UNIT 8: I’d like a melon

UNIT 8: I’d like a melon

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận

I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): 

STT

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1

noodles

(n)

/ˈnuːdl/

2

cereal

(n)

/ˈsɪəriəl/

ngũ cốc

3

meat

(n)

/miːt/

thịt

4

melon

(n)

/ˈmelən/

dưa hấu

5

cucumber

(n)

/ˈkjuːkʌmbə(r)/

dưa leo

6

onion

(n)

/ˈʌnjən/

củ hành

7

lemon

(n)

/ˈlemən/

chanh

8

supermarket

(n)

/ˈsuːpəmɑːkɪt/

siêu thị

9

bread

(n)

/bred/

bánh mì

10

cookie

(n)

/ˈkʊki/

bánh quy

11

hand

(n)

/hænd/

bàn tay

12

pond

(n)

/pɒnd/

cái hồ

13

plant

(n)

/plɑːnt/

thực vật

14

tent

(n)

/tent/

lều

15

lamp

(n)

/læmp/

đèn

16

camp

(n)

/kæmp/

trại, doanh trại

17

sauce

(n)

/sɔːs/

tương

18

mushroom

(n)

/ˈmʌʃrʊm/

nấm

19

pastry

(n)

/ˈpeɪstri/

bánh ngọt

20

garlic

(n)

/ˈɡɑːlɪk/

tỏi

21

bean sprout

(n)

/biːn//spraʊt/

bộ phim

22

singer

(n)

/ˈsɪŋə(r)/

ca sĩ

23

big

(adj)

/bɪɡ/

to, lớn

24

old

(adj)

/əʊld/

25

small

(adv)

/smɔːl/

nhỏ

26

dragon

(n)

/ˈdræɡən/

rồng

27

hide

(v)

/haɪd/

trốn, ẩn nấp, náu

28

adventure

(n)

/ədˈventʃə(r)/

sự phiêu lưu

 

II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):

1. Countable noun and uncountable noun:

Countable noun

Uncountable noun

one melon

some bread

some melons


two melons

three melons          

 

I’d like a melon. 

We’d like some meat.

Would you like some cereal?

Yes, please.         No, thanks.

I   d like = I would like

 

2. Writing: About me!

We put adjectives describing size before adjectives describing color.

I can see a big, white bird.            

 

III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):

Exercise 1: Write: “a”, “an”, “some”

Exercise 2: Circle the end letters nd, nt and mp below:

Exercise 3: Put the words in the correct colums. Then write the sentences:

Exercise 4: Write three sentences about things you would like. Describe the size and the color:

1. I’d like some small, red plums.

2. I’d like ____________________________________________.

3. I’d _______________________________________________.

4. __________________________________________________.

 

 

 

⭐⭐⭐⭐⭐

StudyCare Education

The more we care - The more you succeed

⭐⭐⭐⭐⭐

  • 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
  • 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
  • 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
  • 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
  • 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
  • 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.

⭐⭐⭐⭐⭐

Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare

MST 0313301968

⭐⭐⭐⭐⭐

📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

☎ Điện thoại: (028).353.66566

📱 Zalo: 098.353.1175

📋 Brochure: https://goo.gl/brochure

📧 Email: hotro@studycare.edu.vn

🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare

🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare

popup

Số lượng:

Tổng tiền: