I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
path |
(n) |
/pɑːθ/ |
con đường |
2 |
grass |
(n) |
/ɡrɑːs/ |
cỏ |
3 |
flower |
(n) |
/ˈflaʊə(r)/ |
hoa |
4 |
garbage can |
(n) |
/ˈɡɑːbɪdʒ//kən/ |
thùng rác |
5 |
fountain |
(n) |
/ˈfaʊntən/ |
thác nước |
6 |
litter |
(n) |
/ˈlɪtə(r)/ |
rác |
7 |
pick |
(v) |
/pɪk/ |
hái, nhặt |
8 |
playground |
(n) |
/ˈpleɪɡraʊnd/ |
khu vui chơi |
9 |
must |
(modal ver) |
/məst/ |
được phép |
10 |
mustn’t = must not |
(modal verb) |
/məst//nɒt/ |
không được phép |
11 |
put litter in the garbage can |
(NP) |
/pʊt//ˈlɪtə(r)/ /ɪn//ðə//ˈɡɑːbɪdʒ//kən/ |
bỏ rác vào thùng |
12 |
walk on the grass |
(NP) |
/wɔːk//ɒn//ðə//ɡrɑːs/ |
đi lên cỏ |
13 |
be quiet |
(idiom) |
/bi//ˈkwaɪət/ |
giữ im lặng |
14 |
walk your dog |
(idiom) |
/wɔːk//jɔː(r)/ /dɒɡ/ |
dắt chó đi dạo |
15 |
wash your hands |
(idiom) |
/wɒʃ/ /jɔː(r)/ /hænd/ |
rửa tay |
16 |
take photos |
(Verb phrase) |
/teɪk//ˈfəʊtəʊ/ |
chụp hình |
17 |
jelly |
(n) |
/ˈdʒeli/ |
thạch |
18 |
funny |
(adj) |
/ˈfʌni/ |
khôi hài |
19 |
shout |
(v) |
/ʃaʊt/ |
la hét |
20 |
chase |
(v) |
/tʃeɪs/ |
đuổi bắt |
21 |
catch |
(v) |
/kætʃ/ |
bắt |
22 |
meet |
(v) |
/miːt/ |
gặp |
23 |
cross |
(v) |
/krɒs/ |
băng qua |
24 |
gingerbread |
(n) |
/ˈdʒɪndʒəbred/ |
bánh gừng |
25 |
fox |
(n) |
/fɒks/ |
con cáo |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Let’s learn:
- We must do our homework.
- They mustn’t talk in class.
- You must walk on the path.
- You mustn’t walk on the grass.
mustn’t = must not
Sometimes ‘you’ means everyone.
2. We use and / or: (Sử dụng “và” / “hoặc”)
- We use and / or to link two ideas in a sentence. (Chúng ta sử dụng và / hoặc để kết nối 2 ý vào trong một câu)
- We use and in positive sentences, and or in negative sentences. (Chúng ta sử dụng “và” đối với câu mang nghĩa tích cực, và “hoặc” đối với câu mang nghĩa tiêu cực.
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Read and match:
Exercise 2: Read the passage and write T (true) or F (false):
Exercise 3: Write and or or:
1. The Gingerbread Man doesn’t like the woman or the cat.
2. I don’t walk _______ ride my bike to school.
3. He reads comics _______ books.
4. I have English ________ (P.E) on Monday.
Exercise 4. Write sentences about you. Use and or or.
1. (have) I have English and math on Monday.
2. (have) I have _____________________________________.
3. (eat) ____________________________________________.
4. (play) ___________________________________________.
5. (don’t play) _______________________________________.
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare