Tất cả tin tức

UNIT 14: Wonders of the world

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 stonehenge (n) /ˌstəʊnˈhendʒ/ bãi đá 2 the pyramid (n) /ðə/ /ˈpɪrəmɪd/ kim tự tháp 3 great barrier reef (NP) /ɡre...

UNIT 15: Computers

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 plug (n) /plʌɡ/ phích cắm 2 socket (n) /ˈsɒkɪt/ ổ cắm 3 manual (n) /ˈmænjuəl/ sách hướng dẫn 4 guarant...

UNIT 16: Inventions

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 papyrus (v) /pəˈpaɪrəs/ giấy cói 2 prisoners (n) /ˈprɪznə(r)/ tù nhân 3 manufacturing process (adj) /ˌmænjuˈfæktʃ...

Unit 1: A visit from a pen pal

19/06/2023 CÔNG TY TNHH TMDV HỖ TRỢ HỌC THUẬT STUDYCARE 0 Bình luận
Unit 1: A visit from a pen pal I. TỪ VỰNG (VOCABULARY) II.  ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS) WISH CLAUSES  (Mệnh đề mong ước) Có 3 dạng câu mong ước: Mong ước không thật ở hiện tại: Câu khẳng định:   S + wish(es) + S + V2/-ed +...

Unit 2: Clothing

19/06/2023 CÔNG TY TNHH TMDV HỖ TRỢ HỌC THUẬT STUDYCARE 0 Bình luận
Unit 2: Clothing I. TỪ VỰNG (VOCABULARY) II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS) 1. Present perfect tense (Thì hiện tại hoàn thành) 2. Passive voice (Thể bị động) a. Cấu trúc chung Lưu ý: Có thể bỏ by me/ by him/ by her/ by it/ by us/ by ...

Unit 3: A trip to the countryside

19/06/2023 CÔNG TY TNHH TMDV HỖ TRỢ HỌC THUẬT STUDYCARE 0 Bình luận
Unit 3: A trip to the countryside I. TỪ VỰNG (VOCABULARY) II.  ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS) 1. Mệnh đề wish không thật ở hiện tại Cấu trúc ngữ pháp: S + wish/wishes + S’ + V2 + (O). Lưu ý: can + Vo à could + Vo;     &n...

UNIT 4: Learning A Foreign Language

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 difficult (adj) /ˈdɪfɪkəlt/ khó khăn 2 attend (v) /əˈtend/ tham dự 3 w...

Unit 5: The Media

19/06/2023 CÔNG TY TNHH TMDV HỖ TRỢ HỌC THUẬT STUDYCARE 0 Bình luận
Unit 5: The Media I. TỪ VỰNG (VOCABULARY) II.  ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS) TAG QUESTIONS (Câu hỏi đuôi) 1. Quy tắc chung: - Câu nói và phần đuôi luôn ở dạng đối nhau                    ...

UNIT 6: The Young Pioneerrs Club

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 blind people (n) /blaɪnd/ /ˈpiːpl/ người mù 2 handicapped people (n) /ˈhændikæpt/ /ˈpiːpl/ người khuyết tật 3 enr...

UNIT 7: Saving Energy

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 reduce (n) /rɪˈdjuːs/ giảm 2 amount of (n) /əˈmaʊnt/ /əv/ một lượng 3 plumber (n) /ˈplʌmə(r)/ thợ sửa ố...
popup

Số lượng:

Tổng tiền: