I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
blind people |
(n) |
/blaɪnd/ /ˈpiːpl/ |
người mù |
2 |
handicapped people |
(n) |
/ˈhændikæpt/ /ˈpiːpl/ |
người khuyết tật |
3 |
enrol |
(v) |
/ɪnˈrəʊl/ |
ghi danh |
4 |
application form |
(n) |
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ /fɔːm/ |
đơn đăng ký |
5 |
flat tire |
(n) |
/flæt/ /ˈtaɪə(r)/ |
xì lốp |
6 |
Communist Youth Union |
(NP) |
/ˈkɒmjənɪst/ /juːθ/ /ˈjuːniən/ |
đoàn Thanh niên Cộng sản |
7 |
organization |
(n) |
/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ |
tổ chức |
8 |
citizenship |
(n) |
/ˈsɪtɪzənʃɪp/ |
quyền công dân |
9 |
personal fitness |
(NP) |
/ˈpɜːsənl/ /ˈfɪtnəs/ |
tập thể dục cá nhân |
10 |
Young Pioneers Organization |
(NP) |
/jʌŋ/ /ˌpaɪəˈnɪə(r)/ /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ |
Tổ chức Thiếu niên Tiền phong |
11 |
guideline |
(n) |
/ˈɡaɪdlaɪn/ |
hướng dẫn |
12 |
community |
(n) |
/ˌriːˈjuːz/ |
tái sử dụng |
13 |
Federation |
(n) |
/ˌfedəˈreɪʃn/ |
liên đoàn |
14 |
awareness |
(n) |
/əˈweənəs/ |
sự nhận thức |
15 |
aim |
(n) |
/eɪm/ |
mục tiêu |
16 |
form |
(v) |
/fɔːm/ |
hình thành |
17 |
principle |
(n) |
/ˈprɪnsəpl/ |
nguyên tắc |
18 |
establish |
(v) |
/ɪˈstæblɪʃ/ |
thành lập |
19 |
participate |
(v) |
/pɑːˈtɪsɪpeɪt/ |
tham gia |
20 |
raising funds |
(VP) |
/ˈreɪzɪŋ/ /fʌnd/ |
gây quỹ |
21 |
sidewalk |
(n) |
/ˈsaɪdwɔːk/ |
vỉa hè |
22 |
campaign |
(n) |
/kæmˈpeɪn/ |
chiến dịch |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Present tense with future meaning (Thì hiện tại với nghĩa tương lai)
Thì hiện tại đơn được dùng để phát biểu về các sự kiện xảy ra sau thời điểm hiện tại, khi các phát biểu dựa trên các sự kiện hiện tại và khi các sự kiện này là một cái gì đó cố định như thời gian biểu, lịch trình, lịch.
E.g: The train leaves London at 12.45 and arrives in Brighton at 1.45.
What time does the film start?
My new job starts on Monday.
What time do you finish work tomorrow?
Timetable Present (timetables, programs, movies, bus, plane, …)
2. Gerunds: (danh động từ)
Danh động từ (Gerund) là một hình thức của động từ được sử dụng như một danh từ nhưng vẫn giữ các đặc điểm của một động từ. Danh động từ được tạo ra bằng cách thêm hậu tố -ing vào dạng nguyên thể của một động từ.
a) Hình thức: V + ing: painting, going
b) Chức năng:
+ Làm chủ ngữ: Reading book is my hobby.
+ Làm tân ngữ: Linh likes drawing.
c) Vị trí:
- Đứng đầu câu: Playing chess is great.
- Sau động từ: She enjoys drinking milk tea.
- Sau giới từ: Nhi is interested in painting.
Danh động từ có thể đứng ở các vị trí:
+ Đứng đầu câu làm chủ ngữ
+ Đứng sau động từ làm tân ngữ
+ Đứng sau to be làm bổ ngữ
+ Đứng sau giới từ và liên từ
+ Đi sau một số động từ/ danh từ/ tính từ nhất định
3. Modals: may, can, could
“Can”, “may” và “could” đều có thể được sử dụng để đưa ra yêu cầu trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách sử dụng và mức độ trang trọng của chúng có thể khác nhau.
- “Can”: được sử dụng để đưa ra một yêu cầu trong một cách tổng quát và không quá trang trọng. Nó diễn tả khả năng của ai đó hoặc cho phép ai đó thực hiện một việc gì đó. Ví dụ: "Can you pass me the salt, please?
- “May”: thể hiện sự lịch sự và cân nhắc hơn so với "can". Nó được sử dụng để yêu cầu một việc gì đó một cách nhã nhặn và có tính chính thức hơn. Ví dụ: "May I use your restroom?"
- “Could”: cũng có thể được sử dụng để yêu cầu một việc gì đó, nhưng có tính chất mềm dẻo hơn và có thể biểu thị một yêu cầu lịch sự hoặc một yêu cầu không chắc chắn hơn. Ví dụ: "Could you please close the door?"
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Use the correct form of the verbs in parentheses in the following sentences:
1. I hope (find) ________ a job
2. Try to avoid (make) __________ him angry.
3. He is thinking of (leave) _________ his job.
4. ____________ (do) yoga, which is one of the healthiest activity, helps us keep fit and stay calm.
5. Stop (argue) ________ and start (work) ____________.
6. I’m looking forward to (see) __________ you.
7. Don’t forget (lock) ___________ the door before (go) ________ to bed.
8. She refused (accept) __________ the gift.
9. George has no intention of (leave) ___________ the city now.
10. It takes me hours (write) __________ a letter.
Exercise 2: Choose suitable modal verbs:
1. You __________ (should / can) listen to the new information.
2. You ………..(need/ may) park here.
3. People ………..(mayn’t/ shouldn’t) waste food.
4. ………..(will/ would) it snow tomorrow?
5. ………..(may/could) I have a cup of tea, please?
6. You ………..(ought to/ might) do more exercise.
7. You ………..(couldn’t/ mustn’t) drink alcohol if you are under 18.
8. ………..(can/should) you play the piano?
9. ………..(could/would) you like to travel with your family?
10. I ………..(won’t/ shouldn’t) play badminton tomorrow.
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare