I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
plug |
(n) |
/plʌɡ/ |
phích cắm |
2 |
socket |
(n) |
/ˈsɒkɪt/ |
ổ cắm |
3 |
manual |
(n) |
/ˈmænjuəl/ |
sách hướng dẫn |
4 |
guarantee |
(v), (n) |
/ˌɡærənˈtiː/ |
bảo đảm, sự bảo hành |
5 |
amusing |
(v) |
/əˈmjuːzɪŋ/ |
vui, làm cho buồn cười |
6 |
time - consuming |
(adj) |
/ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ |
tốn nhiều thời gian |
7 |
dangerous |
(adj) |
/ˈdeɪndʒərəs/ |
nguy hiểm |
8 |
requirement |
(n) |
/rɪˈkwaɪəmənt/ |
yêu cầu |
9 |
freshmen |
(n) |
/ˈfreʃmən/ |
sinh viên năm nhất |
10 |
campus |
(n) |
/ˈkæmpəs/ |
khuôn viên đại học |
11 |
computer jack |
(n) |
/kəmˈpjuːtə(r)/ /dʒæk/ |
giắc cắm máy tính |
12 |
restrict |
(v) |
/rɪˈstrɪkt/ |
giới hạn |
13 |
the bulletin board |
(NP) |
/ðə/ /ˈbʊlətɪn/ /bɔːd/ |
bảng thông báo |
14 |
skeptical |
(adj) |
/ˈskeptɪkl/ |
hoài nghi |
15 |
paper input tray |
(n) |
/ˈpeɪpə(r)/ /ˈɪnpʊt/ /treɪ/ |
khay nạp giấy |
16 |
monitor screen |
(n) |
/ˈmɒnɪtə(r)/ /skriːn/ |
màn hình giám sát |
17 |
power button |
(n) |
/ˈpaʊə(r)/ /ˈbʌtn/ |
nút nguồn |
18 |
output path |
(n) |
/ˈaʊtpʊt/ /pɑːθ/ |
đường ra |
19 |
departure |
(n) |
/dɪˈpɑːtʃə(r)/ |
sự khởi hành |
20 |
arrival |
(n) |
/əˈraɪvl/ |
chuyến đến |
21 |
suddenly |
(adv) |
/ˈsʌdənli/ |
đột ngột |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Present perfect with yet and already:
* Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành với already để nhấn mạnh hành động đã hoàn thành sớm hơn thời gian dự định.
E.g: Don’t forget to post the letter, will you? – I’ve already posted it.
* Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành với yet để diễn đạt rằng người nói đang mong đợi điều gì đó xảy ra. Yet được dùng trong câu phủ định.
E.g: Has it stopped raining yet?
2.Comparison of present perfect and past simple:
- Sử dụng quá khứ đơn khi hành động bắt đầu trong quá khứ, kết thúc trong quá khứ và không còn tiếp diễn hiện tại. Sử dụng hiện tại hoàn thành khi hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại. Quá khứ đơn cho chúng ta biết rằng một hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và không còn tiếp diễn nữa.
- Hiện tại hoàn thành cho chúng ta biết rằng một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và hiện vẫn đang tiếp diễn, hoặc đó là một việc xảy ra thường xuyên. Chúng ta có thể cần thêm thông tin để biết được nó đã diễn ra trong bao lâu. Nó cũng có thể cho chúng ta biết rằng thời gian bắt đầu của nó vẫn đang tiếp diễn.
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Ba’s mother has just been back from the market. She wanted him to do some housework while he was at the market. Ba made notes in his diary and checked (✔) the work he has done. Look at Ba’s diary and complete the dialogue using YET and ALREADY:
Do homework ✔
Tidy the room
XTurn off the washing machine ✔
Call and tell Aunt Le to have lunch ✔
Ba’s mother: Have you finished your homework yet, Ba?
Ba: Yes, ____________, Mom.
Ba’s mother: Good. What about your room? Is it tidied now?
Ba: I’m sorry. Mom. ______________
Ba’s mother: Bad boy, Ba. And the washing machine! Have you turned it off yet?
Ba: Don't worry. Mom. ____________.
Ba’s mother: Have you called and told Aunt Le to have lunch with us today?
Ba: Yes ______________ and she said she would come.
Exercise 2: Read the sentences. Check (✔) the correct column:
|
||
|
finished action |
incomplete action |
a) I’ve been to Sa Pa highlands. |
√ |
|
b) They have lived in Ca Mau for 10 years. |
|
√ |
c) She has finished her homework. |
|
|
d) He has worked with the computer since early morning. |
|
|
e) We have found the problems with the printer. |
|
|
f) Someone has unplugged the printer. |
|
|
g) People have received information through the internet recently. |
|
Exercise 3: Complete the dialogues. Use the present perfect or the past simple of the verbs in brackets:
Ba: (1) ______ you _______ the film Jurassic Park yet? (see)
Nam: Yes, I have.
Ba: When _____ you ________ it?
Nam: I _____ it three months ago.
Loan: We (2) _____ a vacation since last year.
Chi: Why not?
Loan: My parents (3) ________ very busy since then. (be)
Nga: (4) ________ you _________ the news about Nam? (hear)
Mai: No. What (5) ________ ? (happen)
Nga: He (6) _______ an accident. He was jogging. (have)
He suddenly (7) ___ and (8) _____ his leg. (fall, break)
Sung: (9) _____ the plane a _______ yet? (arrive)
Clerk: Yes, it _______.
Sung: When _____ it _________?
Clerk: It ________ at the airport two hours ago.
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare