19/04/2023CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT
Từ mới
Phân loại
Phiên âm
Định nghĩa
1
pool
(n)
/puːl/
hồ bơi
2
balcony
(n)
/ˈbælkəni/
ban công
3
garage
(n)
/ˈɡærɑːʒ/
nhà để xe ô tô
4
...
19/04/2023CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT
Từ mới
Phân loại
Phiên âm
Định nghĩa
1
biology
(n)
/baɪˈɒlədʒi/
sinh học
2
favorite
(v)
/ˈfeɪvərɪt/
yêu thich
3
indoor
(adj)
/ˈɪndɔː(r)/
bên trong
...
19/04/2023CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT
Từ mới
Phân loại
Phiên âm
Định nghĩa
1
shopping
(n)
/ˈʃɒpɪŋ/
mua sắm
2
movie
(n)
/ˈmuːvi/
bộ phim
3
party
(n)
/ˈpɑːti/
bữa tiệc
4
to th...
19/04/2023CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT
Từ mới
Phân loại
Phiên âm
Định nghĩa
1
performance
(n)
/pəˈfɔːməns/
buổi trình diễn
2
food stand
(NP)
/fuːd//stænd/
quầy thức ăn
3
fashion show
(NP)
...