I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
penguin |
(n) |
/ˈpeŋɡwɪn/ |
chim cánh cụt |
2 |
zebra |
(n) |
/ˈzebrə/ |
ngựa vằn |
3 |
camel |
(n) |
/ˈkæml/ |
lạc đà |
4 |
lizard |
(n) |
/ˈlɪzəd/ |
con thằn lằn |
5 |
kangaroo |
(n) |
/ˌkæŋɡəˈruː/ |
con kăng – gu - ru |
6 |
crocodile |
(n) |
/ˈkrɒkədaɪl/ |
cá sấu |
7 |
wear a hat |
(NP) |
/weə(r)/ /ə/ /hæt/ |
đội nón |
8 |
write in a notebook |
(NP) |
/raɪt/ /ɪn/ /ə/ /ˈnəʊtbʊk/ |
viết vào sổ tay |
9 |
eat a sandwich |
(NP) |
/iːt/ /ə/ /ˈsænwɪtʃ/ |
ăn một cái bánh sandwich |
10 |
take a photo |
(NP) |
/teɪk/ /ə/ /ˈfəʊtəʊ/ |
chụp một bức ảnh |
11 |
climbing |
(n) |
/ˈklaɪmɪŋ/ |
sự leo trèo |
12 |
parrot |
(NP) |
/ˈpærət/ |
con vẹt |
13 |
oyster |
(n) |
/ˈɔɪstə(r)/ |
con hàu |
14 |
coin |
(n) |
/kɔɪn/ |
đồng xu |
15 |
oil |
(n) |
/ɔɪl/ |
dầu |
16 |
soil |
(n) |
/sɔɪl/ |
đất |
17 |
free |
(adj) |
/friː/ |
miễn phí |
18 |
sorry |
(adj) |
/ˈsɒri/ |
xin lỗi |
19 |
funny |
(adj) |
/ˈfʌni/ |
vui vẻ |
20 |
kind |
(adj) |
/kaɪnd/ |
tốt bụng |
21 |
angry |
(adj) |
/ˈæŋɡri/ |
tức giận |
22 |
mouse |
(n) |
/maʊs/ |
chuột |
23 |
eat |
(v) |
/iːt/ |
ăn |
24 |
sleep |
(v) |
/sliːp/ |
ngủ |
25 |
watch |
(v) |
/wɒtʃ/ |
xem |
26 |
run |
(n) |
/rʌn/ |
chạy |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Let’s learn:
Are you reading?
Yes, I am. No, I’m not.
Is the monkey eating the sandwich?
Yes, it is. No, it isn’t.
Are they eating?
Yes, they are. No, they aren’t
2. Quotation marks:
We use quotation marks to show that someone is speaking:
(Chúng ta sử dụng dấu ngoặc kếp để chỉ ra rằng ai đó đang nói)
“I can help you,” says the mouse.
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Read and check:
Exercise 2: Write:
Exercise 3: Write the quotation marks:
1. “Thank you,” says the lion.
2. I’m Linh, says the girl.
3. I’m your new teacher, says Mr. Khang,
4. These are your desks, he says.
Exercise 4: Write three things your teacher says. Use quotation marks:
1. _____________________________________________________.
2. _____________________________________________________.
3. ______________________________________________________.
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare