I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
bus |
(n) |
/bʌs/ |
xe buýt |
2 |
helicopter |
(n) |
/ˈhelɪkɒptə(r)/ |
trực thăng |
3 |
motorcycle |
(n) |
/ˈməʊtəsaɪkl/ |
xe máy |
4 |
plane |
(n) |
/pleɪn/ |
th |
5 |
taxi |
(n) |
/ˈtæksi/ |
xe đón khách |
6 |
train |
(n) |
/treɪn/ |
tàu lửa |
7 |
trolley |
(v) |
/ˈtrɒli/ |
xe đẩy hành lý |
8 |
night |
(n) |
/naɪt/ |
đêm |
9 |
light |
(n) |
/laɪt/ |
ánh sáng |
10 |
sky |
(n) |
/skaɪ/ |
bầu trời |
11 |
dry |
(adj) |
/draɪ/ |
khô |
12 |
smile |
(v) |
/smaɪl/ |
cười |
13 |
shine |
(v) |
/ʃaɪn/ |
chiếu sáng, tỏa sáng |
14 |
along |
(preposition) |
/əˈlɒŋ/ |
dọc theo |
15 |
in the middle of |
(idiom) |
/ɪn/ /ðə/ /ˈmɪdl/ /əv/ |
ở giữa |
16 |
at the top of |
(idiom) |
/ət/ /ðə/ /tɒp/ /əv/ |
ở trên đỉnh |
17 |
between |
(preposition) |
/bɪˈtwiːn/ |
ở giữa |
18 |
inside |
(n) |
/ˌɪnˈsaɪd/ |
bên trong |
19 |
hometown |
(n) |
/ˈhəʊmtaʊn/ |
quê nhà |
20 |
hill |
(n) |
/hɪl/ |
đỉnh đồi |
21 |
shops |
(n) |
/ʃɒp/ |
cửa hàng |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Let’s learn:
- There was a park in our town fifty years ago.
- There wasn’t a shopping mall in our town fifty years ago.
- There were some funny trains one hundred years ago.
- There weren’t any planes two hundred years ago.
We use lots of or some with ‘There were’.
We use any with ‘There weren’t.
2. Writing: About me!
- We use paragraphs to make a text easier to read. We start a new paragraph for each separate topic in a text. (Chúng ta sử dụng đoạn văn để làm cho đoạn văn bản dễ đọc hơn. Chúng ta bắt đầu một đoạn văn mới cho từng chủ đề riêng biệt trong một văn bản.)
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Match and write:
Exercise 2: Read again and complete the sentence: “hill”, “happy”, “hometown”, “clothes”
1. Da Nang is Oanh’s hometown.
2. Oanh’s grandparents live at the top of a ________________
3. Oanh and her brother had new _________________.
4. Oanh’s teacher was ____________ to see her.
Exercise 3:Write about your Tet holiday. Use paragraphs:
Paragraph 1:
_________________________________________________________________.
_________________________________________________________________.
_________________________________________________________________.
Paragraph 2:
_________________________________________________________________.
_________________________________________________________________.
_________________________________________________________________.
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare