Tất cả tin tức

UNIT 9: What’s the fastest animal in the world?

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 lake (n) /leɪk/ hồ 2 mountain (n) /ˈmaʊntən/ núi 3 waterfall (n) /ˈwɔːtəfɔːl/ thác nước 4 ocean ...

UNIT 10: In the park

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 path (n) /pɑːθ/ con đường 2 grass (n) /ɡrɑːs/ cỏ 3 flower (n) /ˈflaʊə(r)/ hoa 4 garbage can (...

UNIT 11: In the museum

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 bus (n) /bʌs/ xe buýt 2 helicopter (n) /ˈhelɪkɒptə(r)/ trực thăng 3 motorcycle (n) /ˈməʊtəsaɪkl/ xe máy ...

UNIT 12: A clever baby!

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 young (adj) /jʌŋ/ trẻ 2 handsome (adj) /ˈhænsəm/ đẹp trai 3 pretty (adj) /ˈprɪti/ xinh đẹp 4 sho...

Starter

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 listen to music (verb phrase) /ˈlɪsn//tə//ˈmjuːzɪk/ nghe nhạc 2 play with toys (verb phrase) /pleɪ//wɪð//tɔɪ/ chơi đồ chơ...

Unit 1: The Ancient Mayans.

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 start (v) /stɑːt/ bắt đầu 2 finish (v) /ˈfɪnɪʃ/ kết thúc 3 love (v) /lʌv/ yêu 4 hate (v) /...

Unit 2: Our Vacation

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 suitcase (n) /ˈsuːtkeɪs/ bắt đầu 2 sunscreen (n) /ˈsʌnskriːn/ kem chống nắng 3 towel (n) /ˈtaʊəl/ khăn ...

Unit 3: The food here is great!

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 server (n) /ˈsɜːvə(r)/ người phục vụ 2 uniform (n) /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục 3 menu (n) /ˈmenjuː/ thực đơn ...

Unit 4: We had a concert

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 concert (n) /ˈkɒnsət/ buổi hòa nhạc 2 drum (n) /drʌm/ trống 3 instrument (n) /ˈɪnstrəmənt/ dụng cụ, nhạc...

Unit 5: The dinosaur museum

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 dinosaur (n) /ˈdaɪnəsɔː(r)/ khủng long 2 museum (n) /mjuˈziːəm/ viện bảo tàng 3 model (n) /ˈmɒdl/ kiểu, ...
popup

Số lượng:

Tổng tiền: