I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
the future |
(n) |
/ðə//ˈfjuːtʃə(r)/ |
tương lai |
2 |
travel |
(v) |
/ˈtrævl/ |
di chuyển |
3 |
the sun |
(n) |
/ðə//sʌn/ |
mặt trời |
4 |
planets |
(n) |
/ˈplænɪt/ |
hành tinh |
5 |
rocket |
(n) |
/ˈrɒkɪt/ |
tên lửa |
6 |
astronaut |
(n) |
/ˈæstrənɔːt/ |
phi hành gia |
7 |
star |
(n) |
/stɑː(r)/ |
ngôi sao |
8 |
spaceship |
(n) |
/ˈspeɪsʃɪp/ |
con tàu vũ trụ |
9 |
go to the moon |
(verb phrase) |
/ɡəʊ/ /tə/ /ðə/ /muːn/ |
đi đến mặt trăng |
10 |
eat space food |
(verb phrase) |
/iːt/ /speɪs/ /fuːd/ |
ăn thức ăn không gian |
11 |
soon |
(adj) |
/suːn/ |
sớm |
12 |
later |
(adj) |
/ˈleɪtə(r)/ |
sau |
13 |
sauce |
(n) |
/sɔːs/ |
nước xốt |
14 |
jigsaw |
(n) |
/ˈdʒɪɡsɔː/ |
miếng ráp (trò chơi lắp hình) |
15 |
oyster |
(n) |
/ˈɔɪstə(r)/ |
con hàu |
16 |
crowded |
(adj) |
/ˈkraʊdɪd/ |
đông đúc |
17 |
yogurt |
(n) |
/ˈjɒɡət/ |
sữa chua |
18 |
glove |
(n) |
/ɡlʌv/ |
găng tay |
19 |
competition |
(n) |
/ˌkɒmpəˈtɪʃn/ |
cuộc thi |
20 |
tournament |
(n) |
/ˈtʊənəmənt/ |
vòng thi đấu |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Let’s learn 1:
People will travel in super – fast planes.
There won’t be any more long plane trips.
Will they go back to Viet Nam? Yes, they will.
Will they miss our vacation? No, they won’t.
I’ll = I will
He’ll = He will
won’t = will not
2. Let’s learn 2:
We will go on vacation
in a month. in two weeks. next week. on Monday. this evening. tomorrow. soon. later.
|
3. Writing: About me!
We can make new words when we put two words together.
fire + fighter = firefighter.
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Write “will”, “won’t”:
Exercise 2: Match and write:
Exercise 3: Write the word and number the picture:
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare