I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
wrap |
(v) |
/ræp/ |
gói |
2 |
fertilizer |
(n) |
/ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ |
phân bón |
3 |
overpackaged |
(adj) |
/ˌəʊ.vəˈpæk.ɪdʒd/ |
được đóng gói quá nhiều |
4 |
fabric |
(n) |
/ˈfæbrɪk/ |
vải vóc |
5 |
compost |
(v) |
/ˈkɒmpɒst/ |
phân hữu cơ |
6 |
melt |
(v) |
/melt/ |
tan chảy |
7 |
glassware |
(VP) |
/ˈɡlɑːsweə(r)/ |
đồ thủy tinh |
8 |
soak |
(v) |
/səʊk/ |
ngâm |
9 |
press |
(v) |
/pres/ |
ấn |
10 |
mixture |
(n) |
/ˈmɪkstʃə(r)/ |
chất hỗn hợp |
11 |
firmly |
(n) |
/ˈfɜːmli/ |
chắc chắn |
12 |
scatter |
(adj) |
/ˈskætə(r)/ |
rải rác, phân tán |
13 |
detergent |
(adj) |
/dɪˈtɜːdʒənt/ |
chất tẩy rửa |
14 |
stir |
(v) |
/stɜː(r)/ |
khuấy |
15 |
mankind |
(n) |
/treɪs/ |
dấu, vết, vết tích, dấu hiệu |
16 |
confirm |
(v) |
/kənˈfɜːm/ |
xác nhận |
17 |
deposit |
(n) |
/dɪˈpɒzɪt/ |
tiền đặt cọc |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Passive forms:
- Present simple: am / is / are + pp
E.g: This room is cleaned everyday by my mother.
- Present progressive: am / is / are + being + pp
E.g: A new swimming pool is being built (by them)
- Present perfect: have / has + been + pp
E.g: Oil has been discovered at the North Pole.
- Past simple: was / were + pp
E.g: On our way home we were stopped by the police.
- Past perfect: had + been + pp
E.g: All the documents had been destroyed when we arrived.
- Past progressive: was / were + being + pp
E.g: Dinner was being cooked at that time.
2. Adjectives followed by: an infinitive, a noun clause:
a) Adjectives + (to – infinitive):
+ Động từ nguyên mẫu (to – infinitive) thường được sử dụng:
+ Sau các tính từ diễn tả phản ứng và cảm xúc như: glad, sorry, sad, delighted, pleased, happy, afraid, anxious, surprised, shocked, …
E.g: He’s afraid to stay home at night.
I’m very pleased to see you here.
- Sau một số tính từ thông dụng khác như: right, wrong, easy, difficult, certain, welcome, good, hard, dangerous, safe, …, và sau các tính từ trong cấu trúc enough và too.
E.g: He is difficult to understand.
The apples are ripe enough to pick.
- Sau tính từ trong cấu trúc câu nhấn mạnh với chủ ngữ giả it.
It + be + adjective + to – infinitive.
E.g: It’s interesting to talk to you.
b) Adjective + noun clause (tính từ + mệnh đề danh từ)
Một cách để paraphrase mệnh đề danh từ thường đi kèm với các tính từ diễn tả cảm xúc: sorry, afraid, anxious, worried, confident, certain, surprising,…
Subject + be + adjective + noun clause (that – clause)
E.g: I am delighted that you passed your exam.
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Read a guide on how to recycle glass. Look at the instructions, rewrite them in the passive form and put the pictures in the correct order:
a) Break the glass into small pieces.
=> The glass is broken into small pieces.
b) Then wash the glass with a detergent liquid.
=> ___________________________________________________________.
c) Dry the glass pieces completely.
=> ___________________________________________________________.
d) Mix them with certain specific chemicals.
=> ___________________________________________________________.
e) Melt the mixture until it becomes a liquid.
=> ___________________________________________________________.
f) Use a long pipe, dip it into the liquid, then blow the liquid into intended shapes.
=> ___________________________________________________________.
Exercise 2: A famous inventor, Dr. Kim, is going to build a time machine. One of his assistants, Hai, is asking him questions about the invention. Complete the dialogue. Use the correct form of the verbs in brackets:
Hai: When (0) will the project be started, Doctor? (start)
Dr. Kim: Very soon.
Hai: Many people want to see the time machine.
Dr. Kim: Yes. It (1) __________________to the public when it is finished. (show)
Hai: (2) _____________ it _________by the end of the year, Doctor? (build)
Dr. Kim: I'm afraid not, but it (3) _____before Tet. (finish)
Hai: (4) __________ it _________by you? (make)
Dr. Kim: No, I need you to build it. When can you start?
Hai: Let’s begin tomorrow.
Exercise 3: Complete the dialogues. Use the words in the box:
easy / understand dangerous / go difficult / follow hard / believe important / wait |
a) Ba: Turn right, then left, then right and then left again.
Nam: It’s (0) difficult to follow your directions.
Can you start again, please?
b) Mr. Dao: Can you do the exercise, Hoa?
Hoa: Yes, Mr. Dao. It’s (1) __________________________.
c) Lan: In the future, mankind might live on the moon.
Nga: Really? It’s (2) ________________________________.
d) Mrs. Thoa: Stop, Tuan! It’s (3) _______________________.
Tuan: Sorry, Mom.
e) Hoa: Should I stir the mixture, Aunt Thanh?
Aunt Thanh: No, It’s (4) __________________ for five minutes.
Exercise 4: Complete the letter. Use the correct forms of the verb be and adjectives in the box:
Dear Nam,
Your grandfather and I (0) are delighted that you passed your English exam. Congratulations!
Aunt Mai (1) ________________ that you remembered her birthday last week. She told me you gave her a beautiful scarf.
I (2) ______________ that your mother is feeling better. Please give her my love.
We're looking forward to seeing you in June. However, grandfather (3) ______________ the day is wrong. (4) ________ you _______ that you're arriving on Saturday 20th?
I (5) ________________ that there are no trains from Ha Noi on Saturday.
Write soon and confirm your arrival date and time.
Love,
Grandma
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare