I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
noodles |
(n) |
/ˈnuːdl/ |
mì |
2 |
cereal |
(n) |
/ˈsɪəriəl/ |
ngũ cốc |
3 |
meat |
(n) |
/miːt/ |
thịt |
4 |
melon |
(n) |
/ˈmelən/ |
dưa hấu |
5 |
cucumber |
(n) |
/ˈkjuːkʌmbə(r)/ |
dưa leo |
6 |
onion |
(n) |
/ˈʌnjən/ |
củ hành |
7 |
lemon |
(n) |
/ˈlemən/ |
chanh |
8 |
supermarket |
(n) |
/ˈsuːpəmɑːkɪt/ |
siêu thị |
9 |
bread |
(n) |
/bred/ |
bánh mì |
10 |
cookie |
(n) |
/ˈkʊki/ |
bánh quy |
11 |
hand |
(n) |
/hænd/ |
bàn tay |
12 |
pond |
(n) |
/pɒnd/ |
cái hồ |
13 |
plant |
(n) |
/plɑːnt/ |
thực vật |
14 |
tent |
(n) |
/tent/ |
lều |
15 |
lamp |
(n) |
/læmp/ |
đèn |
16 |
camp |
(n) |
/kæmp/ |
trại, doanh trại |
17 |
sauce |
(n) |
/sɔːs/ |
tương |
18 |
mushroom |
(n) |
/ˈmʌʃrʊm/ |
nấm |
19 |
pastry |
(n) |
/ˈpeɪstri/ |
bánh ngọt |
20 |
garlic |
(n) |
/ˈɡɑːlɪk/ |
tỏi |
21 |
bean sprout |
(n) |
/biːn//spraʊt/ |
bộ phim |
22 |
singer |
(n) |
/ˈsɪŋə(r)/ |
ca sĩ |
23 |
big |
(adj) |
/bɪɡ/ |
to, lớn |
24 |
old |
(adj) |
/əʊld/ |
cũ |
25 |
small |
(adv) |
/smɔːl/ |
nhỏ |
26 |
dragon |
(n) |
/ˈdræɡən/ |
rồng |
27 |
hide |
(v) |
/haɪd/ |
trốn, ẩn nấp, náu |
28 |
adventure |
(n) |
/ədˈventʃə(r)/ |
sự phiêu lưu |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Countable noun and uncountable noun:
Countable noun |
Uncountable noun |
one melon |
some bread |
some melons
three melons |
I’d like a melon.
We’d like some meat.
Would you like some cereal?
Yes, please. No, thanks.
I’ d like = I would like
2. Writing: About me!
We put adjectives describing size before adjectives describing color.
I can see a big, white bird.
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Write: “a”, “an”, “some”
Exercise 2: Circle the end letters nd, nt and mp below:
Exercise 3: Put the words in the correct colums. Then write the sentences:
Exercise 4: Write three sentences about things you would like. Describe the size and the color:
1. I’d like some small, red plums.
2. I’d like ____________________________________________.
3. I’d _______________________________________________.
4. __________________________________________________.
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare