I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
water - fetching |
(n) |
/ˈwɔːtə(r)/ /ˈfetʃɪŋ/ |
lấy nước |
2 |
fire - making |
(n) |
/ˈfaɪə(r)/ /ˈmeɪkɪŋ/ |
tạo lửa |
3 |
rice - cooking |
(n) |
/raɪs//ˈkʊkɪŋ/ |
nấu cơm |
4 |
competition |
(n) |
/ˌkɒmpəˈtɪʃn/ |
cuộc thi |
5 |
grand prize |
(NP) |
/ɡrænd/ /praɪz/ |
giải thưởng lớn |
6 |
award |
(v), (n) |
/əˈwɔːd/ |
phần thưởng, thưởng, tặng, phạt |
7 |
pomegranate |
(n) |
/ˈpɒmɪɡrænɪt/ |
quả lựu |
8 |
Church |
(n) |
/tʃɜːtʃ/ |
nhà thờ |
9 |
unsuitable |
(adj) |
/ʌnˈsuːtəbl/ |
không phù hợp |
10 |
Saint |
(n) |
/seɪnt/ |
vị Thánh |
11 |
jolly |
(adj) |
/ˈdʒɒli/ |
vui vẻ, vui nhộn |
12 |
description |
(n) |
/dɪˈskrɪpʃn/ |
sự mô tả |
13 |
communal house |
(NP) |
/kəˈmjuːnl/ /haʊs/ |
nhà chung |
14 |
rub |
(v) |
/rʌb/ |
chà, cọ xát |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Passive forms: be + participle
- Present simple: am / is / are + pp
E.g: This room is cleaned everyday by my mother.
- Past simple: was / were + pp
E.g: On our way home we were stopped by the police.
2. Compound words: rice – cooking, fire – making, etc.
Các từ ghép là các từ cá nhân (hoặc cụm từ hành động như các từ cá nhân) được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ hoạt động cùng nhau. Chúng có thể thuộc nhiều loại từ loại, bao gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và thậm chí giới từ như inside, outside, within và without.
E.g: It’s a bull – fighting contest.
3. Reported speech:
- Là câu tường thuật (reported speech), hay còn gọi là câu gián tiếp (indirect speech) là câu dùng để thuật lại lời nói trực tiếp của một ai đó.
Nguyên tắc đổi chủ ngữ và đại ngữ đại từ nhân xưng trong câu tường thuật
Câu trực tiếp (DIRECT SPEECH) |
Câu tường thuật (REPORTED SPEECH) |
I / me |
She, He / Her, Him |
We / our |
They / Them |
You / you |
I, We / Me, Us |
Nguyên tắc lùi thì động từ chính trong câu tường thuật:
Câu trực tiếp (DIRECT SPEECH) |
Câu tường thuật (REPORTED SPEECH) |
Simple present |
Simple past |
Present progressive |
Past progressive |
Present perfect (Progressive) |
Past perfect (progressive) |
Simple past / past perfect |
Past perfect |
Will / Shall |
Would / Should |
Can / May |
Could / Might |
Nguyên tắc đổi các đại từ chỉ định, trạng từ chỉ thời gian và địa điểm
Câu trực tiếp (DIRECT SPEECH) |
Câu tường thuật (REPORTED SPEECH) |
Today |
That day |
Yesterday |
The day before |
The day before yesterday |
Two day before |
Tomorrow |
The next / the following day |
Next + Time |
The following + Time |
Last + Time |
The previous + Time |
Time + ago |
Time + before |
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Complete the sentences. Use the passive forms of the verbs in the box. Decide whether the time in past, present or future.
put make perform write hold award decorate
put make perform write hold award decorate |
a) Christmas songs_____________ for people in towns and villages eight hundred years ago.
b) On Christmas Eve in the early 1500s, a free______________ and_______ in the market place in the Latvian city of Riga.
c) In the rice-cooking festival, a fire______________ in the traditional way.
d) An English-speaking contest______________________ at Nguyen Hue School next month.
e) The first prize___________ to the Mekong Team just after the final match yesterday.
f) The Christmas carol “Silent Night, Holy Night” ________________________ in Austria by Franz Gruber in the 19th century.
Exercise 2: Complete the conversation. Use the verbs in the box:
break (2) jumble scatter pull
break (2) jumble scatter pull |
Hanh: Mom! Something has happened to our kitchen
Mrs.Thanh : What’s wrong ?
Hanh: Mom!Look. The cupboard is open and everything has been (1) __________
Mrs.Thanh: Oh, no. The jar I like has been (2) __________
Hanh: Many bowls and dishes have been (3) __________, too.And look at this, Mom. The dried mushrooms have been (4) __________ all over the floor.
Mrs.Thanh : And where is the pan of fish I left on the stove?
Hanh: Here it is. It has been (5) __________ into the sink. The fish has gone.
Mrs.Thanh : Who has done all this?
Hanh: Mom, it must have been the cat !
Exercise 3: Rewrite the sentences in your exercise book. Use a compound word in your sentences:
Example: It is a contest in which participants have to cook rice.
=> It’s a rice – cooking contest.
1. It is a contest in which participants have to cook rice.
It is …………………………………………………………
2. It is a contest in which participants have to make a fire.
It is ……………………………………………………………..
3. The United States has a big industry that makes cars.
The ………………………………………………………………
4. Last week Tran Hung Dao School held a contest in which students arranged flowers as attractively as they could.
Last week …………………………………………………………………………………………….
5. Viet Nam is a country which exports a lot of rice.
Viet Nam ………………………………………………………………..
6. This is a machine which is used to wash clothes.
This is …………………………………………………………………..
Exercise 4: Yesterday Lan’s grandmother, Mrs. Thu, needed a plumber. A man came to her door. Report what the man told Mrs. Thu.
1. “I am a plumber.” He said ……………………………………………………..
2. “I can fix the faucet.” He said ……………………………………………………..
3. “The pipes are broken.” He said …………………………………………………….
4. “New pipes are very expensive.” He said ……………………………………………
5. “You must pay me now.” He said to me ……………………………………………
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare