I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
café |
(n) |
/ˈkæfeɪ/ |
tiệm cà phê, quán ăn |
2 |
library |
(n) |
/ˈlaɪbrəri/ |
thư viện |
3 |
museum |
(n) |
/mjuˈziːəm/ |
viện bảo tàng |
4 |
playground |
(n) |
/ˈpleɪɡraʊnd/ |
sân chơi |
5 |
shopping mall |
(n) |
/ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ |
trung tâm mua sắm |
6 |
swimming pool |
(n) |
/ˈswɪmɪŋ puːl/ |
hồ bơi |
7 |
movie theater |
(n) |
/ˈmuːvi θɪətə(r)/ |
rạp chiếu phim |
8 |
always |
(adv) |
/ˈɔːlweɪz/ |
luôn luôn, thường xuyên |
9 |
sometimes |
(adv) |
/ˈsʌmtaɪmz/ |
thỉnh thoảng |
10 |
never |
(phrasal verb) |
/ˈnevə(r)/ |
không bao giờ |
11 |
play basketball |
(NP) |
/pleɪ/ /ˈbɑːskɪtbɔːl/ |
chơi bóng rổ |
12 |
play volleyball |
(NP) |
/pleɪ/ /ˈvɒlibɔːl/ |
chơi bóng chuyền |
13 |
child |
(n) |
/tʃaɪld/ |
trẻ em |
14 |
shield |
(n) |
/ʃiːld/ |
cái khiên |
15 |
field |
(n) |
/fiːld/ |
cánh đồng |
16 |
quilt |
(n) |
/kwɪlt/ |
chăn bông |
17 |
adult |
(n) |
/ˈædʌlt/ |
người lớn |
18 |
play |
(n) |
/pleɪ/ |
kịch |
19 |
concert |
(n) |
/ˈkɒnsət/ |
buổi hòa nhạc |
20 |
actor |
(n) |
/ˈæktə(r)/ |
diễn viên |
21 |
movie |
(n) |
/ˈmuːvi/ |
bộ phim |
22 |
singer |
(n) |
/ˈsɪŋə(r)/ |
ca sĩ |
23 |
big |
(adj) |
/bɪɡ/ |
to, lớn |
24 |
old |
(adj) |
/əʊld/ |
cũ |
25 |
small |
(adv) |
/smɔːl/ |
nhỏ |
26 |
dragon |
(n) |
/ˈdræɡən/ |
rồng |
27 |
hide |
(v) |
/haɪd/ |
trốn, ẩn nấp, náu |
28 |
adventure |
(n) |
/ədˈventʃə(r)/ |
sự phiêu lưu |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Let’s learn:
We always go to the playground.
I sometimes go to the library.
She never goes to the shopping mall.
My birthday is in May.
He plays basketball on Fridays.
We get up at eight o’clock.
2. Verbs show actions:
walk read cook
Adjectives describe nouns.
big cake old house nice day
Prepositions describe place, time, and movement.
on the table at ten o’clock
to school in March
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Read and circle:
Exercise 2: Write: “on”, “in”, “at”
1. Mai’s birthday is in March.
2. I always have lunch _________ one o’clock.
3. Dad never works _________ Saturdays.
4. We sometimes go to the beach ________ August.
5. You never watch TV ________ Mondays.
6. The children always go to bed ______ nine o’clock.
Exercise 3: Circles the verbs in red, the adjectives in blue, and the prepositions in green:
Exercise 4: Read the sentences from 3. Write sentences about you. Include a verb, a noun, a preposition, and an adjective:
1. _________________________________________________.
2. _________________________________________________.
3. _________________________________________________.
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare