I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
campsite |
(n) |
ˈkæmpsaɪt/ |
khu cắm trại |
2 |
canyon |
(n) |
/ˈkænjən/ |
hẻm núi |
3 |
cave |
(n) |
/keɪv/ |
động |
4 |
hiking |
(n) |
/ˈhaɪkɪŋ/ |
chuyến đi bộ đường dài |
5 |
kayaking |
(n) |
/ˈkaɪækɪŋ/ |
việc chèo thuyền kayak |
6 |
rafting |
(n) |
/ˈrɑːftɪŋ/ |
việc đi bè |
7 |
battery |
(n) |
/ˈbætri/ |
pin |
8 |
bottled water |
(n) |
/ˈbɒtld ˈwɔːtə(r) / |
nước đóng chai |
9 |
flashlight |
(n) |
/ˈflæʃlaɪt/ |
đèn pin |
10 |
pillow |
(n) |
/ˈpɪləʊ/ |
gối |
11 |
sleeping bag |
(n) |
/ˈsliːpɪŋ bæɡ/ |
túi ngủ |
12 |
tent |
(n) |
/tent/ |
lều |
13 |
towel |
(n) |
/ˈtaʊəl/ |
khăn |
14 |
bay |
(n) |
/beɪ/ |
vịnh |
15 |
beach |
(n) |
/biːtʃ/ |
bãi biển |
16 |
forest |
(n) |
/ˈfɒrɪst/ |
rừng, khu rừng |
17 |
highland |
(n) |
/ˈhaɪlənd/ |
cao nguyên |
18 |
island |
(n) |
/ˈaɪlənd/ |
đảo |
19 |
mountain |
(n) |
/ˈmaʊntən/ |
núi |
20 |
waterfall |
(n) |
/ˈwɔːtəfɔːl/ |
thác nước |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS)
1. Should/ Shouldn't trong tiếng Anh
A. Cách dùng
- Đưa ra lời khuyên hay ý kiến.
You look tired. You should take a rest. Em trông mệt mỏi lắm, em nên nghỉ ngơi đi thôi
- Diễn tả trách nhiệm và nhiệm vụ 1 cách lịch sự
You shouldn’t listen to the music in class. Em không được nghe nhạc trong lớp
You should be here at 8a.m tomorrow. Cậu nên có mặt ở đây lúc 8 giờ sáng mai
- Diễn tả lời khuyên và đề xuất
What should I do when I meet him? Tớ nên làm gì khi gặp anh ấy?
You shouldn’t eat too much sugar. It’s not good for your health. Con không nên ăn quá nhiều đường. Không tốt cho sức khỏe đâu
- Diễn tả một sự việc không hợp lý hoặc không theo ý muốn của người nói.
I wonder where Nam is. He should be here by now. Tôi tự hỏi Nam đang ở đâu. Lẽ ra cậu ấy nên ở đây lúc này chứ.
- Dự đoán về một chuyên gì đó có khả năng sẽ xảy ra.
There should be a very big crowd at the party. Mary has so many friends. Chắc là sẽ có rất nhiều người đến tham gia buổi tiệc bởi vì Mary có rất nhiều bạn.
B. Cấu trúc
(+) S + should + V-bare inf
(-) S + shouldn’t + V-bare inf
(?) Should + S + V-bare inf?
Eg: Students should wear uniform. Học sinh nên mặc đồng phục.
He shouldn’t smoke here. Anh ấy không nên hút thuốc ở đây.
2. Can/ Can't trong tiếng Anh
Can: có thể, chỉ khả năng, năng lực
Can’t (Can not): không thể, không có khả năng
A. Cách dùng
- dùng để diễn tả khả năng có thể/ không thể xảy ra trong thực tế.
My mother can run very fast. Mẹ tôi có thể chạy rất nhanh.
- dùng để diễn tả sự cho phép hoặc không cho phép làm điều gì đó.
B. Cấu trúc
(+) S + Can + Vinf…
(-) S + Can’t (Can not) + Vinf…
(?) Can + S + Vinf...
3. Conjunction "So" - Từ nối tiếng Anh
so (do đó, cho nên, vì vậy) : dùng để chỉ kết quả, hệ quả, phía trước “so” luôn có dấu phẩy ngăn cách.
Ví dụ:
- It’s raining, so I’ll stay home and read. Trời đang mưa, nên tôi sẽ ở nhà và đọc sách.
- I woke up late this morning so I can’t go to school on time. Tôi dậy muộn sáng nay nên tôi không thể đến đúng giờ.
III. Bài tập áp dụng (Exercise)
1. Điền trợ động từ thích hợp vào chỗ trống
Can – may – must – should – ought to – might – will – couldn’t
- You ……………………… tell me the truth for your own good.
- I ……………………… find my shoes anywhere.
- We ……………………… arrive on time or else we will be in trouble.
- He ……………………… shoot the basketball at the rim.
- ……………………… you let me know the time?
- They ……………………… not be trustworthy enough.
- …………………….. you please pass the salt?
- We ……………………… prepare for the big exam.
2. Chọn từ thích hợp
- You must / should / shouldn’t be 18 before you can drive in Spain
- You don’t have to / mustn’t / shouldn’t go to bed so late. It’s not good for you.
- You don’t have to / mustn’t / shouldn’t wear a school uniform in most Spanish state schools.
- You must / mustn’t / needn’t come. I can do it without you.
- You don’t have to / must / mustn’t copy during exams.
- You don’t have to / mustn’t / shouldn’t be very tall to play football.
- You must / mustn’t / needn’t be a good writer to win the Pulitzer Prize.
3. Sử dụng dạng khẳng định hoặc phủ định của trợ động từ “must” hoặc “have to” để điền vào chỗ trống
- Brilliant! I ……………………… study tonight because I’ve finished my exams.
- You ……………………… use a mobile phone on a plane.
- You can go out, but you ……………………… be home by midnight.
- Jo ……………………… go to school by bus. She lives nearby.
- We ……………………… cook tonight. We can get a pizza.
- She ……………………… get up early. She’s on holiday.
- You ……………………… study harder or you are going to fail.
- You ……………………… drive faster than 120 km/h on the motorway.
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare