UNIT 11: Traveling Around Viet Nam

UNIT 11: Traveling Around Viet Nam

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận

I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):

STT

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1

The temple of Literature

(NP)

/ðə/ /ˈtempl/ /əv/ /ˈlɪtrətʃə(r)/

Văn Miếu

2

Harbor

(n)

/ˈhɑːbə(r)/

cảng

3

information officer

(NP)

/ˌɪnfəˈmeɪʃn/ /ˈɒfɪsə(r)/

chuyên viên thông tin, điều phối viên thông tin

4

pagoda

(n)

/pəˈɡəʊdə/

chùa

5

temple

(n)

/ˈtempl/

đền

6

offshore island

(NP)

/ˌɒfˈʃɔː(r)/ /ˈaɪlənd/

hòn đảo ngoài khơi

7

except

(preposition)

/ɪkˈsept/

ngoại trừ

8

accommodation

(n)

/əˌkɒməˈdeɪʃn/

chỗ ở

9

tribal

(n)

/ˈtraɪbl/

bộ lạc

10

slope

(n)

/sləʊp/

dốc

11

jungle stream

(NP)

/ˈdʒʌŋɡl/ /striːm/

suối rừng

12

guest

(n)

/ɡest/

khách mời

13

oceanic institute

(NP)

/ˌəʊʃiˈænɪk/ /ˈɪnstɪtjuːt/

viện Hải dương học

14

import

(v)

/ˈɪmpɔːt/

nhập khẩu

15

paddle

(v)

/ˈpædl/

chèo

16

stumble

(v)

/ˈstʌmbl/

tình cờ gặp

17

dress in

(phrasal verb)

/dres/ /ɪn/

mặc vào

18

keep in

phrasal verb

/kiːp/ /ɪn/

giữ trong

 

II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):

1. -ed and -ing participles:

- Một bộ phận từ là một hình thức động từ được sử dụng trong câu để bổ nghĩa cho một danh từ, cụm danh từ, động từ hoặc cụm động từ, có chức năng tương tự như một tính từ hoặc trạng từ. Nó thuộc loại hình thức động từ không hạn định.

- Hai loại bộ phận từ trong tiếng Anh truyền thống được gọi là bộ phận từ hiện tại (có dạng như writing, singing và raising) và bộ phận từ quá khứ (có dạng như written, sung và raised).

E.g: Looking at the plans, I gradually came to see where the problem lay.

       Seen from this perspective, the problem presents no easy solution.

2. Requests with: - Would / Do you mind if …?

                                                   - Would / Do you mind + V-ing?

a) Would you mind if S + V(past simple) …? / Do you mind if …?

E.g: Would you mind / Do you mind if I sat here?

b) Would you mind / Do you mind + V-ing …?

E.g: Would you mind / Do you mind turning off your cell phone?

III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):

Exercise 1:Look at this stall. Describe the goods for sale. Use the past participles of the verbs in the box.

Exercise 2: Work with a partner. Use these words to make and respond to requests. A check (✓) means agree to the request, a cross (X)

 

a) move / car ✓

b) put out / cigarette ✓

c) get / coffee X

d) wait / moment X

 

Exercise 3: Work with a partner. Look at the pictures. Ask questions and suitable responses. The information on page 100 may help you.

 

 

 

⭐⭐⭐⭐⭐

StudyCare Education

The more we care - The more you succeed

⭐⭐⭐⭐⭐

  • 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
  • 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
  • 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
  • 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
  • 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
  • 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.

⭐⭐⭐⭐⭐

Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare

MST 0313301968

⭐⭐⭐⭐⭐

📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

☎ Điện thoại: (028).353.66566

📱 Zalo: 098.353.1175

📋 Brochure: https://goo.gl/brochure

📧 Email: hotro@studycare.edu.vn

🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare

🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare

popup

Số lượng:

Tổng tiền: