I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
dinosaur |
(n) |
/ˈdaɪnəsɔː(r)/ |
khủng long |
2 |
museum |
(n) |
/mjuˈziːəm/ |
viện bảo tàng |
3 |
model |
(n) |
/ˈmɒdl/ |
kiểu, mẫu, mô hình |
4 |
scary |
(adj) |
/ˈskeəri/ |
trông đáng sợ |
5 |
scream |
(v) |
/skriːm/ |
la, hét |
6 |
roar |
(v) |
/rɔː(r)/ |
gầm |
7 |
alive |
(n) |
/əˈlaɪv/ |
sống |
8 |
dead |
(adj) |
/ded/ |
chết |
9 |
short tunic |
(NP) |
/ˈjestədeɪ/ |
kiểu áo phủ hông hoặc có chiều dài tới đầu gối |
10 |
buy - bought |
(v) |
/baɪ/ - /bɔːt/ |
mua |
11 |
eat - ate |
(v) |
/iːt/ - /eɪt/ |
ăn |
12 |
go - went |
(v) |
/ɡəʊ/- /went/ |
đi – đến |
13 |
can - could |
(modal verb) |
/kən/- /kəd/ |
có thể |
14 |
know - knew |
(v) |
/nəʊ/ - /njuː/ |
biết |
15 |
make - made |
(v) |
/meɪk/ - /meɪd/ |
tạo ra, làm ra |
16 |
see - saw |
(v) |
/siː/ - /sɔː/ |
nhìn |
17 |
think - thought |
(n) |
/θɪŋk/ - /θɔːt/ |
nghĩ |
18 |
wear - wore |
(v) |
/weə(r)/ - /wɔː(r)/ |
đeo, mặc |
19 |
write - wrote |
(v) |
/raɪt/ - /rəʊt/ |
viết |
20 |
yo - yos |
(n) |
/ˈjəʊ jəʊ/ |
trò chơi yo - yo |
21 |
wooden |
(n) |
/ˈwʊdn/ |
gỗ |
22 |
best |
(adj) |
/best/ |
tốt nhất |
23 |
vest |
(n) |
/vest/ |
chiếc áo ghi - lê |
24 |
vet |
(n) |
/vet/ |
bác sĩ thú y |
25 |
wet |
(adj) |
/wet/ |
ẩm ướt |
26 |
pig |
(n) |
/pɪɡ/ |
con heo |
27 |
big |
(adj) |
/bɪɡ/ |
to, lớn |
28 |
pear |
(n) |
/peə(r)/ |
quả lê |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Past simple (cont):
We went to the dinosaur museum.
We didn’t go to school.
I saw dinosaurs.
I didn’t see fish.
2. Writing: About me!
We use exclamation points to show strong feelings, for example, surprise or excitement, or after an instruction.
+ The dinosaur moved! (F - feelings)
+ Don’t touch the bones! (I - instructions)
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Write:
Exercise 2: Write:
Exercise 3: Write notes about you. Then ask and answer with your friend:
Exercise 4: Imagine you are in a cave. Write some sentences with exclamation points:
Exercise 5: Write F for ‘feelings’ or I for ‘instructions’ for your writing in 4.
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare