I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. animal |
(n) /ˈænɪml/ |
: động vật |
2. bake sale |
(n) /ˈbeɪk seɪl/ |
: bán bánh nướng |
3. car wash |
(n) /ˈkɑː wɒʃ/ |
: rửa xe |
4. craft fair |
(n) /krɑːft feə(r)/ |
: hội chợ bán đồ thủ công |
5. collect |
(v) /kəˈlekt/ |
: sưu tầm |
6. collection |
(n) /kəˈlekʃn/ |
: bộ sưu tập |
7. donate |
(v) /dəʊˈneɪt/ |
: quyên góp |
8. donation |
(n) /dəʊˈneɪʃn/ |
: sự quyên góp |
9. fun run |
(n) /ˈfʌn rʌn/ |
: sự kiện chạy để gây quỹ từ thiện |
10. recycle |
(v) /ˌriːˈsaɪkl/ |
: tái chế |
11. right |
(n) /raɪt/ |
: quyền |
12. talent show |
(n) /ˈtælənt ʃəʊ/ |
: buổi biểu diễn tài năng |
13. volunteer |
(n) /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ |
: tình nguyện viên |
14. voluntary |
(adj) /ˈvɒləntri/ |
: tình nguyện, tự nguyện |
15. workshop |
(n) /ˈwɜːkʃɒp/ |
: hội thảo |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS)
1. Cách dùng “should”, “Let’s” và “How about” để đưa ra gợi ý
- should + V: nên làm gì
S + should + V…
Eg: We should have a fun run.
- Let’s + V: Hãy làm gì đó
Eg: Let’s organize an art show.
- How about + Ving?
Eg: How about baking cookies?
- How about + S + V (chia thì hiện tại đơn)?
Eg: How about we organzie a car wash?
2. Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
- Cách dùng thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
- Công thức thì quá khứ đơn đối với động từ thường
(+) S + Ved
(-) S + didn’t + V
(?) Did + S + V?
Yes, S did
No, S didn’t
*Note: didn’t = did not
- Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
III. Bài tập áp dụng (Exercise)
Bài tập chia động từ thì quá khứ đơn
- I (eat)___________ dinner at six o’clock yesterday.
- A: ___________ Helen (drive)___________ to work? – B: Yes, she ___________.
- My neighbor (buy)___________ a new car last week.
- They (go)___________ to Italy on their last summer holiday.
- ___________ they (swim)___________ at the beach? – B: No, they __________.
- My family and I (see)___________ a comedy movie last night.
- First, we (do)___________ exercise, and then we (drink)___________ some water.
- Suddenly, the animal jumped and (bite)___________ my hand.
- What time (do)___________ you (get up)___________ this morning?
- The Wright brothers (fly)___________ the first airplane in 1903.
- I think I (hear)___________ a strange sound outside the door one minute ago.
- When I was ten years old, I (break)___________ my arm. It really (hurt) __________.
- The police (catch)___________ all three of the bank robbers last week.
- How many times (do)___________ you (read)___________ that book?
- Unfortunately, I (forget)___________ to (bring)___________ my money.
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare