I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
have a shower |
(NP) |
/həv//ə/ /ˈʃaʊə(r)/ |
đi tắm |
2 |
brush my teeth |
(NP) |
/brʌʃ//maɪ//tiːθ/ |
đánh răng |
3 |
get dressed |
(NP) |
/ɡet/ /drest/ |
mặc quần áo |
4 |
have breakfast |
(n) |
/həv/ /ˈbrekfəst/ |
ăn sáng |
5 |
catch the bus |
(n) |
/kætʃ/ /ðə/ /bʌs/ |
bắt xe buýt |
6 |
get up |
(phrasal verb) |
/ɡet/ /ʌp/ |
thức dậy |
7 |
walk to school |
(NP) |
/wɔːk//tə//skuːl/ |
đi bộ đến trường |
8 |
ride |
(v) |
/raɪd/ |
cưỡi, lái, đi |
9 |
horse |
(n) |
/hɔːs/ |
ăn một cái bánh sandwich |
10 |
look after |
(phrasal verb) |
/lʊk/ /ˈɑːftə(r)/ |
chụp một bức ảnh |
11 |
sheep |
(n) |
/ʃiːp/ |
cừu |
12 |
snake |
(n) |
/sneɪk/ |
rắn |
13 |
outside |
(adv) |
/ˌaʊtˈsaɪd/ |
bên ngoài |
14 |
busy |
(adj) |
/ˈbɪzi/ |
bận rộn |
15 |
cow |
(n) |
/kaʊ/ |
con bò |
16 |
clown |
(n) |
/klaʊn/ |
con hề |
17 |
flower |
(n) |
/ˈflaʊə(r)/ |
bông hoa |
18 |
house |
(adj) |
/haʊs/ |
nhà |
19 |
round |
(adj) |
/raʊnd/ |
tròn |
20 |
shoe |
(n) |
/ʃuː/ |
giày |
21 |
jump |
(v) |
/dʒʌmp/ |
nhảy |
22 |
scared of |
(v) |
/skeə(r)/ /əv/ |
sợ |
23 |
then |
(adv) |
/ðen/ |
sau đó |
24 |
next |
(adj) |
/nekst/ |
tiếp sau, sau đó |
25 |
finally |
(adv) |
/ˈfaɪnəli/ |
cuối cùng |
26 |
2every day |
(adv) |
/ˈevri//deɪ/ |
mỗi ngày |
27 |
north |
(n) |
/nɔːθ/ |
miền Bắc |
28 |
rice |
(n) |
/raɪs/ |
gạo |
29 |
lesson |
(n) |
/ˈlesn/ |
bài học |
30 |
hill |
(n) |
/hɪl/ |
đồi |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Let’s learn:
He gets up early.
He doesn’t get up early.
Does he live in a big house?
Yes, he does. No, he doesn’t.
What time does he start work?
We catch a bus.
They don’t catch the train.
Do you walk to school?
Yes, I do. No, I don’t
What time do you go to school?
2. Proper nouns:
Proper nouns are names of people or places, and titles of books or movies.
(Danh từ riêng là người hoặc địa điểm, tên sách hoặc phim.)
Proper nouns start with capital letters.
(Danh từ riêng bắt đầu bằng chữ in hoa)
Noun
girl
teacher
country
city
book
movie
Proper noun
Thi
Mr. Quang
Viet Nam
Ho Chi Minh City
Family and Friends
Toy Story
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Write the words in the correct boxes:
brown out down clown shout house round flower
Exercise 2: Read and circle:
Exercise 3: Write:
Writing: About me!
Exercise 1: Read and circle the proper nouns:
Exercise 2: Write about you. Use proper nouns.
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare