Unit 10: How much time do we have?

Unit 10: How much time do we have?

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận

I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): 

STT

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1

money

(n)

/ˈmʌni/

tiền

2

passenger

(n)

/ˈpæsɪndʒə(r)/

hành khách

3

arrivals

(n)

/əˈraɪvl/

sự đến, sự tới nơi

4

departures

(n)

/dɪˈpɑːtʃə(r)/

sự khởi hành

5

luggage

(n)

/ˈlʌɡɪdʒ/

hành lý

6

passport

(n)

/ˈpɑːspɔːt/

hộ chiếu

7

magazine

(n)

/ˌmæɡəˈziːn/

tạp chí

8

newspaper

(n)

/ˈnjuːzpeɪpə(r)/

báo

9

unusual

(adj)

/ʌnˈjuːʒuəl/

khác thường

10

journey

(n)

/ˈdʒɜːni/

chuyến khởi hành

11

fantastic

(adj)

/fænˈtæstɪk/

không tưởng, tuyệt vời

12

disappointed

(adj)

/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

thất vọng

13

friendly

(adj)

/ˈfrendli/

thân thiện

 

II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):

1. Let’s learn 1:

How much money do you have?

I don’t have much money.

We have lots of money.

How many magazines do you have?

I don’t have many magazines.

I have lots of magazines.

Use many with countables and much with uncountables. You can use lots of with both. (Sử dụng many với danh từ đếm được, much với danh từ không đếm được. Bạn có thể sử dụng lots of với cả hai.)

2. Let’s learn 2: 

Do you have any newspaper?

We don’t have any newspaper.

But we have some magazines.

Use any for questions and negative sentences. Use some for positive sentences. (Dùng any cho câu hỏi và câu bị phủ định. Dùng some cho câu khẳng định)

3. Writing: About me!

1. Put the stamp at the top, on the right. (Đặt con tem ở trên cùng, phía bên phải)

2. Write the name first. (Viết tên ra trước)

3. Write the house or apartment number, then the street. (Viết số nhà / số căn hộ, sau đó tên đường)

4. Write the town or city and state. (Viết thị trấn hoặc thành phố và tỉnh)

5. Finally, write the zip code at the end. (Cuối cùng viết một mã code)

III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):

Exercise 1: Write “how many”, “how much”:

Exercise 2: Ask and answer:

Exercise 3: Read and circle:

 

 

 

 

⭐⭐⭐⭐⭐

StudyCare Education

The more we care - The more you succeed

⭐⭐⭐⭐⭐

  • 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
  • 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
  • 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
  • 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
  • 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
  • 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.

⭐⭐⭐⭐⭐

Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare

MST 0313301968

⭐⭐⭐⭐⭐

📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

☎ Điện thoại: (028).353.66566

📱 Zalo: 098.353.1175

📋 Brochure: https://goo.gl/brochure

📧 Email: hotro@studycare.edu.vn

🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare

🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare

popup

Số lượng:

Tổng tiền: