We are in the process of translating this website into English. You can preview the translated version here.

Danh sách Tiếng Anh 5 - FFSE

  1. Starter

    Starter

    I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 listen to music (verb phrase) /ˈlɪsn//tə//ˈmjuːzɪk/ nghe nhạc 2 play with toys (verb phrase) /pleɪ//wɪð//tɔɪ/ chơi đồ chơi 3 take photos (verb phrase) /teɪk//ˈfəʊtəʊ/ chụp hình 4 play sports (verb phrase) /pleɪ//spɔːt/ chơi thể thao 5 skateboard (v)

  2. Unit 1: The Ancient Mayans.

    Unit 1: The Ancient Mayans.

    I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 start (v) /stɑːt/ bắt đầu 2 finish (v) /ˈfɪnɪʃ/ kết thúc 3 love (v) /lʌv/ yêu 4 hate (v) /heɪt/ ghét 5 want (v) /wɒnt/ muốn 6 use (v) /juːz/ dùng, sử dụng 7 live (v) /lɪv/ sống 8 ancient (adj)…

  3. Unit 2: Our Vacation

    Unit 2: Our Vacation

    I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 suitcase (n) /ˈsuːtkeɪs/ bắt đầu 2 sunscreen (n) /ˈsʌnskriːn/ kem chống nắng 3 towel (n) /ˈtaʊəl/ khăn 4 soap (n) /səʊp/ xà phòng 5 shampoo (n) /ʃæmˈpuː/ dầu gội đầu 6 toothbrush (n) /ˈtuːθbrʌʃ/ bàn chải đánh rang 7 toothpaste (n)…

  4. Unit 3: The food here is great!

    Unit 3: The food here is great!

    I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 server (n) /ˈsɜːvə(r)/ người phục vụ 2 uniform (n) /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục 3 menu (n) /ˈmenjuː/ thực đơn 4 customer (n) /ˈkʌstəmə(r)/ khách hàng 5 bottle of water (NP) /ˈbɒtl//əv//ˈwɔːtə(r)/ chai nước 6 cup of coffee (NP) /kʌp/ /əv/ /ˈkɒfi/ tách…

  5. Unit 4: We had a concert

    Unit 4: We had a concert

    I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 concert (n) /ˈkɒnsət/ buổi hòa nhạc 2 drum (n) /drʌm/ trống 3 instrument (n) /ˈɪnstrəmənt/ dụng cụ, nhạc cụ 4 audience (n) /ˈɔːdiəns/ khán giả 5 recorder (n) /rɪˈkɔːdə(r)/ máy ghi âm 6 cheer (v) /tʃɪə(r)/ cổ vũ 7 stage (n)…

  6. Unit 5: The dinosaur museum

    Unit 5: The dinosaur museum

    I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 dinosaur (n) /ˈdaɪnəsɔː(r)/ khủng long 2 museum (n) /mjuˈziːəm/ viện bảo tàng 3 model (n) /ˈmɒdl/ kiểu, mẫu, mô hình 4 scary (adj) /ˈskeəri/ trông đáng sợ 5 scream (v) /skriːm/ la, hét 6 roar (v) /rɔː(r)/ gầm 7 alive (n)…

  7. Unit 6: Whose jacket is this?

    Unit 6: Whose jacket is this?

    I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 team (n) /tiːm/ nhóm, đội 2 jacket (n) /ˈdʒækɪt/ áo khoác 3 sneaker (n) /ˈsniːkə(r)/ giày đế mềm 4 trophy (n) /ˈtrəʊfi/ cúp 5 kick (v) /kɪk/ đá 6 score a goal (v) /skɔː(r)/ /ə//ɡəʊl/ ghi bàn 7 backpack (n) /əˈlaɪv/…

  8. Unit 7: Go back to the traffic lights

    Unit 7: Go back to the traffic lights

    I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 read a map (Verb phrase) /riːd//ə//mæp/ đọc bản đồ 2 turn left (verb phrase) /tɜːn//left/ ghẹo trái 3 go back (verb phrase) /ɡəʊ//bæk/ quay trở lại 4 traffic lights (NP) /ˈtræfɪk//laɪt/ đèn giao thông 5 lost (adj) /lɒst/ bị lạc 6…

  9. Unit 8: The best bed!

    Unit 8: The best bed!

    I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 break (v) /breɪk/ vỡ 2 repair (v) /rɪˈpeə(r)/ sửa chữa 3 comfortable (adj) /ˈkʌmftəbl/ thoải mái 4 hard (adj) /hɑːd/ cứng 5 soft (adj) /sɒft/ mềm 6 expensive (adj) /ɪkˈspensɪv/ đắt đỏ 7 cheap (adj) /tʃiːp/ rẻ 8 modern (adj) /ˈmɒdn/…

  10. Unit 9: Will it really happen?

    Unit 9: Will it really happen?

    I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 the future (n) /ðə//ˈfjuːtʃə(r)/ tương lai 2 travel (v) /ˈtrævl/ di chuyển 3 the sun (n) /ðə//sʌn/ mặt trời 4 planets (n) /ˈplænɪt/ hành tinh 5 rocket (n) /ˈrɒkɪt/ tên lửa 6 astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/ phi hành gia 7 star (n)…

  11. Unit 10: How much time do we have?

    Unit 10: How much time do we have?

    I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 money (n) /ˈmʌni/ tiền 2 passenger (n) /ˈpæsɪndʒə(r)/ hành khách 3 arrivals (n) /əˈraɪvl/ sự đến, sự tới nơi 4 departures (n) /dɪˈpɑːtʃə(r)/ sự khởi hành 5 luggage (n) /ˈlʌɡɪdʒ/ hành lý 6 passport (n) /ˈpɑːspɔːt/ hộ chiếu 7 magazine (n)…

  12. UNIT 11: Something new to watch!

    UNIT 11: Something new to watch!

    I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 cartoon (n) /kɑːˈtuːn/ phim hoạt hình 2 the news (n) /ðə//njuːz/ tin tức 3 documentary (n) /ˌdɒkjuˈmentri/ phim tài liệu 4 channel (n) /ˈtʃænl/ kênh 5 advertisement (n) /ədˈvɜːtɪsmənt/ sự quảng cáo 6 remote control (NP) /rɪˈməʊt//kənˈtrəʊl/ điều khiển

Chúng tôi có giải pháp cho mọi vấn đề

Giải pháp

Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục cùng đội ngũ chuyên gia giàu chuyên môn, chúng tôi tự hào mang đến mọi dịch vụ mà khách hàng cần.

  1. 0+
    Năm kinh nghiệm
  2. 0+
    Chuyên gia từ nhiều lĩnh vực
  3. 0+
    Dự án thành công
  4. 0+
    Khách hàng hài lòng
  1. StudyCare High-school

    Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh - KHTN theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế. Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.

  2. StudyCare Academic

    Dịch vụ hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu Kinh tế - Tài chính – Kinh doanh, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học ...

  3. StudyCare English

    Giảng dạy và luyện thi IELTS – TOEIC – TOEFL – PTE – SAT – ACT – GMAT – GRE – GED và các chứng chỉ Quốc Tế.

  4. StudyCare Oversea

    Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học – Du lịch – Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.

Liên hệ với chúng tôi

Liên hệ

Headquarter

72/53 Nguyễn Văn Thương, P. 25, Q. Bình Thạnh

StudyCare Building

T4-35, The Manhattan, Vinhomes Grand Park

Zalo

098.353.1175

Bộ phận Tuyển sinh – Dịch vụ

(028).353.66566

Bộ phận Nhân sự – Tuyển dụng

(028).223.66566

Các kênh online của chúng tôi

https://qrco.de/studycare

Kết nối trực tiếp qua tin nhắn

Đội ngũ chuyên gia của StudyCare luôn sẵn sàng 24/7 để giải đáp mọi thắc mắc của bạn.

Đăng ký tư vấn miễn phí

[VI] Contact Form
Popup kỷ niệm 14 năm StudyCare Education

Khảo sát kết quả bài test MBTI

Khảo sát kết quả MBTI

Đăng ký tư vấn miễn phí

[VI] LP Contact Form