I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
look after |
(adj) |
/lʊk/ /ˈɑːftə(r)/ |
chăm sóc |
2 |
equipment |
(n) |
/ɪˈkwɪpmənt/ |
trang thiết bị |
3 |
foolish |
(n) |
/ˈfuːlɪʃ/ |
khờ dại |
4 |
greedy |
(n) |
/ˈdɔːmətri/ |
ký túc xá |
5 |
harvest |
(n) |
/ˈhɑːvɪst/ |
thu hoạch |
6 |
magically |
(n) |
/ˈmædʒɪkli/ |
điều kỳ diệu |
7 |
immediately |
(adv) |
/ɪˈmiːdiətli/ |
ngay lập tức |
8 |
fell in love |
(n) |
/fel/ /ɪn/ /lʌv/ |
phải lòng |
9 |
rope |
(n) |
/rəʊp/ |
dây thừng |
10 |
straw |
(n) |
/strɔː/ |
rơm |
11 |
stripe |
(n) |
/straɪp/ |
sọc |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Past simple:
Được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
a) Thể khẳng định:
S + V (ed / irregular) + O
E.g: Peter played badminton with his friend yesterday.
Linh bought some books at the bookshop.
*Lưu ý: S = I / He / She / It / Danh từ số ít + was
S = We / You / They / Danh từ số nhiều + were
E.g: I was at my cousin’s house yesterday afternoon.
They were in Hanoi on their summer vacation last year.
b) Thể phủ định:
- S + did not + V (nguyên mẫu)
*Lưu ý: did not = didn’t
They didn’t accept our offer.
S + was / were + not
Long wasn’t at home last Sunday.
We weren’t happy because our team lost.
Yes, I was / No, I wasn’t.
c) Thể nghi vấn:
Câu hỏi trong thì quá khứ đơn có thể được chia thành hai loại: câu hỏi Yes/No và câu hỏi WH.
- Yes / No question:
Cấu trúc: Was / Were + S + …
Were you sad when you didn’t get good marks?
- Yes, I was. / No, I wasn’t.
Cấu trúc: WH – question
WH – word + was / were + S (+ not) + …?
E.g: What was the weather like yesterday?
Why were you sad?
2. Prepositions of time: in, on, at, after, before, between, used to:
- In (trong, vào): Tháng, năm, mùa, thập niên, thập kỷ, các buổi trong ngày.
E.g: in January, in 2000, in the 1960s, in spring.
- On (vào): Các thành phần thời gian bao gồm ngày trong tuần, ngày và tháng, ngày tháng năm và các ngày cụ thể, cũng như các cụm từ có sẵn.
E.g: on Wednesday, on 10th March, on time, on Christmas Day.
- At (vào lúc): thời gian trong một ngày, các dịp lễ, cụm từ cố định.
E.g: at 9 o’clock, at Christmas, at the same time, at the moment.
- Before (trước khi): Các cụm từ chỉ thời gian.
E.g: Before 10 a.m, before Christmas, before 2015.
- After (sau khi): Các cụm từ chỉ thời gian
E.g: After breakfast, After school.
- Between (giữa): giữa hai khoảng thời gian.
E.g: between 2 p.m and 5 p.m, between August and December.
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Give the correct form of verbs in past tense:
1. I (eat)___________ dinner at six o’clock yesterday.
2. A: ___________ Helen (drive)___________ to work? – B: Yes, she ___________.
3. My neighbor (buy)___________ a new car last week.
4. They (go)___________ to Italy on their last summer holiday.
5. ___________ they (swim)___________ at the beach? – B: No, they __________.
6. My family and I (see)___________ a comedy movie last night.
7. First, we (do)___________ exercise, and then we (drink)___________ some water.
8. Suddenly, the animal jumped and (bite)___________ my hand.
9. What time (do)___________ you (get up)___________ this morning?
10. The Wright brothers (fly)___________ the first airplane in 1903.
11. I think I (hear)___________ a strange sound outside the door one minute ago.
12. When I was ten years old, I (break)___________ my arm. It really (hurt) __________.
13. The police (catch)___________ all three of the bank robbers last week.
14. How many times (do)___________ you (read)___________ that book?
15. Unfortunately, I (forget)___________ to (bring)___________ my money.
Exercise 2: Choose the best answer:
1. I arrive at work ________ nine o’clock. (at / in / to / for)
2. April comes _______ March. (after / before / during / with)
3. I get up _________ seven o’clock every morning. (till / in / for / at)
4. I had only a sandwich _______ lunch. (for / to / at / by)
5. She has come here _____ yesterday. (since / for / on / X)
6. There is a meeting_____9:00 AM and 2:00 PM. (till / at / on / between)
7. He was born_____15th, January. (on / at / in / of)
8. We have lived in Hanoi_____ 4 years. (since / for / at / in)
9. We will be there _____ 5:00 o'clock early_____ the morning. (on/in; at/in; in/on; in/at)
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare