I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
beach |
(n) |
/biːtʃ/ |
bãi biển |
2 |
sail |
(n) (v) |
/seɪl/ |
thuyền buồm, đi thuyền buồm |
3 |
surf |
(n) (v) |
/sɜːf/ |
lướt ván, đi lướt ván |
4 |
kayak |
(n) |
/ˈkaɪæk/ |
xuồng kayak |
5 |
windsurf |
(n) |
/ˈwɪndsɜːf/ |
lướt trên ván buồm |
6 |
snorkeling |
(n) (v) |
/ˈsnɔːkəlɪŋ/ |
ổng thở (của người thợ lặn), bơi cùng với một ống thở |
7 |
water - skiing |
(n) |
/ˈwɔːtəskiːɪŋ/ |
môn lướt ván nước |
8 |
drawing pictures |
(NP) |
/ˈdrɔːɪŋ//ˈpɪktʃə(r)/ |
vẽ tranh |
9 |
reading a book |
(NP) |
/ˈriːdɪŋ//ə//bʊk/ |
đọc sách |
10 |
eat a sandwich |
(NP) |
/iːt//ə//ˈsænwɪtʃ/ |
ăn bánh sandwich |
11 |
eat some ice cream |
(NP) |
/iːt//sʌm//ˈaɪs kriːm/ |
ăn một ít kem |
12 |
wear a hat |
(NP) |
/weə(r)/ /ə/ /hæt/ |
đội nón |
13 |
wear sunglasses |
(NP) |
/weə(r)/ /ˈsʌnɡlɑːsɪz/ |
đeo mắt kính |
14 |
look at a bird |
(NP) |
/lʊk//ət//ə//bɜːd/ |
nhìn con chim đó kìa |
15 |
look at a fish |
(n) |
/lʊk//ət//ə/ /fɪʃ/ |
nhìn con cá đó kìa |
16 |
boat |
(n) |
/bəʊt/ |
thuyền |
17 |
ball |
(n) |
/bɔːl/ |
bóng |
18 |
mall |
(n) |
/mɔːl/ |
tòa nhà thương mại |
19 |
tall |
(adj) |
/tɔːl/ |
cao |
20 |
small |
(adj) |
/smɔːl/ |
nhỏ |
21 |
polluted |
(adj) |
/pəˈluːtɪd/ |
ô nhiễm |
22 |
clean |
(adj) |
/kliːn/ |
sạch sẽ |
23 |
dangerous |
(adj) |
/ˈdeɪndʒərəs/ |
nguy hiểm |
24 |
safe |
(adj) |
/seɪf/ |
an toàn |
25 |
perfect |
(n) |
/ˈpɜːfɪkt/ |
hoàn hảo |
26 |
diving |
(n) |
/ˈdaɪvɪŋ/ |
việc lặn dưới nước |
27 |
seafood |
(n) |
/ˈsiːfuːd/ |
hải sản |
28 |
delicious |
(adj) |
/dɪˈlɪʃəs/ |
ngon |
29 |
slide down |
(phrasal verb) |
/slaɪd//daʊn/ |
trượt xuống |
30 |
sand dune |
(NP) |
/sænd//djuːn/ |
cồn cát |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Let’s learn:
- I’m swimming.
- I’m not surfing.
- He’ sur sfing
- He isn’t snorkeling.
- We’re sailing
- They aren’t waterskiing
This is great! We’re sailing!
You aren’t sailing! I’m sailing
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Read and write the number:
1. She’s windsurfing.
2. They’re snorkeling.
3. She’s waterskiing.
4. He’s kayaking.
5. They’re surfing.
Exercise 2: Write: ‘s, isn’t, ‘re, aren’t:
Exercise 3: Read again and write: dangerous, polluted, clean, beautiful:
1. The beach is long and white. It’s beautiful.
2. The sand dunes are safe. They aren’t _________________.
3. The water is not _________________.
4. You can go snorkeling in the sea. It’s very _______________.
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare