I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
papyrus |
(v) |
/pəˈpaɪrəs/ |
giấy cói |
2 |
prisoners |
(n) |
/ˈprɪznə(r)/ |
tù nhân |
3 |
manufacturing process |
(adj) |
/ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/ /ˈprəʊses/ |
quá trình sản xuất |
4 |
ground (V3) |
(v) |
/ɡraʊnd/ |
nghiền |
5 |
roll |
(v) |
/rəʊl/ |
cán |
6 |
pour |
(v) |
/pɔː(r)/ |
đổ vào |
7 |
mould |
(n) |
/məʊld/ |
khuôn |
8 |
weigh |
(v) |
/weɪ/ |
cân |
9 |
remove |
(v) |
/rɪˈmuːv/ |
loại bỏ |
10 |
crush |
(v) |
/krʌʃ/ |
nghiền |
11 |
liquify |
(v) |
/ˈlɪkwɪfaɪ/ |
hóa lỏng |
12 |
facsimile |
(adj) |
/fækˈsɪməli/ |
máy fax |
13 |
reinforced concrete |
(NP) |
/ˌriːɪnˈfɔːst/ /ˈkɒŋkriːt/ |
bê tông cốt thép |
14 |
loudspeaker |
(n) |
/ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ |
loa phóng thanh |
15 |
helicopter |
(n) |
/ˈhelɪkɒptə(r)/ |
trực thăng |
16 |
procedure |
(n) |
/prəˈsiːdʒə(r)/ |
thủ tục |
17 |
drain |
(v) |
/dreɪn/ |
làm khô hạn |
18 |
vat |
(n) |
/væt/ |
thùng |
19 |
automatically |
(adv) |
/ˌɔːtəˈmætɪkli/ |
tự động |
20 |
utensil |
(n) |
/juːˈtensl/ |
đồ dùng |
21 |
toast bread |
(NP) |
/təʊst/ /bred/ |
bánh mì nướng |
22 |
repair |
(v) |
/rɪˈpeə(r)/ |
sửa chữa |
23 |
mortar |
(n) |
/ˈmɔːtə(r)/ |
vữa |
24 |
husk |
(n) |
/hʌsk/ |
trấu |
25 |
sewing machine |
(n) |
/ˈsəʊɪŋ/ /məˈʃiːn/ |
máy may |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Passive forms:
- Present simple: am / is / are + pp
E.g: This room is cleaned everyday by my mother.
- Present progressive: am / is / are + being + pp
E.g: A new swimming pool is being built (by them)
- Present perfect: have / has + been + pp
E.g: Oil has been discovered at the North Pole.
- Past simple: was / were + pp
E.g: On our way home we were stopped by the police.
- Past perfect: had + been + pp
E.g: All the documents had been destroyed when we arrived.
- Past progressive: was / were + being + pp
E.g: Dinner was being cooked at that time.
2. Sequence markers:
Trong tiếng Anh, có một nhóm cụm từ, chủ yếu là các trạng từ và cụm giới từ, được sử dụng để liên kết các câu thành một đoạn văn lớn hơn. Những thành phần ngôn ngữ này có nhiều tên gọi khác nhau như từ liên kết, trạng từ câu, từ nối, công cụ liên kết, và nhiều tên gọi khác.
a) Chúng có thể chỉ ra thứ tự theo thời gian hoặc thứ tự theo độ quan trọng. (e.g: first … secondly … thirdly; to begin with … next … to conclude)
b) Chúng có thể bổ sung hoặc củng cố những gì đã được đề cập trước đó. (e.g: furthermore, in addition, what is more)
c) Chúng có thể chỉ ra rằng hai mệnh đề có trạng thái bình đẳng. (e.g: likewise, similarly)
d) Chúng có thể chỉ ra mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả. (e.g: consequently, so, as a result)
e) Chúng có thể chỉ ra rằng một đề xuất nhất định mâu thuẫn với một đề xuất trước đó. (e.g: conversely, on the contrary, by way of contrast)
f) Chúng có thể chỉ ra sự nhượng bộ. (e.g: nevertheless, in any case, for all that, all the same.)
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Change the sentences from the active into the passive:
E.g: Miss Lien wrote the letter.
=> The letter was written by Miss Lien
a) Mrs. Quyen typed the document.
=> ___________________________________________________________.
b) Mr. Nhan repaired the computer.
=> ___________________________________________________________.
c) Ba drew the picture.
=> ___________________________________________________________.
d) Hoa turned off the lights.
=> ___________________________________________________________.
e) Lan baked the cake.
=> ___________________________________________________________.
Exercise 2: Active or Passive? Use the correct form of the verbs in brackets to complete these sentences:
a) The grand prize _________ to the Hoa Vinh village team. (award)
b) Viet Nam_____ two gold medals on the first day of the Games. (win)
c) Last year Mrs. Jackson____ a small business around the corner. (run)
d) The factory__________ by Quang Vinh Ltd. before it__________ to a foreign firm. (run / sell)
e) Thanh Ha School______ for two days last week due to a flood, (close)
Exercise 3: Put a question for each of the underlined phrases in the sentences below:
E.g: The facsimile was invented by Alexander Bain in 1843.
When was the facsimile invited?
a) The zipper was invented bv W.L. Judson in 1893.
b) Maize was brought into Viet Nam by Phung Khac Khoan in the 16th century.
c) The fountain pen was invented by Lewis Waterman in 1884.
d) The ballpoint pen was invented in Hungary by brothers Lazio and Georg Biro in 1935.
e) Xerography is widely used in commerce and industry in copying machines.
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare