I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
difficult |
(adj) |
/ˈdɪfɪkəlt/ |
khó khăn |
2 |
attend |
(v) |
/əˈtend/ |
tham dự |
3 |
written examination |
(NP) |
/ˈrɪtn/ /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ |
kỳ thi viết |
4 |
dormitory |
(n) |
/ˈdɔːmətri/ |
ký túc xá |
5 |
excellent |
(adj) |
/ˈeksələnt/ |
xuất sắc |
6 |
scenery |
(n) |
/ˈsiːnəri/ |
phong cảnh |
7 |
intermediate level |
(NP) |
/ˌɪntəˈmiːdiət/ /ˈlevl/ |
trình độ trung cấp |
8 |
tuition |
(n) |
/tjuˈɪʃn/ |
học phí |
9 |
advertisement |
(n) |
/ədˈvɜːtɪsmənt/ |
quảng cáo |
10 |
complete |
(v) |
/kəmˈpliːt// |
hoàn thành |
11 |
faithfully |
(adv) |
/ˈfeɪθfəli/ |
trung thực |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Modal verbs with if:
if + present tense, modal + verb
- Modal verb: must, can, could, may, might, ought to, have to, should, … có thể được dùng trong câu điều kiện if để diễn đạt một điều gì đó chắc chắn hoặc có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
E.g:
If you study hard, you will pass the exam.If Tom jogs regularly, he might lose weight.
- Động từ tình thái cũng có thể được dùng với
if để khuyên ai đó nên hành động như thế nào nếu muốn làm một điều gì đó.E.g: If you want to drive a car, you must have a driving license.
If Christ is going to a job interview, he
should wear a tie.2. Direct and reported speech
- here and now words in reported speech
here => There; now => Then
- reported
questions:a. Yes / No questions:
S + asked / wanted to know / wondered + if / whether + S + V
E.g: “Are you angry?” he asked if / whether I was hungry.
b. Wh – questions:
S + asked (+O) / wanted to know / wondered + Wh – words + S + V.
* says / say to + O; asks / ask + O
said to + O; asked + O
E.g: “What are you talking about?” said the teacher.
The teacher asked us what we were talking about.
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Complete the sentences. Use the modal verbs in brackets and the information in the box:
stay / bed do / homework do / exercise go / university study hard miss / train |
a) Lan: My grades are terrible.
Mrs. Quyen: If you want to get good grades, you must study hard. (must)
b) Hoa: I’d like to be a doctor.
Aunt Thanh: You have to go to university if you want to study medicine. (have to)
c) Ba: Oh, no! I weigh 60 kilos.
Nga: If you want to lose weight, … (should)
d) Tuan: Where is Ba? He’s very late.
Mrs. Thoa: If he doesn’t come soon, … (might)
e) Mr. Ha: I feel sick.
Mrs.
Nga: If you want to get well, … (ought to)f) Na: I’d like to go to the movies, Mom.
Mrs. Kim: … if you want to go out. (must)
E
xercise 2: Complete the table:Jared: What time does the festival start?
Direct speech |
Reported speech |
Direct speech |
Reported speech |
present simple tense |
past simple tense |
this |
that |
these |
|
||
present progressive tense |
|
here |
|
future simple tense |
|
now |
then |
can / may |
|
today |
|
must |
|
tomorrow |
the following day |
Exercise 3: Change into reported speech sentences:
Lan’s father held a party to celebrate his mother’s birthday. Unfortunately, Mrs. Thu, her grandmother, has a hearing problem and she couldn’t hear what people were saying. After this party, Lan reported everything to her grandmother.
E.g: “I’m happy to see you.” (Aunt Xuan)
Aunt Xuan said she was happy to see Mrs. Thu.
a) “This birthday cake is delicious.” (Uncle Hung)
=> ____________________________________________________.
b) “I love these roses.” (Miss Nga)
=> ____________________________________________________.
c) “I’m having a wonderful time here.” (Cousin Mai)
=> ____________________________________________________.
d) “I will go to Hue tomorrow.” (Mr. Chi)
=> ____________________________________________________.
e) “I may have a new job.” (Mrs. Hoa)
=> _____________________________________________________.
f) “I must leave now.” (Mr. Quang)
=> _____________________________________________________.
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare