Tiếng Anh 5 - Family and Friends Special Edition

Starter

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 listen to music (verb phrase) /ˈlɪsn//tə//ˈmjuːzɪk/ nghe nhạc 2 play with toys (verb phrase) /pleɪ//wɪð//tɔɪ/ chơi đồ chơ...

Unit 1: The Ancient Mayans.

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 start (v) /stɑːt/ bắt đầu 2 finish (v) /ˈfɪnɪʃ/ kết thúc 3 love (v) /lʌv/ yêu 4 hate (v) /...

Unit 2: Our Vacation

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 suitcase (n) /ˈsuːtkeɪs/ bắt đầu 2 sunscreen (n) /ˈsʌnskriːn/ kem chống nắng 3 towel (n) /ˈtaʊəl/ khăn ...

Unit 3: The food here is great!

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 server (n) /ˈsɜːvə(r)/ người phục vụ 2 uniform (n) /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục 3 menu (n) /ˈmenjuː/ thực đơn ...

Unit 4: We had a concert

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 concert (n) /ˈkɒnsət/ buổi hòa nhạc 2 drum (n) /drʌm/ trống 3 instrument (n) /ˈɪnstrəmənt/ dụng cụ, nhạc...

Unit 5: The dinosaur museum

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 dinosaur (n) /ˈdaɪnəsɔː(r)/ khủng long 2 museum (n) /mjuˈziːəm/ viện bảo tàng 3 model (n) /ˈmɒdl/ kiểu, ...

Unit 6: Whose jacket is this?

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 team (n) /tiːm/ nhóm, đội 2 jacket (n) /ˈdʒækɪt/ áo khoác 3 sneaker (n) /ˈsniːkə(r)/ giày đế mềm 4 ...

Unit 7: Go back to the traffic lights

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 read a map (Verb phrase) /riːd//ə//mæp/ đọc bản đồ 2 turn left (verb phrase) /tɜːn//left/ ghẹo trái 3 go back ...

Unit 8: The best bed!

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 break (v) /breɪk/ vỡ 2 repair (v) /rɪˈpeə(r)/ sửa chữa 3 comfortable (adj) /ˈkʌmftəbl/ thoải mái 4 har...

Unit 9: Will it really happen?

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 the future (n) /ðə//ˈfjuːtʃə(r)/ tương lai 2 travel (v) /ˈtrævl/ di chuyển 3 the sun (n) /ðə//sʌn/ mặt trời ...
popup

Số lượng:

Tổng tiền: