Unit 4: We had a concert

Unit 4: We had a concert

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận

I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): 

STT

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1

concert

(n)

/ˈkɒnsət/

buổi hòa nhạc

2

drum

(n)

/drʌm/

trống

3

instrument

(n)

/ˈɪnstrəmənt/

dụng cụ, nhạc cụ

4

audience

(n)

/ˈɔːdiəns/

khán giả

5

recorder

(n)

/rɪˈkɔːdə(r)/

máy ghi âm

6

cheer

(v)

/tʃɪə(r)/

cổ vũ

7

stage

(n)

/steɪdʒ/

sân khấu

8

clap

(v)

/klæp/

vỗ tay

9

yesterday

(adv)

/ˈjestədeɪ/

ngày hôm qua

10

last week

(adv)

/lɑːst/ /wiːk/

tuần trước

11

ago

(adv)

/əˈɡəʊ/

trước

12

light

(n)

/laɪt/

đèn

13

cry

(v)

/kraɪ/

khóc

14

bike

(n)

/baɪk/

xe đạp

15

boat

(n)

/bəʊt/

thuyền

16

blow

(v)

/bləʊ/

thổi

17

bone

(n)

/bəʊn/

xương

18

room

(n)

/ruːm/

phòng

19

blue

(n)

/bluː/

màu xanh

20

flute

(n)

/fluːt/

sáo

21

stone

(n)

/stəʊn/

đá

22

rhythm

(n)

/ˈrɪðəm/

nhịp điệu (âm nhạc, lời nói, …)

23

gong

(n)

/ɡɒŋ/

cái cồng, cái chiêng

 

II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):

1. Past simple (cont):

We had a concert last week.

My birthday was yesterday.

Last night I played my drums.

Two weeks ago they had a party.

These words can go at the beginning or the end of sentences: (Những từ này có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu)

2. Writing: About me!

To spell verbs in the present progressive double the last letter when the word: (Để đánh vấn các động từ ở thì hiện tại tiếp diễn, hãy nhân đôi chữ cái cuối cùng khi từ đó:)

+ has one syllable (có một âm tiết)

+ ends in one consonant (kết thúc bằng một phụ âm)

+ has one short vowel (có một nguyên âm ngắn)

III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):

Exercise 1: Read and circle:

Exercise 2: Write: enjoy, be(X4), play (X2), cheer:

Yesterday there (1) was a concert at school. Kim and Giang (2) ________ on stage first. They (3) ________ their records. Nam (4) __________ next on stage. He (5) ________ his violin. The audience (6) ____________ at the end. They all (7) __________ the concert. It (8) ____________ great!

Exercise 3: Look at the calendar and write:

Exercise 4: Write each word with ing. Use the double consonant rules:

Exercise 5: Describe a festival in your town on another sheet of paper. Use the words from 4 and your own ideas:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

⭐⭐⭐⭐⭐

StudyCare Education

The more we care - The more you succeed

⭐⭐⭐⭐⭐

  • 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
  • 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
  • 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
  • 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
  • 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
  • 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.

⭐⭐⭐⭐⭐

Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare

MST 0313301968

⭐⭐⭐⭐⭐

📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

☎ Điện thoại: (028).353.66566

📱 Zalo: 098.353.1175

📋 Brochure: https://goo.gl/brochure

📧 Email: hotro@studycare.edu.vn

🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare

🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare

popup

Số lượng:

Tổng tiền: