I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
fish sauce |
(n) |
/fɪʃ/ /sɔːs/ |
nước mắm |
2 |
fry |
(v) |
/fraɪ/ |
rán, chiên |
3 |
grill |
(v) |
/ɡrɪl/ |
nướng |
4 |
beef |
(n) |
/biːf/ |
bò |
5 |
seafood |
(n) |
/ˈsiːfuːd/ |
hải sản |
6 |
lamb |
(n) |
/læm/ |
thịt cừu non |
7 |
herb |
(n) |
/hɜːb/ |
cỏ, thảo mộc |
8 |
pork |
(n) |
/pɔːk/ |
thịt bò |
9 |
cheeseburger |
(n) |
/ˈtʃiːzbɜːɡə(r)/ |
bánh mì kẹp pho mát |
10 |
kebab |
(n) |
/kɪˈbæb/ |
thịt nướng |
11 |
paella |
(n) |
/paɪˈelə/ |
cơm thập cẩm |
12 |
Spain |
(n) |
/speɪn/ |
Tây Ban Nha |
13 |
order |
(v) |
/ˈɔːdə(r)/ |
đặt, gọi món |
14 |
desert |
(n) |
/ˈdezət/ |
món tráng miệng |
15 |
tip |
(n) |
/tɪp/ |
tiền bo, tiền hoa hồng |
16 |
check |
(n) |
/tʃek/ |
sự kiểm tra |
17 |
change |
(n) |
/tʃeɪndʒ/ |
tiền thừa |
18 |
menu |
(n) |
/ˈmenjuː/ |
thực đơn |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Countable and uncountable nouns:
- We can count countable nouns. Use a before singular nouns beginning with consonant sounds and an before vowel sounds. (Chúng ta sử dụng danh từ đếm được. Sử dụng “a” trước anhd từ số ít bắt đầu với phụ âm và “an” trước nguyên âm.)
e.g: I’d like a cookie.
I’d like an apple.
- We cannot count uncountable nouns. Use some with uncountable nouns and plural countable nouns. (Chúng ta không thể đếm danh từ số nhiều không đếm được. Sử dụng “some” với danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều)
E.g: I’d like some milk.
Would you like some dessert?
- We can use any with uncountable nouns and plural countable nouns, for questions and negative answers. (Chúng ta sử dụng “any” với danh từ số nhiều không đếm được và danh từ số nhiều đếm được cho câu hỏi và câu phủ định).
E.g: I’m sorry. We don’t have any milk left.
Do you have any chocolate cake?
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Fill in the blanks. Use a, an, some or any.
1. I’d like some chicken pasta.
2. I’d like __________ hamburger.
3. I’d like __________ orange juice.
4. I’d like __________ cheese sandwich.
5. I’d like __________ cola.
6. I’d like __________ egg sandwich.
7. We don’t have _________ fries left.
Exercise 2: Look at Alice and Nick complete the dialogue:
Waiter: What would you like to eat?
Nick: I’d like (1) an omelet please.
Alice: And I’d like (2) ________________________.
Waiter: OK. What would you like to drink?
Nick: (3) __________________________________.
Alice: (4) __________________________________.
(Later …)
Waiter: Would (5) ___________________________?
Nick: I’d like a cupcake, please.
Waiter: I’m sorry. We don’t have any cupcake left.
Exercise 3: Read the article and do the tasks:
a. Circle the best headline:
1. Food around the World 2. A Taste of Vietnam 3. My favorite Food
b. Read the article and answer the questions:
1. What foods are in most Vietnamese dishes.
__________________________________________________________________.
2. What kind of dish is phở?
__________________________________________________________________.
3. What is cơm tấm?
__________________________________________________________________.
4. What do people often eat with cơm tấm?
__________________________________________________________________.
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare