Tiếng Anh 8

UNIT 11: Traveling Around Viet Nam

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 The temple of Literature (NP) /ðə/ /ˈtempl/ /əv/ /ˈlɪtrətʃə(r)/ Văn Miếu 2 Harbor (n) /ˈhɑːbə(r)/ cảng 3 information o...

UNIT 12: A Vacation Abroad

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 as soon as (idiom) /əz/ /suːn/ /əz/ ngay khi 2 prison (n) /ˈprɪzn/ nhà tù 3 carve (v) /kɑːv/ khắc 4 co...

UNIT 13: Festivals

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 water - fetching (n) /ˈwɔːtə(r)/ /ˈfetʃɪŋ/ lấy nước 2 fire - making (n) /ˈfaɪə(r)/ /ˈmeɪkɪŋ/ tạo lửa 3 rice - cooking ...

UNIT 14: Wonders of the world

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 stonehenge (n) /ˌstəʊnˈhendʒ/ bãi đá 2 the pyramid (n) /ðə/ /ˈpɪrəmɪd/ kim tự tháp 3 great barrier reef (NP) /ɡre...

UNIT 15: Computers

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 plug (n) /plʌɡ/ phích cắm 2 socket (n) /ˈsɒkɪt/ ổ cắm 3 manual (n) /ˈmænjuəl/ sách hướng dẫn 4 guarant...

UNIT 16: Inventions

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 papyrus (v) /pəˈpaɪrəs/ giấy cói 2 prisoners (n) /ˈprɪznə(r)/ tù nhân 3 manufacturing process (adj) /ˌmænjuˈfæktʃ...
popup

Số lượng:

Tổng tiền: