UNIT 5: FOOD AND DRINKS

UNIT 5: FOOD AND DRINKS

14/03/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận

I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): 

    Lesson 1

    Word

    Transcription

    Meaning

    flour (n)

    /ˈflaʊər/

    bột (mì, ngũ cốc)

    gram (n)

    /græm/

    gam

    lemon (n)

    /ˈlɛmən/

    quả chanh

    milliliter (n)

    /ˈmɪləˌlitər/

    mi-li-lít

    onion (n)

    /ˈʌnjən/

    củ hành

    spaghetti (n)

    /spəˈgɛti/

    mì ống

    tablespoon (n)

    /ˈteɪbəlˌspun/

    thìa (muỗng) canh thìa 

    teaspoon (n)

    /ˈtiˌspun/

    (muỗng) cà phê

    tomato (n)

    /təˈmeɪˌtoʊ/

    cà chua

     

    Lesson 2

    Word

    Transcription

    Meaning

    bag (n)

    /bæg/

    túi, giỏ

    bottle (n)

    /ˈbɑtəl/

    chai, lọ

    box (n)

    /bɑks/

    hộp, thùng

    bunch (n)

    /bʌnʧ/

    bó, buồng, chùm

    can (n)

    /kæn/

    lon, lọ

    carton (n)

    /ˈkɑrtən/

    hộp bằng bìa cứng

    container (n)

    /kənˈteɪnər/

    vật chứa

    groceries (n)

    /ˈgroʊsəriz/

    thực phẩm và đồ dùng gia đình

    stick (n)

    /stɪk/

    thanh, thỏi (kẹo, sô cô la)

     

    Lesson 3

    Word

    Transcription

    Meaning

    Barbecue [n]

    /ˈbɑrbɪˌkju/

    vỉ nướng, buổi nướng

    Chef [n]

    /ʃɛf/

    đầu bếp

    Crunchy [a]

    /ˈkrʌnʧi/

    giòn

    Grill [v]

    /grɪl/

    nướng

    Taste [v]

    /teɪst/

    có vị

    Tasty [a]

    /ˈteɪsti/

    ngon

    Worm [n]

    /wɜrm/

    con sâu

    II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS)

    1. much + N(uncountabale)

    eg: How much sugar do you need?

    2. many + N(plural)

    eg: how many eggs do you need?

    III. Bài tập áp dụng (Exercise) 

    There are ________ things to do here

    A.many 

    B. much

    C. a lot

    D. some

    2. We’ve got ________ tea in the house

    A. many

    B. a lot

    C. some

    D. any 

    3. She doesn’t have ________ books

    A. much

    B. many 

    C. some

    D. any

    4. We don’t eat ________ meat

    A. some

    B. much 

    C. any

    D. many

    5. We haven’t got ________ time

    A. much 

    B. a lot

    C. many

    D. some

    6. There aren’t ________ houses in this town

    A. much

    B. many 

    C. a lot

    D. some

    7. Has she got ________ milk in her glass

    A. a lot of

    B. some

    C. many

    D. much 

    8. My sister Hoa has ________ friends

    A. many 

    B. much

    C. lots of

    D. some

    9. There are ________ teachers in this school

    A. many 

    B. much

    C. any

    D. some

    10. There aren’t ________ cartoons on TV

    A. some

    B. much 

    C. many

    D. a lot of

     

     

    ⭐⭐⭐⭐⭐

    StudyCare Education

    The more we care - The more you succeed

    ⭐⭐⭐⭐⭐

    • 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
    • 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
    • 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
    • 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
    • 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
    • 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.

    ⭐⭐⭐⭐⭐

    Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare

    MST 0313301968

    ⭐⭐⭐⭐⭐

    📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

    ☎ Điện thoại: (028).353.66566

    📱 Zalo: 098.353.1175

    📋 Brochure: https://goo.gl/brochure

    📧 Email: hotro@studycare.edu.vn

    🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare

    🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare

    popup

    Số lượng:

    Tổng tiền: