I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
birthday card |
(NP) |
/ˈbɜːθdeɪ//kɑːd/ |
thiệp sinh nhật |
2 |
battery |
(n) |
/ˈbætri/ |
cục pin |
3 |
have a costume party |
(NP) |
/həv//ə//ˈkɒstjuːm//ˈpɑːti/ |
có một bữa tiệc hóa trang |
4 |
sing karaoke |
(VP) |
/sɪŋ//ˌkæriˈəʊki/ |
hát karaoke |
5 |
remote control car |
(NP) |
/rɪˈməʊt//kənˈtrəʊl//kɑː(r)/ |
điều kiển xe hơi từ xa |
6 |
have fireworks |
(NP) |
/həv//ˈfaɪəwɜːk/ |
có pháo bông |
7 |
blow out candles |
(NP) |
/bləʊ//aʊt//ˈkændl/ |
thổi nến |
8 |
first |
(determiner) |
/fɜːst/ |
số thứ tự 1 |
9 |
second |
(determiner) |
/ˈsekənd/ |
số thứ tự 2 |
10 |
third |
(determiner) |
/θɜːd/ |
số thứ tự 3 |
11 |
fourth |
(determiner) |
/fɔːθ/ |
số thứ tự 4 |
12 |
fifth |
(determiner) |
/fɪfθ/ |
số thứ tự 5 |
13 |
sixth |
(determiner) |
/sɪksθ/ |
số thứ tự 6 |
14 |
hurt |
(v) |
/hɜːt/ |
bị đau |
15 |
circle |
(n) |
/ˈsɜːkl/ |
vòng tròn |
16 |
curtain |
(n) |
/ˈkɜːtn/ |
rèm cửa |
17 |
type the address |
(VP) |
/taɪp/ /ðə//əˈdres/ |
nhập địa chỉ |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Let’s learn 1:
Let’s put in the batteries now.
Why don’t you open your presents?
How about making a car – shaped cake?
How many magazines do you have?
Use Let’s …. and Why don’t you …? with the simple present. Use How about …? with – ing.
2. Let’s learn 2:
Use ordinal numbers to say the order of things.
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Complete the suggestions:
Exercise 2: Make suggestions with your friends:
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare