UNIT 6: EDUCATION

UNIT 6: EDUCATION

14/03/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận

I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): 

    Lesson 1

    Word

    Transcription

    Meaning

    essay (n)

    /ˈɛˌseɪ/

    bài tiểu luận

    homework (n)

    /ˈhoʊmˌwɜrk/

    bài tập về nhà

    presentation (n)

    /ˌprɛzənˈteɪʃən/

    buổi thuyết trình, bài thuyết trình

    project (n)

    /ˈprɑʤɛkt/

    dự án, đồ án

    report (n)

    /rɪˈpɔrt/

    bài báo cáo

    test (n)

    /tɛst/

    bài kiểm tra

     

    Lesson 2

    Word

    Transcription

    Meaning

    annoyed (adj)

    /əˈnɔɪd/

    bực bội, khó chịu

    delighted (adj)

    /dɪˈlaɪtəd/

    vui mừng, hài lòng

    disappointed (adj)

    /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

    thất vọng

    fail (v)

    /feɪl/

    thi rớt

    pass (v)

    /pæs/

    thi đậu

    pleased (adj)

    /plizd/

    hài lòng

    surprised (adj)

    /sərˈpraɪzd/

    ngạc nhiên

    upset (adj)

    /əpˈsɛt/

    buồn bã, đau khổ

     

    Lesson 3

    Word

    Transcription

    Meaning

    abroad (adj)

    /əˈbrɔd/

    ở/ra nước ngoài

    although (conj)

    /ˌɔlˈðoʊ/

    mặc dù

    experience (n)

    /ɪkˈspɪriəns/

    trải nghiệm, kinh nghiệm

    however (adv)

    /ˌhaʊˈɛvər/

    tuy vậy, tuy nhiên

    lonely (adj)

    /ˈloʊnli/

    cô đơn, lẻ loi

    negative (adj)

    /ˈnɛgətɪv/

    tiêu cực, xấu

    positive (adj)

    /ˈpɑzətɪv/

    tích cực, tốt

     

    II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS)

    1. Cấu trúc have to

    Have to là một trợ động từ hình thái, nhưng thực tế nó không phải là một động từ hình thái (động từ khuyết thiếu). Và càng không phải là một trợ động từ, trong cấu trúc have to, “have” là một động từ chính.

    Cấu trúc: S+ have to + V (infinitive)

    Ví dụ:

    • We have to give him our answer today or lose out on the contract. (Chúng ta phải đứa anh ấy câu trả lời hôm nay hoặc mất hợp đồng)
    • I have to send a report to Head Office every week. (Bạn phải gửi một báo cáo cho trưởng văn phòng mỗi tuần)

    2. Cách dùng Have to

    Sử dụng “Have to” để diễn tả một nghĩa vụ mạnh mẽ. Khi ta sử dụng “Have to” thường có nghĩa là một số hoàn cảnh bên ngoài làm cho các nghĩa vụ trở nên cần thiết.

    Phủ định của cấu trúc Have to

    Cấu trúc: S + trợ động từ + not + have to + V

    Ví dụ:

    • We haven’t got to pay for the food. (Chúng tôi không phải trả tiền ăn)
    • He doesn’t have to sign anything if he doesn’t want to at this stage. (Anh ta không phải ký bất cứ thứ gì nếu anh ta không muốn ở giai đoạn này)

    3. Một số lưu ý khi sử dụng Have to

    Have to được sử dụng thì hiện tại và ở nhiều hình thức khác nhau như.

    Ví dụ:

    I’ve got to study for the exam. (Tôi phải học để kiểm tra)

    Không dùng: I’d got to study for the exam. (’d là viết tắt của had), hay I’ll have got to study for the exam.

    Phải sử dụng những mẫu sau để nói cho đúng.

    • I have to study for the exam. (Tôi phải học để kiểm tra)
    • I had to study for the exam.
    • I’ll have to study for the exam.
    • She has to call her parents by ten o’clock. (Cô ấy phải gọi cho mẹ của cô ấy vào lúc 10h)
    • She’d had to call her parents by ten o’clock.

    Have (got) được sử dụng khi là những nhiệm vụ, kế hoạch đã sẵn sàng hoặc hiển nhiên, thì hiện tại của have (got) to được sử dụng nhiều hơn so với will have to

    Ví dụ:

    • Jane has got to be at the office by four o’clock. (Jane phải có mặt tạo văn phòng vào lúc 4h)
    • I have to pick up our customer at the airport at five o’clock. (Tôi phải đón khách hàng của chúng tôi tại sân bay vào lúc 5h)

     

    III. Bài tập áp dụng (Exercise) 

    Điền “must” và “have to” vào chỗ trống. 

    1. The bus goes at 10.15. She ………………….. leave at 10 if she wants to catch it.
    2. The British Library: Coats and bags ………………….. be left at the coakroom or in a locker.
    3. Jim can’t see very well. He ………………….. wear glasses.
    4. You ………………….. see the film. It’s fantastic.
    5. Johny, you ………………….. be nice to your mum.
    6. Oh, no. It’s Monday tomorrow. I ………………….. go to school again.
    7. English children ………………….. stay at school till they are 16.
    8. OK. You can go to the party, but you ………………….. be back before midnight.
    9. A flight attendant: “All mobile phones ………………….. be switched off during the takeoff.”
    10. The metro station is closed. I ………………….. get a taxi.

     

    ⭐⭐⭐⭐⭐

    StudyCare Education

    The more we care - The more you succeed

    ⭐⭐⭐⭐⭐

    • 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
    • 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
    • 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
    • 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
    • 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
    • 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.

    ⭐⭐⭐⭐⭐

    Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare

    MST 0313301968

    ⭐⭐⭐⭐⭐

    📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

    ☎ Điện thoại: (028).353.66566

    📱 Zalo: 098.353.1175

    📋 Brochure: https://goo.gl/brochure

    📧 Email: hotro@studycare.edu.vn

    🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare

    🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare

    popup

    Số lượng:

    Tổng tiền: