Unit 1: The Ancient Mayans.

Unit 1: The Ancient Mayans.

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận

I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): 

STT

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1

start

(v)

/stɑːt/

bắt đầu

2

finish

(v)

/ˈfɪnɪʃ/

kết thúc

3

love

(v)

/lʌv/

yêu

4

hate

(v)

/heɪt/

ghét

5

want

(v)

/wɒnt/

muốn

6

use

(v)

/juːz/

dùng, sử dụng

7

live

(v)

/lɪv/

sống

8

ancient

(adj)

/ˈeɪnʃənt/

cổ xưa

9

secret

(adj)

/ˈsiːkrət/

bí mật

10

moon

(n)

/muːn/

mặt trăng

11

boot

(n)

/buːt/

ủng

12

blue

(adj)

/bluː/

màu xanh

13

glue

(n)

/ɡluː/

keo

14

tune

(n)

/tjuːn/

giai điệu

15

tube

(n)

/tjuːb/

ống

16

bark

(n)

/bɑːk/

vỏ cây

17

hammock

(n)

/ˈhæmək/

cái võng

18

sailor

(n)

/ˈseɪlə(r)/

thủy thủ

19

backyard

(n)

/ˌbækˈjɑːd/

sân sau

20

heavy

(adj)

/ˈhevi/

nặng

21

light

(adj)

/laɪt/

nhẹ

22

soft

(adj)

/sɒft/

mềm

23

easy

(adj)

/ˈiːzi/

dễ dàng

24

difficult

(adj)

/ˈdɪfɪkəlt/

khó

25

have difficult homework

(noun phrase)

/həv//ˈdɪfɪkəlt//ˈhəʊmwɜːk/

có bài tập khó

26

have a math  / English lesson

(noun phrase)

/həv//ə//mæθ/ / /ˈɪŋɡlɪʃ//ˈlesn/

có tiết học toán / tiếng anh

27

play basketball

(verb phrase)

/pleɪ//ˈbɑːskɪtbɔːl/

chơi bóng rổ

28

work for three hours

(verb phrase)

/wɜːk//fə(r)/ /θriː//ˈaʊə(r)/

làm việc trong khoảng 3 tiếng

29

not know the answers

(verb phrase)

/nɒt/ /nəʊ/ /ðə/ /ˈɑːnsə(r)/

thực vật

30

start to rain

(verb phrase)

/stɑːt/ /tə/ /reɪn/

bắt đầu mưa

31

not have his homework

(verb phrase)

/nɒt/ /həv/ /hɪz/ /ˈhəʊmwɜːk/

không có bài tập về nhà của mình

32

festival

(n)

/ˈfestɪvl/

lễ hội

33

street food

(NP)

/striːt/ /fuːd/

thức ăn đường phố

34

brightly - colored

(number)

/ˈbraɪtli//ˈkʌləd/

màu sáng

35

normal

(adj)

/ˈnɔːml/

bình thường

36

apartment

(n)

/əˈpɑːtmənt/

căn hộ

 

II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):

1. Past simple:

S + was / were + O (adjective / noun)

Positive: S + V2 / ed + O.

Negative: S + did not / didn’t + V + O

Question: Did + S +  V…?

- They  lived 2000 years ago. (positive) 

- They didn’t live in apartments.

- Did they cook good food?

- Yes, they did.          No, they didn’t / did not.

2. Writing: About me! 

- In each paragraph, there is one topic. 

III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):

Exercise 1: Write and answer:

1. Did the people in the picture live in a house? _________________.

2. Did the woman cook in the kitchen? ________________________.

3. Did the man work in the fields? ____________________________.

4. Did the children watch TV? ________________________________.

5. Did the boy help his dad? _________________________________.

6. Did the girl play computer games? ___________________________.

Exercise 2: Read and circle:

Exercise 3: Match and write:

Exercise 4: Read again and complete the sentence:

 

 

 

⭐⭐⭐⭐⭐

StudyCare Education

The more we care - The more you succeed

⭐⭐⭐⭐⭐

  • 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
  • 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
  • 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
  • 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
  • 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
  • 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.

⭐⭐⭐⭐⭐

Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare

MST 0313301968

⭐⭐⭐⭐⭐

📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

☎ Điện thoại: (028).353.66566

📱 Zalo: 098.353.1175

📋 Brochure: https://goo.gl/brochure

📧 Email: hotro@studycare.edu.vn

🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare

🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare

popup

Số lượng:

Tổng tiền: