I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
Lesson 1
Word |
Transcription |
Meaning |
flour (n) |
/ˈflaʊər/ |
bột (mì, ngũ cốc) |
gram (n) |
/græm/ |
gam |
lemon (n) |
/ˈlɛmən/ |
quả chanh |
milliliter (n) |
/ˈmɪləˌlitər/ |
mi-li-lít |
onion (n) |
/ˈʌnjən/ |
củ hành |
spaghetti (n) |
/spəˈgɛti/ |
mì ống |
tablespoon (n) |
/ˈteɪbəlˌspun/ |
thìa (muỗng) canh thìa |
teaspoon (n) |
/ˈtiˌspun/ |
(muỗng) cà phê |
tomato (n) |
/təˈmeɪˌtoʊ/ |
cà chua |
Lesson 2
Word |
Transcription |
Meaning |
bag (n) |
/bæg/ |
túi, giỏ |
bottle (n) |
/ˈbɑtəl/ |
chai, lọ |
box (n) |
/bɑks/ |
hộp, thùng |
bunch (n) |
/bʌnʧ/ |
bó, buồng, chùm |
can (n) |
/kæn/ |
lon, lọ |
carton (n) |
/ˈkɑrtən/ |
hộp bằng bìa cứng |
container (n) |
/kənˈteɪnər/ |
vật chứa |
groceries (n) |
/ˈgroʊsəriz/ |
thực phẩm và đồ dùng gia đình |
stick (n) |
/stɪk/ |
thanh, thỏi (kẹo, sô cô la) |
Lesson 3
Word |
Transcription |
Meaning |
Barbecue [n] |
/ˈbɑrbɪˌkju/ |
vỉ nướng, buổi nướng |
Chef [n] |
/ʃɛf/ |
đầu bếp |
Crunchy [a] |
/ˈkrʌnʧi/ |
giòn |
Grill [v] |
/grɪl/ |
nướng |
Taste [v] |
/teɪst/ |
có vị |
Tasty [a] |
/ˈteɪsti/ |
ngon |
Worm [n] |
/wɜrm/ |
con sâu |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS)
1. much + N(uncountabale)
eg: How much sugar do you need?
2. many + N(plural)
eg: how many eggs do you need?
III. Bài tập áp dụng (Exercise)
There are ________ things to do here
A.many
B. much
C. a lot
D. some
2. We’ve got ________ tea in the house
A. many
B. a lot
C. some
D. any
3. She doesn’t have ________ books
A. much
B. many
C. some
D. any
4. We don’t eat ________ meat
A. some
B. much
C. any
D. many
5. We haven’t got ________ time
A. much
B. a lot
C. many
D. some
6. There aren’t ________ houses in this town
A. much
B. many
C. a lot
D. some
7. Has she got ________ milk in her glass
A. a lot of
B. some
C. many
D. much
8. My sister Hoa has ________ friends
A. many
B. much
C. lots of
D. some
9. There are ________ teachers in this school
A. many
B. much
C. any
D. some
10. There aren’t ________ cartoons on TV
A. some
B. much
C. many
D. a lot of
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare