I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
decorate |
(v) |
/ˈdekəreɪt/ |
trang trí |
2 |
sticky rice cakes |
(n) |
/ˈstɪki/ /raɪs/ /keɪk/ |
bánh nếp |
3 |
jewish |
(n) |
/ˈdʒuːɪʃ/ |
người Do Thái |
4 |
slavery |
(n) |
/ˈsleɪvəri/ |
chế độ nô lệ |
5 |
crowd |
(n) |
/kraʊd/ |
tụ tập |
6 |
nominate |
(v) |
/ˈnɒmɪneɪt/ |
đề cử |
7 |
auld acquaintance |
(NP) |
/ˌɔːld/ /əˈkweɪntəns/ |
người quen |
8 |
considerate |
(adj) |
/kənˈsɪdərət/ |
thận trọng |
9 |
generous |
(adj) |
/ˈdʒenərəs/ |
rộng lượng |
10 |
sense of humor |
(NP) |
/sens/ /əv/ /ˈhjuːmə(r)/ |
vui tính |
11 |
distinguish |
(v) |
/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ |
phân biệt |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Relative clauses:
a) WHO:
- Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.
… N (person) + WHO + V + O
E.g: The person I love the most in this world is my mom who is a dedicated teacher.
b) WHOM:
Làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.
… N (person) + WHOM + S + V
c) WHICH:
Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật.
… N (thing) + WHICH + V +O
… N (thing) + WHICH + S + V
E.g: I really want to travel to Korea which has a lot of delicious street food.
d) THAT:
Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật,
E.g: Sarah keeps talking about the film which / that she saw yesterday.
* Các trường hợp dùng “that”:
- Khi đi sau các hình thức so sánh nhất,
- Khi đi sau các từ: only, the first, the last.
- Khi danh từ đi trước bao gồm cả người và vật.
- Khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, some, any, little, none.
* Các trường hợp không dùng that:
- Trong mệnh đề quan hệ không xác định.
- sau giới từ
e) WHOSE:
- Chỉ sự sở hữu của cả người và vật.
… N (person, thing) + WHOSE + N + V …
E.g: Mr. Lam whose son has received a scholarship is very proud.
f) WHEN
( + on / at / in which): Thay cho danh từ chỉ thời gian.
… N (time) + WHEN + S + V
… (WHEN = ON / IN / AT + WHICH)
E.g: Tell me time when (=at which) we can depart.
g) WHERE
(= at / in / from / on which): Thay cho danh từ chỉ nơi chốn/
E.g: Next month I will come back to the place where my mom was born.
h) WHY
(= for which): Dùng để chỉ lý do, thay cho the reason, for that reason.
E.g: That is the reason why (=for which) the flight was delayed.
2. Adverb clauses of concession:
- Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ bắt đầu bằng các liên từ “Although”, “Though”, “Even though”, “in spite of”, “despite”.
E.g: Although / (Even) though there is a lot of noise in this city, I prefer living here,
E.g: In spite of / Despite the rain, the football match wasn’t canceled.
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Join the sentences. Use relative clauses:
1. Auld Lang Syne is a song. Auld Lang Syne is sung on New Year’s Eve.
=>__________________________________________________________________.
2. This watch is a gift. The watch was given to me by my aunt on my 14th birthday.
=>__________________________________________________________________.
3. My friend Tom can compose songs. Tom sings Western folk songs very well.
=>__________________________________________________________________.
4. We often go to the town cultural house. The town cultural house always opens on public holidays.
=>__________________________________________________________________.
5. I like reading books. Books tell about different peoples and their cultures.
=>__________________________________________________________________.
Exercise 2: Join the sentences. Use the words in brackets. The first is done for you:
1. Thu Ha is not satisfied with her preparations for Tet. Thu Ha has decorated her house and made plenty of cakes. (Even though)
=>__________________________________________________________________.
2. We don’t have a Mother’s Day in Viet Nam. Dad and I have special gifts and parties for my mom every year on the 8th of March. (although)
=>__________________________________________________________________.
3. We went to Ha Noi to watch the parade on National Day last year. We live in Nam Dinh. (Even though)
=>__________________________________________________________________.
4. Many tourists enjoy festivals in Viet Nam. Tourists do not understand Vietnamese culture very much. (though)
=>__________________________________________________________________.
5. In Australia. Christmas season is in summer. The Australians enjoy Christmas as much as people in European countries do. (even though)
=>__________________________________________________________________.
6. Jim could see the main part of the show. He came to show late due to the traffic jam. (although)
=>__________________________________________________________________.
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare