I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
server |
(n) |
/ˈsɜːvə(r)/ |
người phục vụ |
2 |
uniform |
(n) |
/ˈjuːnɪfɔːm/ |
đồng phục |
3 |
menu |
(n) |
/ˈmenjuː/ |
thực đơn |
4 |
customer |
(n) |
/ˈkʌstəmə(r)/ |
khách hàng |
5 |
bottle of water |
(NP) |
/ˈbɒtl//əv//ˈwɔːtə(r)/ |
chai nước |
6 |
cup of coffee |
(NP) |
/kʌp/ /əv/ /ˈkɒfi/ |
tách cà phê |
7 |
glass of milk |
(NP) |
/ɡlɑːs/ /əv/ /mɪlk/ |
ly sữa |
8 |
bowl of soup |
(NP) |
/bəʊl/ /əv/ /suːp/ |
tô súp |
9 |
share |
(v) |
/ʃeə(r)/ |
chia sẻ |
10 |
always |
(adv) |
/ˈɔːlweɪz/ |
luôn luôn, thường xuyên |
11 |
usually |
(adv) |
/ˈjuːʒuəli/ |
luôn luôn, thường xuyên |
12 |
today |
(adv) |
/təˈdeɪ/ |
hôm nay |
13 |
sometimes |
(adv) |
/ˈsʌmtaɪmz/ |
thỉnh thoảng |
14 |
rarely |
(adv) |
/ˈreəli/ |
hiếm khi |
15 |
never |
(adv) |
/ˈnevə(r)/ |
không bao giờ |
16 |
train |
(n) |
/treɪn/ |
tàu lửa |
17 |
tray |
(n) |
/treɪ/ |
cái khay |
18 |
cake |
(n) |
/keɪk/ |
bánh |
19 |
tree |
(n) |
/triː/ |
cái cây |
20 |
leave |
(n) |
/liːv/ |
lá |
21 |
key |
(n) |
/kiː/ |
chìa khóa |
22 |
pea |
(n) |
/piː/ |
đậu hà lan |
23 |
snake |
(n) |
/sneɪk/ |
con rắn |
24 |
lake |
(n) |
/leɪk/ |
hồ |
25 |
case |
(n) |
/keɪs/ |
trường hợp, hoàn cảnh |
26 |
toast |
(n) |
/təʊst/ |
bánh mì nướng |
27 |
porridge |
(n) |
/ˈpɒrɪdʒ/ |
cháo đặc |
28 |
peanut |
(n) |
/ˈpiːnʌt/ |
cây đậu phụng (cây lạc) |
29 |
festival |
(n) |
/ˈfestɪvl/ |
lễ hội |
30 |
decorate |
(v) |
/ˈdekəreɪt/ |
trang trí |
31 |
delicious |
(adj) |
/dɪˈlɪʃəs/ |
ngon |
32 |
prize |
(n) |
/praɪz/ |
giải thưởng |
33 |
rehearsal |
(n) |
/rɪˈhɜːsl/ |
buổi tập dợt |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Let’s learn
2. Writing: About me!
We can break words into small sounds called syllabus. There are two syllables in this word
(Chúng ta có thể chia từ thành những âm nhỏ gọi là âm tiết. Có hai âm tiết trong từ này.)
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Read, circle and say.
1. She drink / is drinking / drinks a glass of water now.
2. The family sit / is sitting / sits by the door today.
3. They usually sit / are sitting / sits by the window.
4. He never have / is having / has soup for dinner.
5. She have / is having / has soup today.
Exercise 2: Write: has, playing, having (x2), play, shares, have:
Exercise 3: Ask and answer:
1. What do you usually eat for breakfast?
2. What is your favorite meal?
3. Do you go to restaurants with your family?
4. Where do you eat your lunch?
5. What time do you eat dinner?
6. What’s your favorite drink?
7. Who cooks in your family?
8. What can you cook?
Exercise 4: Count the syllables in these words:
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare