I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
weekend |
(n) |
/ˌwiːkˈend/ |
đọc truyện tranh |
2 |
read comics |
(VP) |
/riːd//ˈkɒmɪk/ |
ông |
3 |
do gymnastics |
(VP) |
/duː//dʒɪmˈnæstɪks/ |
tập thể dục |
4 |
play chess |
(VP) |
/pleɪ//tʃes/ |
chơi cờ |
5 |
fish |
(n) |
/fɪʃ/ |
cá |
6 |
play basketball |
(VP) |
/pleɪ/ /ˈbɑːskɪtbɔːl/ |
chơi bóng rổ |
7 |
take photos |
(VP) |
/teɪk//ˈfəʊtəʊ/ |
chụp hình |
8 |
play volleyball |
(VP) |
/pleɪ/ /ˈvɒlibɔːl/ |
chơi bóng chuyền |
9 |
lots of |
determiner |
/lɒt//əv/ |
nhiều |
10 |
like |
preposition |
/laɪk/ |
thích |
11 |
easy |
(adj) |
/ˈiːzi/ |
dễ dàng |
12 |
big |
(adj) |
/bɪɡ/ |
to, lớn |
13 |
great |
(adj) |
/ɡreɪt/ |
khát |
14 |
painting |
(n) |
/ˈpeɪntɪŋ/ |
hội họa |
15 |
drawing |
(n) |
/ˈdrɔːɪŋ/ |
vẽ |
16 |
face |
(n) |
/feɪs/ |
khuôn mặt |
17 |
space |
(n) |
/speɪs/ |
không gian |
18 |
rope |
(n) |
/rəʊp/ |
dây thừng |
19 |
stone |
(n) |
/stəʊn/ |
đá |
20 |
kite |
(n) |
/kaɪt/ |
con diều |
21 |
bike |
(n) |
/baɪk/ |
xe đạp |
22 |
cube |
(n) |
/kjuːb/ |
hình khối, hình lập phương |
23 |
play the guitar |
(Verb phrase) |
/pleɪ/ /ðə/ /ɡɪˈtɑː(r)/ |
chơi đàn ghi - ta |
24 |
shop |
(v) |
/ʃɒp/ |
mua sắm |
25 |
cook |
(v) |
/kʊk/ |
nấu |
26 |
play the piano |
(Verb phrase) |
/pleɪ/ /ðə/ /piˈænəʊ/ |
chơi đàn piano |
27 |
pen pals |
(Noun phrase) |
/pen/ /pæl/ |
bạn trên thư từ |
28 |
play soccer |
(VP) |
/pleɪ//ˈsɒkə(r)/ |
chơi bóng đá |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Hỏi đáp về bạn thích chơi môn thể thao nào:
- I like reading. – I don’t like fishing.
- Do you like playing chess?
+ Yes, I do.
+ No, I don’t
- He likes reading comics. (positive) ~ He doesn’t like fishing.
- Does he like playing chess?
+ Yes, he does.
+ No, he doesn’t.
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Read and circle:
Exercise 2: Write:
Exercise 3: Read the passage and answer the question:
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare