I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
Word |
Transcription |
Meaning |
backpack (n) |
/ˈbækˌpæk/ |
ba lô |
boarding pass (n) |
/ˈbɔrdɪŋ pæs/ |
thẻ lên máy bay/tàu |
baggage claim (n) |
/ˈbægəʤ kleɪm/ |
khu vực lấy hành lý (ở sân bay) |
customs (n) |
/ˈkʌstəmz/ |
hải quan |
luggage (n) |
/ˈlʌgəʤ/ |
hành lý |
passport (n) |
/ˈpæˌspɔrt/ |
hộ chiếu |
suitcase (n) |
/ˈsutˌkeɪs/ |
Va-li |
comfortable (adj) |
/ˈkʌmfərtəbəl/ |
Thoải mái |
convenient (adj) |
/kənˈvinjənt/ |
Tiện lợi |
eco-friendly (adj) |
/ˈikoʊ-ˈfrɛndli/ |
Thân thiện môi trường |
frequent (adj) |
/ˈfrikwənt/ |
Thường xuyên |
local (n) |
/ˈloʊkəl/ |
Địa phương |
public (adj) |
/ˈpʌblɪk/ |
Công cộng |
reliable (adj) |
/rɪˈlaɪəbəl/ |
Đáng tin cậy |
subway (n) |
/ˈsʌˌbweɪ/ |
Tàu ngầm |
ticket (n) |
/ˈtɪkət/ |
Vé |
transportation (n) |
/ˌtrænspərˈteɪʃən/ |
Phương tiện giao thông |
underground (n) |
/ˈʌndərˌgraʊnd/ |
Dưới lòng đất |
electronic (adj) |
/ɪˌlɛkˈtrɑnɪk/ |
Thuộc điện tử |
evidence (n) |
/ˈɛvədəns/ |
Bằng chứng |
hover (v) |
/ˈhʌvər/ |
Lơ lửng |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS)
1. Order of adjectives
order |
relating to |
examples |
1 |
opinion |
unusual, lovely, beautiful |
2 |
size |
big, small, tall |
3 |
physical quality |
thin, rough, untidy |
4 |
shape |
round, square, rectangular |
5 |
age |
young, old, youthful |
6 |
colour |
blue, red, pink |
7 |
origin |
Dutch, Japanese, Turkish |
8 |
material |
metal, wood, plastic |
9 |
type |
general-purpose, four-sided, U-shaped |
10 |
purpose |
cleaning, hammering, cooking |
Ex: It was made of a (1) strange,(6) green, (8) metallic material.
It’s a (2) long, (4) narrow, (8) plastic brush.
Panettone is a (4) round, (7) Italian, (9) bread-like Christmas cake.
Chú ý:
+ Thông thường có tối đa BA tính từ đứng trước một DANH TỪ
Tips: Để ghi nhớ trật tự này dễ hơn, bạn có thể áp dụng: OSASCOMP – đây là các chữ cái đầu của các từ loại tính từ
2. Possessive Pronouns (Đại từ sở hữu)
a. Phân loại
Đại từ sở hữu |
Ý Nghĩa |
Ví dụ trong câu |
mine |
của tôi |
Your pencil is shorter than mine. (Bút chì của bạn ngắn hơn bút chì của tôi.) |
yours |
của bạn |
You cannot eat my lunch, you have yours. (Bạn không thể ăn bữa trưa của tôi, bạn có của bạn rồi mà.) |
hers |
của cô ấy |
How can she use my pencil not hers? (Sao cô ấy lại dùng bút chì của cô ấy mà lại dùng bút chì của tôi?) |
his |
của anh ấy |
I can’t find my calculator so I use his. (Tôi không thể tìm thấy máy tính của mình nên tôi sử dụng máy tính của anh ấy.) |
its |
của nó |
This necklace’s pendant is different from all of the others. Its is made of diamond. (Mặt dây chuyền này khác với tất cả những cái khác. Nó được làm bằng kim cương.) |
ours |
của chúng tôi |
This car is ours. (Chiếc xe này là của chúng tôi.) |
yours |
của các bạn |
This is their table, that one is yours. (Đây là bàn của họ, kia mới là bạn của các bạn.) |
theirs |
của họ |
If you don’t have a book, you can borrow theirs. (Nếu bạn không có sách, bạn có thể mượn sách của họ.) |
b. Cách dùng
Vì là một loại đại từ, nên theo cấu trúc câu chi tiết thì đại từ sở hữu có thể đứng ở các vị trí sau:
- Chủ ngữ
- Tân ngữ
- Đứng sau giới từ (trong cụm giới từ)
Ví dụ:
- Chủ ngữ:
- His car is expensive. Mine is cheap.
- Xe của anh ấy thì đắt. Cái của tôi (xe của tôi) thì rẻ.
- Tân ngữ:
- John bought his car two years ago. I bought mine one month ago.
- John mua xe của anh ấy 2 năm trước. Tôi mua cái của tôi (xe của tôi) 1 tháng trước.
- Đứng sau giới từ:
- I could deal with his problem easily but I don't know what to do with mine.
- Tôi có thể giải quyết vấn đề của anh ấy dễ dàng nhưng tôi không biết phải làm gì với cái của tôi (với vấn đề của tôi).
III. Bài tập áp dụng (Exercise)
Bài 1: Sắp xếp các tính từ theo đúng thứ tự.
- She wears a long/beautiful/white dress.
- The cat is adorable/obedient.
- My cousin is active/young.
- The phone is solidly built and has a premium/steel exterior.
- I just bought a grey/German bike.
- I have tender/juicy steaks for dinner.
- A pretty/lively/young woman stands in front of me.
- Do you want to eat out in a Japanese/big/funky restaurant?
Bài 2: Put the words in brackets in the correct order.
1. We wanted (grey / a / metal) table.
2. They bought (red / a / new) car.
3. She went home and sat on (comfortable / her / wooden / old) bed.
4. He bought (woollen / a / British / fabulous) suit.
5. They have (Dutch / black) bicycles.
6. He wants (some / French / delicious / really) cheese.
7. (young / a / pretty) girl walked into the room.
8. He has (a lot of / old / interesting) books.
9. She bought (plastic / red / a / new) plastic lunchbox.
10. He is looking for (leather / stylish / a /black) bag.
11. She dropped (old / beautiful / the) plate and it smashed.
12. I want (silk / green / an / amazing) dress.
13. She drank (Italian / black / hot) coffee.
14. He saw (French / writing / old / an) desk.
15. They stayed in (little / a / cute) cottage.
16. I visited (ancient / a / spooky / German) castle.
17. He has (silver / old / beautiful / a) ring.
18. We ate (green / English / round / some) apples.
19. I need (computer / comfortable / a) desk.
20. They went on holiday to (small / wooden / a / beautiful) cabin.
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare