Tiếng Anh 4 - Family and Friends Special Edition

UNIT 1: Nice TO SEE YOU AGAIN

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 grandma (n) /ˈɡrænmɑː/ bà 2 grandpa (n) /ˈɡrænpɑː/ ông 3 mom (n) /mɒm/ mẹ 4 dad (n) /dæd/ ...

UNIT 2: My weekend

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 weekend (n) /ˌwiːkˈend/ đọc truyện tranh 2 read comics (VP) /riːd//ˈkɒmɪk/ ông 3 do gymnastics (VP) /duː//d...

UNIT 3: My things

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 TV (n) /ˌtiː ˈviː/ Ti - vi 2 DVD player (NP) /ˌdiː viː ˈdiː//ˈpleɪə(r)/ đầu thu âm DVD 3 CD player (NP) /ˌs...

UNIT 4: We’re having fun at the beach!

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 beach (n) /biːtʃ/ bãi biển 2 sail (n) (v) /seɪl/ thuyền buồm, đi thuyền buồm 3 surf (n) (v) /sɜːf/ lướt ...

UNIT 5: A funny monkey!

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 penguin (n) /ˈpeŋɡwɪn/ chim cánh cụt 2 zebra (n) /ˈzebrə/ ngựa vằn 3 camel (n) /ˈkæml/ lạc đà 4 ...

UNIT 6: Jim’s day

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 have a shower (NP) /həv//ə/ /ˈʃaʊə(r)/ đi tắm 2 brush my teeth (NP) /brʌʃ//maɪ//tiːθ/ đánh răng 3 get dressed ...

UNIT 7: Places to go!

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 café (n) /ˈkæfeɪ/ tiệm cà phê, quán ăn 2 library (n) /ˈlaɪbrəri/ thư viện 3 museum (n) /mjuˈziːəm/ viện...

UNIT 8: I’d like a melon

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 noodles (n) /ˈnuːdl/ mì 2 cereal (n) /ˈsɪəriəl/ ngũ cốc 3 meat (n) /miːt/ thịt 4 melon (n) ...

UNIT 9: What’s the fastest animal in the world?

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 lake (n) /leɪk/ hồ 2 mountain (n) /ˈmaʊntən/ núi 3 waterfall (n) /ˈwɔːtəfɔːl/ thác nước 4 ocean ...

UNIT 10: In the park

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 path (n) /pɑːθ/ con đường 2 grass (n) /ɡrɑːs/ cỏ 3 flower (n) /ˈflaʊə(r)/ hoa 4 garbage can (...
popup

Số lượng:

Tổng tiền: