈɑːmtʃeə(r)/ |
ghế bành |
9 |
cushion |
(n) |
/ˈkʊʃn/ |
cái đệm |
10 |
couch |
(n) |
/kaʊtʃ/ |
a long comfortable seat for two or more people to sit on |
11 |
injure |
(v) |
/ˈɪndʒə(r)/ |
làm bị thương |
12 |
electrical socket |
(NP) |
/ɪˈlektrɪkl/ /ˈsɒkɪt/ |
ổ điện |
13 |
scissor |
(n) |
/ˈsɪzə(r)/ |
cây kéo |
14 |
bead |
(n) |
/biːd/ |
chuỗi hạt |
15 |
folder |
(n) |
/ˈfəʊldə(r)/ |
thư mục |
16 |
wardrobe |
(n) |
/ˈwɔːdrəʊb/ |
tủ quần áo |
17 |
empty |
(adj) |
/ˈempti/ |
trống |
18 |
dust |
(n) |
/dʌst/ |
bụi |
19 |
repairman |
(n) |
/rɪˈpeəmæn/ |
thợ sửa chữa |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Reflexive pronouns:
Đại từ nhân xưng |
Đại từ phản thân |
I |
Myself |
You |
Yourself / yourselves (số nhiều) |
We |
Ourselves |
They |
Themselves |
He |
Himself |
She |
Herself |
It |
Itself |
- Các đại từ phản thân (reflexive pronouns) thường được đặt sau động từ, sau giới từ, sau danh từ làm chủ ngữ và ở cuối câu.
e.g: If you don’t love yourself, you cannot accept love from the other people. (đại từ phản thân đứng sau động từ)
e.g: Stop putting pressure on yourselves, you guys look really burned out. (đại từ phản thân đứng sau giới từ)
e.g: Even the teachers themselves cannot solve this Maths problem, it is just too hard. (đại từ phản thân đứng sau danh từ)
e.g: This sounds are fishy, I’ll investigate this issue myself.
2. Modals: must, have to, ought to.
Must / Have to / Ought to là các động từ thiếu thông tin trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả ý nghĩa của việc phải làm hoặc nên làm điều gì đó.
E.g: You must wear white shoes at school.
E.g: I will have a test tomorrow, I have to revise the lesson.
E.g: I ought to go swimming with my father afternoon.
3. Why / Because:
Why – Because (Vì sao – Bởi vì)
*Why (tại sao, vì sao) là trạng từ để hay còn gọi là từ để, được dùng để hỏi về lí do.
*Because (bởi vì, tại vì) là liên từ có nghĩa là, được dùng để trả lời cho câu hỏi về lí do bắt đầu bằng Why.
E.g: Why did you buy these shoes?
- I bought them because I like them.
Why does she look so sad?
- Because she has got bad news.
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Watch the half – sentences. Then write the full sentences in your exercise book:
her himself him himself me myself ourselves own us yourself |
1. She shouldn't blame __________ for what happened. It's not her fault.
2. He had to prepare everything on his __________.
3. Can you introduce __________ to your new friend? I'd like to meet him.
4. You should be ashamed of __________. What you did was very wrong.
5. Don't worry about us. We can take care of__________.
6. Please, don't hurt __________. He hasn't done anything wrong.
7. He's going to hurt __________ if he doesn't pay more attention.
8. Her names Alisha, but we call __________ Ali.
9. I have taught __________ to play the guitar just by watching video tutorials.
10. You will see __________ at the next event. We will be there.
Exercise 2: Choose the forms that mean the same as underlined words:
1. You should visit them. (could / ought to / must)
2. You mustn’t use the swimming pool before 10. (aren’t allowed to / don’t have to / can’t)
3. We have to clean our room every day. (ought to / should / ‘ve got to)
4. You shouldn’t go so fast. It’s a bit dangerous. (ought not to / mustn’t / don’t have to)
5. Do I have to go to the meeting with them? (Must I / Can’t I / Am I allowed to)
6. I have to get up early. (should / have got to / should)
7. We aren’t allowed to play outside under any circumstances. (ought not to / mustn’t / shouldn’t)
Exercise 3: Matching:
Why is he so excited? |
Because the man in that picture looks like my friend. |
Why do they close all the windows? |
Because they are going to be late for school. |
Why are his brothers running so quickly? |
Because I have a meeting. |
Why can’t you come to the party? |
Because he is going to Hanoi next weekend. |
Why are you looking at the picture? |
Because their daughter has a cold. |
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare