Tiếng Anh 7 - I learn Smart World

UNIT 1: Free Time

19/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 model (n) /ˈmɒdl/ khuôn, mô hình 2 bake (cake) (verb) /beɪk/ /keɪk/ nướng (bánh) 3 (make) vlogs (n) /meɪk//...

UNIT 2: Health

19/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 get (some) sleep (n) /ɡet/ /sʌm/ /sliːp/ có được một giấc ngủ 2 vegetable (n) /ˈvedʒtəbl/ rau 3 eat fast food ...

UNIT 3: Music and Arts

19/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):   STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 jazz (n) /dʒæz/ nhạc jazz 2 pop (n) /pɒp/ nhạc hiện đại 3 hip hop (n) /ˈhɪp hɒp/ nhạc hip hop ...

UNIT 4: Community Services

19/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 car wash (n) /kɑː(r)/ /wɒʃ/ rửa xe 2 bake sale (n) /beɪk//seɪl/ bán nướng 3 craft fair (n) /krɑːft//feə(r)/...

UNIT 5: Food and Drinks

19/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 bunch of bananas (n) /bʌntʃ//əv//bəˈnɑːnə/ buồng chuối 2 bag of flour (n) /bæɡ//əv//ˈflaʊə(r)/ túi bột 3 bottle of oil ...

UNIT 6: Education

19/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 essay (n) /ˈeseɪ/ bài luận 2 project (n) /ˈprɒdʒekt/ đề án 3 homework (n) /ˈhəʊmwɜːk/ bài tập về nhà 4 ...

UNIT 7: Transportation

19/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 boarding pass (n) /ˈbɔːdɪŋ//pɑːs/ thẻ lên máy bay 2 passport (n) /ˈpɑːspɔːt/ hộ chiếu 3 customs (n) /ˈkʌstəm/ ...

UNIT 8: Festivals around the World

19/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 lantern (n) /ˈlæntən/ đèn lồng 2 bonfire (n) /ˈbɒnfaɪə(r)/ lửa hội trại 3 race (n) /reɪs/ cuộc đua 4 (...

UNIT 9: English in the World

19/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 tour guide (n) /tʊə(r)/ /ɡaɪd/ hướng dẫn viên du lịch 2 stadium (n) /ˈsteɪdiəm/ sân vận động 3 flight (n) /flaɪt/...

UNIT 10: Something new to watch!

19/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 cartoon (n) /kɑːˈtuːn/ phim hoạt hình 2 the news (n) /ðə//njuːz/ tin tức 3 documentary (n) /ˌdɒkjuˈmentri/ ...
popup

Số lượng:

Tổng tiền: