I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
start |
(v) |
/stɑːt/ |
bắt đầu |
2 |
finish |
(v) |
/ˈfɪnɪʃ/ |
kết thúc |
3 |
love |
(v) |
/lʌv/ |
yêu |
4 |
hate |
(v) |
/heɪt/ |
ghét |
5 |
want |
(v) |
/wɒnt/ |
muốn |
6 |
use |
(v) |
/juːz/ |
dùng, sử dụng |
7 |
live |
(v) |
/lɪv/ |
sống |
8 |
ancient |
(adj) |
/ˈeɪnʃənt/ |
cổ xưa |
9 |
secret |
(adj) |
/ˈsiːkrət/ |
bí mật |
10 |
moon |
(n) |
/muːn/ |
mặt trăng |
11 |
boot |
(n) |
/buːt/ |
ủng |
12 |
blue |
(adj) |
/bluː/ |
màu xanh |
13 |
glue |
(n) |
/ɡluː/ |
keo |
14 |
tune |
(n) |
/tjuːn/ |
giai điệu |
15 |
tube |
(n) |
/tjuːb/ |
ống |
16 |
bark |
(n) |
/bɑːk/ |
vỏ cây |
17 |
hammock |
(n) |
/ˈhæmək/ |
cái võng |
18 |
sailor |
(n) |
/ˈseɪlə(r)/ |
thủy thủ |
19 |
backyard |
(n) |
/ˌbækˈjɑːd/ |
sân sau |
20 |
heavy |
(adj) |
/ˈhevi/ |
nặng |
21 |
light |
(adj) |
/laɪt/ |
nhẹ |
22 |
soft |
(adj) |
/sɒft/ |
mềm |
23 |
easy |
(adj) |
/ˈiːzi/ |
dễ dàng |
24 |
difficult |
(adj) |
/ˈdɪfɪkəlt/ |
khó |
25 |
have difficult homework |
(noun phrase) |
/həv//ˈdɪfɪkəlt//ˈhəʊmwɜːk/ |
có bài tập khó |
26 |
have a math / English lesson |
(noun phrase) |
/həv//ə//mæθ/ / /ˈɪŋɡlɪʃ//ˈlesn/ |
có tiết học toán / tiếng anh |
27 |
play basketball |
(verb phrase) |
/pleɪ//ˈbɑːskɪtbɔːl/ |
chơi bóng rổ |
28 |
work for three hours |
(verb phrase) |
/wɜːk//fə(r)/ /θriː//ˈaʊə(r)/ |
làm việc trong khoảng 3 tiếng |
29 |
not know the answers |
(verb phrase) |
/nɒt/ /nəʊ/ /ðə/ /ˈɑːnsə(r)/ |
thực vật |
30 |
start to rain |
(verb phrase) |
/stɑːt/ /tə/ /reɪn/ |
bắt đầu mưa |
31 |
not have his homework |
(verb phrase) |
/nɒt/ /həv/ /hɪz/ /ˈhəʊmwɜːk/ |
không có bài tập về nhà của mình |
32 |
festival |
(n) |
/ˈfestɪvl/ |
lễ hội |
33 |
street food |
(NP) |
/striːt/ /fuːd/ |
thức ăn đường phố |
34 |
brightly - colored |
(number) |
/ˈbraɪtli//ˈkʌləd/ |
màu sáng |
35 |
normal |
(adj) |
/ˈnɔːml/ |
bình thường |
36 |
apartment |
(n) |
/əˈpɑːtmənt/ |
căn hộ |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Past simple:
S + was / were + O (adjective / noun)
Positive: S + V2 / ed + O.
Negative: S + did not / didn’t + V + O
Question: Did + S + V…?
- They lived 2000 years ago. (positive)
- They didn’t live in apartments.
- Did they cook good food?
- Yes, they did. No, they didn’t / did not.
2. Writing: About me!
- In each paragraph, there is one topic.
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Write and answer:
1. Did the people in the picture live in a house? _________________.
2. Did the woman cook in the kitchen? ________________________.
3. Did the man work in the fields? ____________________________.
4. Did the children watch TV? ________________________________.
5. Did the boy help his dad? _________________________________.
6. Did the girl play computer games? ___________________________.
Exercise 2: Read and circle:
Exercise 3: Match and write:
Exercise 4: Read again and complete the sentence:
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare