I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
read a map |
(Verb phrase) |
/riːd//ə//mæp/ |
đọc bản đồ |
2 |
turn left |
(verb phrase) |
/tɜːn//left/ |
ghẹo trái |
3 |
go back |
(verb phrase) |
/ɡəʊ//bæk/ |
quay trở lại |
4 |
traffic lights |
(NP) |
/ˈtræfɪk//laɪt/ |
đèn giao thông |
5 |
lost |
(adj) |
/lɒst/ |
bị lạc |
6 |
turn right |
(verb phrase) |
/tɜːn//raɪt/ |
ghẹo phải |
7 |
go straight |
(verb phrase) |
/ɡəʊ//streɪt/ |
đi thẳng |
8 |
gas station |
(NP) |
/ɡæs//ˈsteɪʃn/ |
trạm xăng |
9 |
have to |
(modal verb) |
/ˈhæv tə/ |
phải |
10 |
map |
(n) |
/mæp/ |
bản đồ |
11 |
carefully |
(adv) |
/ˈkeəfəli/ |
cẩn thận |
12 |
late |
(adj) |
/leɪt/ |
trễ |
13 |
zebra |
(n) |
/ˈzebrə/ |
ngựa vằn |
14 |
sandwiches |
(pronoun) |
/ˈsænwɪtʃ/ |
bánh sandwich |
15 |
fox |
(n) |
/fɒks/ |
con cáo |
16 |
brush |
(n) |
/brʌʃ/ |
bàn chải đánh răng, cõ vẽ |
17 |
Water puppet Theater |
(NP) |
/ˈwɔːtə(r)/ /ˈpʌpɪt/ |
nhà hát múa rối nước |
18 |
move over |
(v) |
/muːv/ /ˈəʊvə(r)/ |
di chuyển ở phía trên |
19 |
folktale |
(n) |
/ˈfəʊk teɪl/ |
truyện dân gian |
20 |
legend |
(n) |
/ˈledʒənd/ |
huyền thoại |
21 |
costume |
(n) |
/ˈkɒstjuːm/ |
trang phục, hóa trang |
22 |
rice field |
(NP) |
/raɪs//fiːld/ |
cánh đồng lúa |
23 |
screen |
(n) |
/skriːn/ |
màn hình |
24 |
stick |
(v) |
/stɪk/ |
dán |
25 |
plastic |
(n) |
/ˈplæstɪk/ |
nhựa |
26 |
go upstairs |
(verb phrase) |
/ɡəʊ//ˌʌpˈsteəz/ |
đi lên cầu thang |
27 |
go downstairs |
(verb phrase) |
/ɡəʊ/ /ˌdaʊnˈsteəz/ |
đi xuống cầu thang |
28 |
in front of |
(preposition) |
/ɪn//frʌnt//əv/ |
đằng trước |
29 |
behind |
(preposition) |
/bɪˈhaɪnd/ |
đằng sau |
30 |
next to |
(preposition) |
/ˈnekst tə/ |
kế bên, tiếp |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Let’s learn 1:
We have to go back to the traffic lights.
We have to walk fast.
Use have to when something is necessary. (Sử dụng “have to” khi thứ gì đó cần thiết)
For the past tense, use had to. (e.g. They had to go back.)
Turn left. Go straight at the traffic lights.
1. Let’s learn 2:
Why are we at the gas station? – Because we’re lost.
Why are you lost? – Because we didn’t read he map carefully.
Use why for questions. Use because for answers. (Dùng Why cho câu hỏi. Dùng because cho câu trả lời)
2. Writing: About me!
We use imperatives to tell a reader to do something. (Chúng ta sử dụng câu mệnh lệnh để người đọc làm một điều gì đó)
Usually we start a new line for each new instruction. (Thông thường chùng ta bắt đầu một dòng mới cho mỗi hướng dẫn mới)
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Complete the sentences: “have to”, “has to” (read the map, walk fast, wait, stop)
1. We’re late! We have to walk fast.
2. They’re lost. They ___________________________ again.
3. The traffic light is red. He _______________________.
4. I’m at the movie theater early. I __________________.
Exercise 2: Write directions to the park: (right, over, left, in front of, straight)
1. Go straight.
2. Turn __________ at the traffic lights.
3. Turn ___________ at the school.
4. Go ____________ the bridge.
5. The park is __________ the bus station.
Exercise 3: Read the passage and write T(true) or F(false)
1. Water puppet theaters started in Viet Nam.
2. The puppets are usually made from plastic.
3. Water puppets started in rice fields.
4. The puppets play music
5. You can make water puppets with plastic spoons.
Exercise 4: Circle and write:
My favorite sport is ____________. It’s / Its great. I like it because ____________. It’s / Its rules are _____________.
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare