I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
snowstorm |
(n) |
/ˈsnəʊstɔːm/ |
bão tuyết |
2 |
earthquake |
(n) |
/ˈɜːθkweɪk/ |
động đất |
3 |
volcano |
(n) |
/vɒlˈkeɪnəʊ/ |
núi lửa |
4 |
typhoon |
(n) |
/taɪˈfuːn/ |
cơn bão |
5 |
south – central coast |
(n) |
/saʊθ//ˈsentrəl/ /kəʊst/ |
Duyên hải Nam Trung bộ |
6 |
thunderstorm |
(n) |
/ˈθʌndəstɔːm/ |
dông |
7 |
temperature |
(n) |
/ˈtemprətʃə(r)/ |
nhiệt độ |
8 |
weather forecast |
(NP) |
/ˈweðə(r)/ /ˈfɔːkɑːst/ |
dự báo thời tiết |
9 |
bring along |
(n) |
/brɪŋ/ /əˈlɒŋ/ |
mang theo |
10 |
raincoat |
(n) |
/ˈreɪnkəʊt/ |
áo mưa |
11 |
in case |
(n) |
/ɪn/ /keɪs/ |
trong trường hợp |
12 |
canned food |
(NP) |
/kænd/ /fuːd/ |
đồ ăn đóng hộp |
13 |
ladder |
(n) |
/ˈlædə(r)/ |
cái thang |
14 |
leak |
(n) |
/liːk/ |
rò rỉ |
15 |
bucket |
(n) |
/ˈbʌkɪt/ |
xô chậu |
16 |
pegs |
(n) |
/peɡ/ |
chốt |
17 |
dog latch |
(NP) |
/dɒɡ/ /lætʃ/ |
chốt cửa |
18 |
Pacific rim |
(NP) |
/pəˈsɪfɪk/ /rɪm/ |
vòng đai Thái Bình Dương |
19 |
office block |
(NP) |
/ˈɒfɪs/ /blɒk/ |
tòa nhà làm việc |
20 |
highways |
(n) |
/ˈhaɪweɪ/ |
đường cao tốc |
21 |
eruption |
(n) |
/ɪˈrʌpʃn/ |
sự phun trào |
22 |
funnel - shaped |
(NP) |
/ˈfʌnl/ /ʃeɪpt/ |
hình dạng phễu |
23 |
suck up |
(phrasal verb) |
/sʌk/ /ʌp/ |
hút lên |
24 |
hurricane |
(n) |
/ˈhʌrɪkən/ |
bão |
25 |
disastrous |
(adj) |
/dɪˈzɑːstrəs/ |
tai hại |
26 |
extensive |
(adj) |
/ɪkˈstensɪv/ |
mở rộng |
27 |
swept through |
(phrasal verb) |
/swept/ /θruː/ |
quét qua |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Relative Pronoun: who, that, which. (continue)
a) WHO:
- Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.
… N (person) + WHO + V + O
E.g: The person I love the most in this world is my mom who is a dedicated teacher.
b) THAT:
Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật,
E.g: Sarah keeps talking about the film which / that she saw yesterday.
* Các trường hợp dùng “that”:
- Khi đi sau các hình thức so sánh nhất,
- Khi đi sau các từ: only, the first, the last.
- Khi danh từ đi trước bao gồm cả người và vật.
- Khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, some, any, little, none.
* Các trường hợp không dùng that:
- Trong mệnh đề quan hệ không xác định.
- sau giới từ
c) WHICH:
Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật.
… N (thing) + WHICH + V +O
… N (thing) + WHICH + S + V
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Use your knowledge to answer the questions. Use “who”, “which”, or “that” in your answers and start your answers with the words given:
a) Which city in Japan was struck by a huge earthquake in 1995?
=> The city which was struck by a huge earthquake in 1995 is Kobe.
b) Which country won the 1998 Tiger Cup?
=> The country _______________________________________________.
c) Which animal has one or two horns on its snout?
=> The animal __________________________________________________.
d) Which explorer discovered America?
=> The explorer ________________________________________________.
e) Which planet is closest to the Earth?
=> The planet __________________________________________________.
f) Which animal in Viet Nam was chosen to be the logo of SEA Games 2003?
=> The animal _________________________________________________.
g) Which ASEAN country is divided into two regions by the sea?
=> The ASEAN _________________________________________________.
h) Which food you can chew but you cannot swallow and which one you can swallow but you cannot chew?
=> The food _______________________
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare