UNIT 4: We’re having fun at the beach!

UNIT 4: We’re having fun at the beach!

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận

I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): 

STT

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1

beach

(n)

/biːtʃ/

bãi biển

2

sail

(n) (v)

/seɪl/

thuyền buồm, đi thuyền buồm

3

surf

(n) (v)

/sɜːf/

lướt ván, đi lướt ván

4

kayak

(n)

/ˈkaɪæk/

xuồng kayak

5

windsurf

(n)

/ˈwɪndsɜːf/

lướt trên ván buồm

6

snorkeling

(n) (v)

/ˈsnɔːkəlɪŋ/

ổng thở (của người thợ lặn), bơi cùng với một ống thở

7

water - skiing

(n)

/ˈwɔːtəskiːɪŋ/

môn lướt ván nước

8

drawing pictures

(NP)

/ˈdrɔːɪŋ//ˈpɪktʃə(r)/

vẽ tranh

9

reading a book

(NP)

/ˈriːdɪŋ//ə//bʊk/

đọc sách

10

eat a sandwich

(NP)

/iːt//ə//ˈsænwɪtʃ/

ăn bánh sandwich

11

eat some ice cream

(NP)

/iːt//sʌm//ˈaɪs kriːm/

ăn một ít kem

12

wear a hat

(NP)

/weə(r)/ /ə/ /hæt/

đội nón

13

wear sunglasses

(NP)

/weə(r)/ /ˈsʌnɡlɑːsɪz/

đeo mắt kính

14

look at a bird

(NP)

/lʊk//ət//ə//bɜːd/

nhìn con chim đó kìa

15

look at a fish

(n)

/lʊk//ət//ə/ /fɪʃ/

nhìn con cá đó kìa

16

boat

(n)

/bəʊt/

thuyền

17

ball

(n)

/bɔːl/

bóng

18

mall

(n)

 

/mɔːl/

tòa nhà thương mại

19

tall

(adj)

/tɔːl/

cao

20

small

(adj)

/smɔːl/

nhỏ

21

polluted

(adj)

/pəˈluːtɪd/

ô nhiễm

22

clean

(adj)

/kliːn/

sạch sẽ

23

dangerous

(adj)

/ˈdeɪndʒərəs/

nguy hiểm

24

safe

(adj)

/seɪf/

an toàn

25

perfect

(n)

/ˈpɜːfɪkt/

hoàn hảo

26

diving

(n)

/ˈdaɪvɪŋ/

việc lặn dưới nước

27

seafood

(n)

/ˈsiːfuːd/

hải sản

28

delicious

(adj)

/dɪˈlɪʃəs/

ngon

29

slide down

(phrasal verb)

/slaɪd//daʊn/

trượt xuống

30

sand dune

(NP)

/sænd//djuːn/

cồn cát

 

II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):

1. Let’s learn:

- I’m swimming.

- I’m not surfing.

- He s surfing

- He isn’t snorkeling.

- We’re sailing

- They aren’t waterskiing

This is great! We’re sailing!

You aren’t sailing! I’m sailing

III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):

Exercise 1: Read and write the number:

 1. She’s windsurfing.

2. They’re snorkeling.

3. She’s waterskiing.

4. He’s kayaking.

5. They’re surfing.

Exercise 2: Write: ‘s, isn’t, ‘re, aren’t:

Exercise 3: Read again and write: dangerous, polluted, clean, beautiful:

1. The beach is long and white. It’s beautiful.

2. The sand dunes are safe. They aren’t _________________.

3. The water is not _________________.

4. You can go snorkeling in the sea. It’s very _______________.

 

 

 

⭐⭐⭐⭐⭐

StudyCare Education

The more we care - The more you succeed

⭐⭐⭐⭐⭐

  • 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
  • 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
  • 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
  • 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
  • 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
  • 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.

⭐⭐⭐⭐⭐

Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare

MST 0313301968

⭐⭐⭐⭐⭐

📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

☎ Điện thoại: (028).353.66566

📱 Zalo: 098.353.1175

📋 Brochure: https://goo.gl/brochure

📧 Email: hotro@studycare.edu.vn

🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare

🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare

popup

Số lượng:

Tổng tiền: