I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
lake |
(n) |
/leɪk/ |
hồ |
2 |
mountain |
(n) |
/ˈmaʊntən/ |
núi |
3 |
waterfall |
(n) |
/ˈwɔːtəfɔːl/ |
thác nước |
4 |
ocean |
(n) |
/ˈəʊʃn/ |
đại dương |
5 |
wide |
(adj) |
/waɪd/ |
rộng |
6 |
deep |
(adj) |
/ˈʌŋkl/ |
chú, bác, cậu, dượng |
7 |
high |
(adj) |
/haɪ/ |
anh, em trai |
8 |
pacific |
(adj) |
/pəˈsɪfɪk/ |
Thái Bình Dương |
9 |
fast |
(adj) |
/fɑːst/ |
nhanh |
10 |
slow |
(adj) |
/sləʊ/ |
chậm |
11 |
short |
(adj) |
/ʃɔːt/ |
lùn, ngắn |
12 |
grape |
(n) |
/dʒəˈrɑːf/ |
hươu cao cổ |
13 |
giraffe |
(n) |
/ˈθɜːsti/ |
khát |
14 |
cheetah |
(n) |
/ˈtʃiːtə/ |
con báo |
15 |
tray |
(n) |
/treɪ/ |
cái khay |
16 |
case |
(n) |
/keɪs/ |
hộp, hòm, thùng |
17 |
race |
(n) |
/reɪs/ |
cuộc đua |
18 |
world |
(n) |
/wɜːld/ |
thế giới |
19 |
cave |
(n) |
/keɪv/ |
hang động |
20 |
river |
(n) |
/ˈrɪvə(r)/ |
sông |
21 |
building |
(n) |
/ˈbɪldɪŋ/ |
tòa nhà |
22 |
island |
(n) |
/ˈaɪlənd/ |
hòn đảo |
23 |
record |
(n) |
/ˈrekɔːd/ |
kỷ lục |
24 |
near |
(preposition |
/nɪə(r)/ |
gâgn |
25 |
type of |
(n) |
/taɪp//əv/ |
loại |
26 |
large |
(adj) |
/lɑːdʒ/ |
rộng |
27 |
famous |
(adj) |
/ˈfeɪməs/ |
nổi tiếng |
28 |
floor |
(n) |
/flɔː(r)/ |
tầng |
29 |
restaurant |
(n) |
/ˈrestrɒnt/ |
nhà hàng |
30 |
office |
(n) |
/ˈɒfɪs/ |
phòng làm việc |
31 |
hotel |
(n) |
/həʊˈtel/ |
khách sạn |
32 |
inside |
(preposition) |
/ˌɪnˈsaɪd/ |
bên trong |
33 |
frequency |
(n) |
/ˈfriːkwənsi/ |
thường xuyên |
34 |
café |
(n) |
/kæˈfeɪ/ |
tiệm cà phê, quán ăn |
35 |
library |
(n) |
/ˈlaɪbrəri/ |
thư viện |
36 |
shopping mall |
(n) |
/ˈʃɒpɪŋ/ /mɔːl/ |
trung tâm mua sắm |
37 |
movie - theater |
(n) |
/ˈmuː.vi ˌθɪə.tər/ |
rạp chiếu phim |
38 |
swimming pool |
(n) |
/ˈswɪmɪŋ/ /puːl/ |
hồ bơi |
39 |
always |
(adv) |
/ˈɔːlweɪz/ |
luôn luôn |
40 |
sometimes |
(adv) |
/ˈsʌmtaɪmz/ |
thỉnh thoảng |
41 |
never |
(adv) |
/ˈnevə(r)/ |
không bao giờ |
42 |
read comics |
(NP) |
/riːd/ /ˈkɒmɪk/ |
đọc truyện tranh |
43 |
go to the museum |
(NP) |
/ɡəʊ/ /tə/ /ðə/ /mjuˈziːəm/ |
đi đến viện bảo tàng |
44 |
ride your bike |
(NP) |
/raɪd/ /jɔː(r)/ /baɪk/ |
lái xe đạp |
45 |
play soccer |
(NP) |
/pleɪ/ /ˈsɒkə(r)/ |
chơi bóng đá |
46 |
have breakfast |
(NP) |
/həv/ /ˈbrekfəst/ |
bữa ăn sáng |
47 |
watch movie |
(NP) |
/wɒtʃ/ /ˈmuːvi/ |
xem phim |
48 |
special |
(adj) |
/ˈspeʃl/ |
đặc biệt |
49 |
delicious |
(adj) |
/dɪˈlɪʃəs/ |
ngon |
50 |
take care of |
(v) |
/teɪk/ /keə(r)/ /əv/ |
chăm sóc |
51 |
dream of |
(v) |
/driːm/ /əv/ |
mơ về |
52 |
square |
(adj) |
/skweə(r)/ |
hình vuông |
53 |
round |
(adj) |
/raʊnd/ |
tròn |
54 |
sticky rice |
(NP) |
/ˈstɪki/ /raɪs/ |
gạo nếp |
56 |
pork |
(n) |
/pɔːk/ |
thịt bò |
57 |
bean |
(n) |
/biːn/ |
đậu |
58 |
wrapped in |
(v) |
/ræpt/ /ɪn/ |
gói |
59 |
leaves |
(n) |
/liːv/ |
lá |
60 |
tie with |
(v) |
/taɪ/ /wɪð/ |
buộc, cột với |
61 |
bamboo strings |
(n) |
/ˌbæmˈbuː/ /strɪŋ/ |
lạt tre |
62 |
decide |
(v) |
/dɪˈsaɪd/ |
quyết định |
63 |
recipe |
(n) |
/ˈresəpi/ |
công thức |
64 |
celebration |
(n) |
/ˌselɪˈbreɪʃn/ |
kỷ niệm, hoạt động |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Cấu trúc câu so sánh hơn
- Đối với tính từ ngắn: S + to be + adj + er + than + Noun / Pronoun.
- Đối với tính từ dài: S + to be + more + adj + than + Noun / Pronoun.
Ex: My brother is taller than you.
He runs faster than me.
Lan is more beautiful than her older sister.
My wife woke up earlier than me this morning. (early – y dài đổi thành i ngắn thêm er.
2. Cấu trúc câu so sánh nhất:
- Đối với tính từ ngắn: S + to be + the + adj – est.
- Đối với tính từ dài: S + to be + the most + adj.
Ex: What’s the fastest animal in the world?
The fastest animal in the world is the cheetah.
Linh is the most intelligent student in my class.
She is the most generous person in the world.
3. Adverbs of frequency:
Adverbs of frequency tell us how often something happens. (Trạng từ chỉ tần suất nói với chúng ta mọi thứ diễn ra thường xuyên như thế nào)
We usually put adverbs of frequency before the verb: (Chúng ta thường xuyên đặt trạng từ chỉ tần suất trước động từ)
- I always go to the shopping mall.
- I never go to the shopping mall.
Some adverbs of frequency can go at the beginning or the end of a sentence. (Một vài trạng từ chỉ tần suất có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu)
- I sometimes go to the shopping mall.
- I go to the shopping mall sometimes.
- Sometimes I go to the shopping mall.
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Complete the crossword:
Exercise 2: Write the correct words:
Exercise 3: Complete the sentence with words:
Exercise 4: Write: “a”, “an”, “some”:
Exercise 5: Complete the sentence:
1. The monkey is ____________ (big) than the mouse.
2. The mouse is the ___________ (small) animal.
3. The cheetah is the ___________ (big) animal.
4. The mouse is ____________ (fast) than the monkey.
5. The cheetah is the __________ (fast) animal.
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare