UNIT 10: Life On Other Planets.

UNIT 10: Life On Other Planets.

19/06/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận

I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):

STT

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1

sighting

(n)

/ˈsaɪtɪŋ/

nhìn thấy

2

egg – shaped object

(adj)

/eɡ/ /ʃeɪp/ /ˈɒbdʒɪkt/

đồ vật hình quả trứng

3

alien

(adj)

/ˈeɪliən/

người ngoài hành tinh

4

soil sample

(NP)

/sɔɪl/ /ˈsɑːmpl/

mẫu đất

5

claim

(v)

/kleɪm/

khẳng định

6

spacecraft

(n)

/ˈspeɪskrɑːft/

tàu vũ trụ

7

take abroad

(VP)

/teɪk/ /əˈbrɔːd/

đưa ra nước ngoài

8

examine

(v)

/ɪɡˈzæmɪn/

khảo sát

9

mineral

(n)

/ˈmɪnərəl/

khoáng sản

10

precious

(adj)

/ˈpreʃəs/

quý giá

11

orbit

(n)

/ˈɔːbɪt/

quỹ đạo

12

marvelous

(adj)

/ˈmɑːvələs/

kỳ diệu

13

excellent

(adj)

/ˈeksələnt/

xuất sắc

14

prepare

(v)

/prɪˈpeə(r)/

chuẩn bị

15

trace

(n)

/treɪs/

dấu, vết, vết tích, dấu hiệu

16

saucer

(n)

/ˈsɔːsə(r)/

đĩa lót tách

II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):

1. Modals: may, might:

- May và might là động từ khiếm khuyết, không thêm s/es ở ngôi thứ ba số ít.

+ She may be at school tomorrow.

- Câu hỏi và câu phủ định không mượn trợ động từ ‘do’ mà đảo chính may / might ra trước.

+ May I help you?

- Sau may might dùng động từ nguyên mẫu V (bare – infinitive)

+ You may be right.

- Thông thường, "might" không có dạng quá khứ và thường được sử dụng để diễn đạt về hiện tại và tương lai. Tuy nhiên, khác biệt đáng chú ý là "might" thường được sử dụng để ám chỉ đến những tình huống không chắc chắn hơn.

2. Conditional sentences: type 1 and type 2

a) Conditional sentence type 1:

- Trong câu điều kiện loại 1, thì trong mệnh đề "if" được sử dụng thì hiện tại đơn, và thì trong mệnh đề chính sử dụng tương lai đơn.

If clause (condition) – simple present + Main clause (result) – simple future

If it rains, you will get wet.

- Câu điều kiện loại 1 ngụ ý đến một điều kiện có thể xảy ra và kết quả có thể xảy ra dựa trên sự thật. Thông thường, chúng được sử dụng để cảnh báo. Trong câu điều kiện loại 1, thì thời gian diễn tả là hiện tại hoặc tương lai, và tình huống được mô phỏng là thực tế.

- Ở câu điều kiện loại 1, bạn cũng có thể sử dụng các trợ động từ trong mệnh đề chính thay vì thì tương lai để diễn đạt mức độ chắc chắn, sự cho phép hoặc khuyến nghị về kết quả.

I may finish that I have time.

b) Conditional sentence type 2:

- Trong câu điều kiện loại 2, thì trong mệnh đề “if” được sử dụng ở thì quá khứ đơn, và thì trong mệnh đề chính là điều kiện hiện tại hoặc hiện tại giả định hoặc hiện tại.

If clause (condition) – simple past + Main clause (result) – present conditional or present continuous conditional.

If this thing happened, that thing would happen.

- Giống như trong tất cả các câu điều kiện, thứ tự của các mệnh đề không cố định. Bạn có thể phải sắp xếp lại các đại từ và điều chỉnh dấu chấm câu khi bạn thay đổi thứ tự của các mệnh đề, nhưng ý nghĩa vẫn là giống nhau.

- Câu điều kiện loại 2 ám chỉ đến một điều kiện không thực tế hoặc giả định và kết quả có thể xảy ra dựa trên điều kiện đó. Những câu này không dựa trên tình huống thực tế. Trong câu điều kiện loại 2, thời gian diễn tả có thể là hiện tại hoặc bất kỳ thời điểm nào và tình huống được giả định.

If the weather wasn’t so bad, we would go to the park. (But the weather is bad so we cannot go.)

- Sử dụng “If I were”, thay vì là “If I was”

If I were you, I would go to the doctor.

III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):

Exercise 1: Fill “may” or “might” in the blanks appropriately:

1. _____ I have a cup of tea?

2. She asked if she ____ have some more cheese.

3. He _____ have came yesterday.

4. You _____ finish your homework.

5. I thought that I _____ be late.

6. You _____ chat in class.

7. I love you, mom. You ____ be the best mom in the world.

Exercise 2: Give the correct form of verbs in brackets:

1. If I see him, I ______ (give) him a gift.

2. If I had a typewriter, I _____ (type) it myself.

3. If I had known that you were in hospital, I ______ (visit) you.

4. You could make better progress if you ________ (attend) class regularly.

5. If I _______ (know) his telephone number, I’d give it to you.

6. If you _______ (arrive) ten minutes earlier, you would have got a seat.

7. If he worked more slowly, he _______ (not make) so many mistakes.

8. I shouldn’t drink that wine if _______ (be) you.

9. If I ______ (find) a cheap room, I will stay a fortnight.

10. A lot of people _______ (be) out of work if the factory closed down.

 

 

 

 

 

 

⭐⭐⭐⭐⭐

StudyCare Education

The more we care - The more you succeed

⭐⭐⭐⭐⭐

  • 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
  • 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
  • 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
  • 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
  • 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
  • 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.

⭐⭐⭐⭐⭐

Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare

MST 0313301968

⭐⭐⭐⭐⭐

📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

☎ Điện thoại: (028).353.66566

📱 Zalo: 098.353.1175

📋 Brochure: https://goo.gl/brochure

📧 Email: hotro@studycare.edu.vn

🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare

🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare

popup

Số lượng:

Tổng tiền: