UNIT 1: Home

UNIT 1: Home

19/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận

I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): 

STT

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1

pool

(n)

/puːl/

hồ bơi

2

balcony

(n)

/ˈbælkəni/

ban công

3

garage

(n)

/ˈɡærɑːʒ/

nhà để xe ô tô

4

yard

(n)

/jɑːd/

sân

5

gym

(n)

/dʒɪm/

phòng tập thể dục

6

apartment

(n)

/əˈpɑːtmənt/

căn hộ

7

laundry

(n)

/ˈlɔːndri/

chỗ giặt là quần áo

8

dishes

(n)

/dɪʃ/

đĩa

9

shopping

(n)

/ˈʃɒpɪŋ/

mua sắm

10

kitchen

(n)

/ˈkɪtʃɪn/

nhà bếp

11

chef

(n)

/ʃef/

đầu bếp

12

restaurant

(n)

/ˈrestrɒnt/

nhà hàng

13

housework

(adj)

/ˈhaʊswɜːk/

việc nhà

14

south

(n)

/saʊθ/

phía Nam

15

west

(n)

/west/

phía Đông

16

north

(n)

/nɔːθ/

phía Bắc

17

east

(n)

/iːst/

phía Tây

18

center

(n)

 

/ˈsentə(r)/

trung tâm

19

village

(n)

/ˈvɪlɪdʒ/

làng

20

warm

(adj)

/wɔːm/

ấm

21

famous

(adj)

/dʒuˈlaɪ/

tháng 7

22

museum

(n)

/mjuˈziːəm/

viện bảo tàng

23

farmer

(n)

/ˈfɑːmə(r)/

nông dân

24

floating market

(n)

/ˈfləʊtɪŋ//ˈmɑːkɪt/

chợ nổi

25

important

(adj)

/ɪmˈpɔːtnt/

quan trọng

26

business

(n)

/ˈbɪznəs/

kinh doanh

27

transportation

(n)

/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/

phương tiện giao thông

 

 

II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):

1. Using “and” / “or” for listing:

- We use and to join two or more nouns in a positive sentence. We use or to join two or more nouns in a negative sentence. (Chúng ta sử dụng và để nối 2 hoặc nhiều danh từ ở dạng câu tích cực. Chúng ta sử dụng hoặc để nối hay hoặc nhiều danh từ ở dạng câu tiêu cực.)

Ex: I like math and biology.

      I like math, biology, and music.

      I don’t like math or biology.

      I don’t like math, biology, or music.

2. Possessive pronouns “mine” and “yours”

- We use mine or yours so we don’t say the same words (e.g …. your favorite subject) again. (chúng ta sử dụng của tôi hoặc của bạn để tránh viết lặp lại từ) (e.g: My favorite subject’s physics. What’s yours? Mine’s English.)

What housework do you do?

What housework does your sister do?

Who does the shopping?

I / You / We / They do the dishes.

He / She / It / Ken’s father cleans the kitchen.

* We can also use short answers. (Chúng ta có thể sử dụng những câu trả lời ngắn)

e.g: “Who cleans the kitchen?

        My mother. / My mother does.”

III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise): 

Exercise 1: Fill in the blanks using the Present Simple of the verbs in the box:

Exercise 2: Write sentences using the prompts:

Exercise 3: Read the paragraph and answer the questions:

 

 

 

 

⭐⭐⭐⭐⭐

StudyCare Education

The more we care - The more you succeed

⭐⭐⭐⭐⭐

  • 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
  • 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
  • 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
  • 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
  • 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
  • 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.

⭐⭐⭐⭐⭐

Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare

MST 0313301968

⭐⭐⭐⭐⭐

📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

☎ Điện thoại: (028).353.66566

📱 Zalo: 098.353.1175

📋 Brochure: https://goo.gl/brochure

📧 Email: hotro@studycare.edu.vn

🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare

🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare

popup

Số lượng:

Tổng tiền: