I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
concert |
(n) |
/ˈkɒnsət/ |
buổi hòa nhạc |
2 |
drum |
(n) |
/drʌm/ |
trống |
3 |
instrument |
(n) |
/ˈɪnstrəmənt/ |
dụng cụ, nhạc cụ |
4 |
audience |
(n) |
/ˈɔːdiəns/ |
khán giả |
5 |
recorder |
(n) |
/rɪˈkɔːdə(r)/ |
máy ghi âm |
6 |
cheer |
(v) |
/tʃɪə(r)/ |
cổ vũ |
7 |
stage |
(n) |
/steɪdʒ/ |
sân khấu |
8 |
clap |
(v) |
/klæp/ |
vỗ tay |
9 |
yesterday |
(adv) |
/ˈjestədeɪ/ |
ngày hôm qua |
10 |
last week |
(adv) |
/lɑːst/ /wiːk/ |
tuần trước |
11 |
ago |
(adv) |
/əˈɡəʊ/ |
trước |
12 |
light |
(n) |
/laɪt/ |
đèn |
13 |
cry |
(v) |
/kraɪ/ |
khóc |
14 |
bike |
(n) |
/baɪk/ |
xe đạp |
15 |
boat |
(n) |
/bəʊt/ |
thuyền |
16 |
blow |
(v) |
/bləʊ/ |
thổi |
17 |
bone |
(n) |
/bəʊn/ |
xương |
18 |
room |
(n) |
/ruːm/ |
phòng |
19 |
blue |
(n) |
/bluː/ |
màu xanh |
20 |
flute |
(n) |
/fluːt/ |
sáo |
21 |
stone |
(n) |
/stəʊn/ |
đá |
22 |
rhythm |
(n) |
/ˈrɪðəm/ |
nhịp điệu (âm nhạc, lời nói, …) |
23 |
gong |
(n) |
/ɡɒŋ/ |
cái cồng, cái chiêng |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Past simple (cont):
We had a concert last week.
My birthday was yesterday.
Last night I played my drums.
Two weeks ago they had a party.
These words can go at the beginning or the end of sentences: (Những từ này có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu)
2. Writing: About me!
To spell verbs in the present progressive double the last letter when the word: (Để đánh vấn các động từ ở thì hiện tại tiếp diễn, hãy nhân đôi chữ cái cuối cùng khi từ đó:)
+ has one syllable (có một âm tiết)
+ ends in one consonant (kết thúc bằng một phụ âm)
+ has one short vowel (có một nguyên âm ngắn)
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Read and circle:
Exercise 2: Write: enjoy, be(X4), play (X2), cheer:
Yesterday there (1) was a concert at school. Kim and Giang (2) ________ on stage first. They (3) ________ their records. Nam (4) __________ next on stage. He (5) ________ his violin. The audience (6) ____________ at the end. They all (7) __________ the concert. It (8) ____________ great!
Exercise 3: Look at the calendar and write:
Exercise 4: Write each word with ing. Use the double consonant rules:
Exercise 5: Describe a festival in your town on another sheet of paper. Use the words from 4 and your own ideas:
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare