Starter

Starter

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận

I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): 

STT

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1

listen to music

(verb phrase)

/ˈlɪsn//tə//ˈmjuːzɪk/

nghe nhạc

2

play with toys

(verb phrase)

/pleɪ//wɪð//tɔɪ/

chơi đồ chơi

3

take photos

(verb phrase)

/teɪk//ˈfəʊtəʊ/

chụp hình

4

play sports

(verb phrase)

/pleɪ//spɔːt/

chơi thể thao

5

skateboard

(v)

/ˈskeɪtbɔːd/

trượt ván

6

noodles

(n)

/ˈnuːdl/

mì, phở

7

bread

(n)

/bred/

bánh mì

8

onion

(n)

/ˈʌnjən/

hành

9

meat

(n)

/miːt/

thịt

10

cheese

(n)

/tʃiːz/

phô mai

11

egg

(n)

/eɡ/

trứng

12

melon

(n)

/ˈmelən/

dưa hấu

13

cucumber

(n)

/ˈkjuːkʌmbə(r)/

dưa leo

14

cereal

(n)

/ˈsɪəriəl/

ngũ cốc

15

lemon

(n)

/ˈlemən/

chanh

16

milk

(n)

/mɪlk/

sữa

17

potato

(n)

/pəˈteɪtəʊ/

khoai tây

18

grape

(n)

/ɡreɪp/

nho

19

banana

(n)

/bəˈnɑːnə/

chuối

20

read a comic

(verb phrase)

/riːd//ə//ˈkɒmɪk/

đọc truyện tranh

21

watch TV

(verb phrase)

/wɒtʃ//ˌtiː ˈviː/

tháng 7

22

visit his grandma

(verb phrase)

/ˈvɪzɪt//hɪz//ˈɡrænmɑː/

thăm bà của anh ấy

23

play the guitar

(verb phrase)

/pleɪ//ðə//ɡɪˈtɑː(r)/

chơi đàn ghi - ta

24

play volleyball

(verb phrase)

/pleɪ//ˈvɒlibɔːl/

chơi bóng chuyền

25

play chess

(verb phrase)

/pleɪ//tʃes/

chơi cờ

26

lamp

(n)

/læmp/

đèn

27

field

(n)

/fiːld/

cánh đồng

28

sand

(n)

/sænd/

cát

29

plant

(n)

/plɑːnt/

thực vật

30

pond

(n)

/pɒnd/

cái hồ

31

bent

(n)

/bent/

dây thắt lưng

32

quilt

(n)

/kwɪlt/

mền, chăn bông

33

fifty - five

(number)

/ˈfɪfti//faɪv/

số 55, năm mươi lăm

34

fifty

(number)

/ˈfɪfti/

số 50, năm mươi

35

forty - five

(number)

/ðə ˌfɔːti ˈfaɪv/

số 45,  bốn mươi lăm

36

forty

(number)

/ˈfɔːti/

số 40, bốn mươi

37

thirty - five

(number)

/ˈθɜːti//faɪv/

số 35, ba mươi lăm

38

twenty - five

(number)

/ˈtwenti/ /faɪv/

số 25, hai mươi lăm

39

thirty

(number)

/ˈθɜːti/

số 30, ba mươi

40

twenty - four

(number)

/ˈtwenti/ /fɔː(r)/

số 24, hai mươi bốn

41

twenty - five

(number)

/ˈtwenti/ /faɪv/

số 25, hai mươi lăm

42

camel

(n)

/ˈkæml/

lạc đà

43

monkey

(n)

/ˈmʌŋki/

con khỉ

44

winter

(n)

/ˈwɪntə(r)/

mùa đông

45

summer

(n)

/ˈsʌmə(r)/

mùa hè

46

fall

(n)

/fɔːl/

mùa thu

47

movie

(n)

/ˈmuːvi/

bộ phim

48

café

(n)

/ˈkæfeɪ/

quán bán đồ uống

49

museum

(n)

/mjuˈziːəm/

viện bảo tàng

50

bike

(n)

/baɪk/

xe đạp

51

taxi

(n)

/ˈtæksi/

xe đón khách

52

bus

(n)

/ˈtæksi/

xe buýt

 

II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):

1. What would you like….?

- What would you like?

I’d like a (an) / some ….., please. 

- I’d like a banana, please.

- I’d like some noodles, please.

2. What’s he going to do on the weekend?

- He’s going to read a comic and play the guitar.

- They’re going to play chess. 

III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):

Exercise 1: Complete the sentence with er or est:

1. Max is taller than Holly. But Leo is the ______ cousin. (tall)

2. Leo’s skateboard is _________ than Amy’s skates. But Holly’s bike is the ________ (fast).

3. Holly is the __________ cousin. But Max is _________ than Leo. (young)

Exercise 2: Complete the words: “mp”, “nt”, “ld”, “lt”, “nd”

Exercise 3: Write “can”, “can’t”

 

 

⭐⭐⭐⭐⭐

StudyCare Education

The more we care - The more you succeed

⭐⭐⭐⭐⭐

  • 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
  • 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
  • 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
  • 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
  • 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
  • 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.

⭐⭐⭐⭐⭐

Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare

MST 0313301968

⭐⭐⭐⭐⭐

📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

☎ Điện thoại: (028).353.66566

📱 Zalo: 098.353.1175

📋 Brochure: https://goo.gl/brochure

📧 Email: hotro@studycare.edu.vn

🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare

🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare

popup

Số lượng:

Tổng tiền: