Tất cả tin tức

Quy đổi điểm thi tiếng Anh xét theo IELTS từ hệ 4.5

12/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
Một số trường Đại Học công lập ở Việt Nam quy đổi điểm thi IELTS 4.5 tương đương với 8.0 điểm thi môn tiếng Anh xét tuyển, trong khi phần lớn yêu cầu 5.5. Năm 2023, nhiều trường Đại Học đã ra một quy định mới đối với kỳ thi xét tuyển theo hướng xé...
TP. HCM – Học sinh được hỗ trợ làm căn cước công dân kể cả những ngày nghỉ như chủ nhật, sáng và tối, các em cũng không cần phải về địa phương lấy mã định danh. Công an Tp. HCM cho biết cấp căn cước công dân cho các em sinh năm từ 2008 đến 2004. Đ...

UNIT 1: Nice TO SEE YOU AGAIN

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 grandma (n) /ˈɡrænmɑː/ bà 2 grandpa (n) /ˈɡrænpɑː/ ông 3 mom (n) /mɒm/ mẹ 4 dad (n) /dæd/ ...

UNIT 2: My weekend

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 weekend (n) /ˌwiːkˈend/ đọc truyện tranh 2 read comics (VP) /riːd//ˈkɒmɪk/ ông 3 do gymnastics (VP) /duː//d...

UNIT 3: My things

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 TV (n) /ˌtiː ˈviː/ Ti - vi 2 DVD player (NP) /ˌdiː viː ˈdiː//ˈpleɪə(r)/ đầu thu âm DVD 3 CD player (NP) /ˌs...

UNIT 4: We’re having fun at the beach!

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 beach (n) /biːtʃ/ bãi biển 2 sail (n) (v) /seɪl/ thuyền buồm, đi thuyền buồm 3 surf (n) (v) /sɜːf/ lướt ...

UNIT 5: A funny monkey!

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 penguin (n) /ˈpeŋɡwɪn/ chim cánh cụt 2 zebra (n) /ˈzebrə/ ngựa vằn 3 camel (n) /ˈkæml/ lạc đà 4 ...

UNIT 6: Jim’s day

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 have a shower (NP) /həv//ə/ /ˈʃaʊə(r)/ đi tắm 2 brush my teeth (NP) /brʌʃ//maɪ//tiːθ/ đánh răng 3 get dressed ...

UNIT 7: Places to go!

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 café (n) /ˈkæfeɪ/ tiệm cà phê, quán ăn 2 library (n) /ˈlaɪbrəri/ thư viện 3 museum (n) /mjuˈziːəm/ viện...

UNIT 8: I’d like a melon

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 noodles (n) /ˈnuːdl/ mì 2 cereal (n) /ˈsɪəriəl/ ngũ cốc 3 meat (n) /miːt/ thịt 4 melon (n) ...
popup

Số lượng:

Tổng tiền: