I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
break |
(v) |
/breɪk/ |
vỡ |
2 |
repair |
(v) |
/rɪˈpeə(r)/ |
sửa chữa |
3 |
comfortable |
(adj) |
/ˈkʌmftəbl/ |
thoải mái |
4 |
hard |
(adj) |
/hɑːd/ |
cứng |
5 |
soft |
(adj) |
/sɒft/ |
mềm |
6 |
expensive |
(adj) |
/ɪkˈspensɪv/ |
đắt đỏ |
7 |
cheap |
(adj) |
/tʃiːp/ |
rẻ |
8 |
modern |
(adj) |
/ˈmɒdn/ |
hiện đại |
9 |
old |
(adj) |
/əʊld/ |
cũ |
10 |
better |
(adj – comparative form) |
/ˈbetə(r)/ |
tốt hơn |
11 |
best |
(adj – superlative form) |
/best/ |
tốt nhất |
12 |
worse |
(adj – comparative form) |
/wɜːs/ |
tệ hơn |
13 |
worst |
(adj – superlative form) |
/wɜːst/ |
tệ nhất |
14 |
cage |
(n) |
/keɪdʒ/ |
lồng |
15 |
giraffe |
(n) |
/dʒəˈrɑːf/ |
hươu cao cổ |
16 |
page |
(n) |
/peɪdʒ/ |
trang |
17 |
goal |
(n) |
/ɡəʊl/ |
khung thành |
18 |
enormous |
(adj) |
/ɪˈnɔːməs/ |
to, lớn |
19 |
grasshopper |
(n) |
/ˈɡrɑːshɒpə(r)/ |
châu chấu |
20 |
prepare |
(v) |
/prɪˈpeə(r)/ |
chuẩn bị |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Let’s learn 1:
Adjectives with more than 1 syllable. (Tính từ có hơn một âm tiết) à more / less than and the most / the least.
2 – syllable adjectives ending in – y à -ier and the -iest. (Tính từ âm tiết kết thúc bằng -y) (e.g happier, the happiest.)
1. Let’s learn 2:
This bed is good.
This one is better.
This one is the best.
This bed is bad.
This one is worse.
This one is the worst.
2. Writing: About me!
Some words stay the same in the plu Some words are completely different. (Một vài chữ không thay đổi khi ở dạng số nhiều. Một vài chữ thì hoàn toàn thay đổi) ral.
foot – feet, sheep – sheep.
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Write
1. The modern bed is less comfortable than the old one.
2. The old bed is ______________ (expensive) the airplane bed.
3. The airplane bed is _____________ (modern) the old one.
4. The old bed is ________________ (comfortable) the modern one.
Exercise 2: Read the passage and complete the sentences:
Exercise 3: Circle the plurals that are different. Underline the plurals that stay the same:
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare